Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94319.82 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94319.82 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94319.82 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USP thành HNL
USP/HNL: 1 USP = 39.03 HNL. Giá chuyển đổi 1 USP Token (USP) thành Lempira Honduras (HNL) là 39.03 HNL hôm nay.

USP
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USP/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USP Token (USP) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USP hiện có giá trị là 39.03 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USP hiện có giá 39.03 HNL, nghĩa là mua 5 USP sẽ mất 195.14 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.02562 USP và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.1281 USP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USP sang HNL
Chuyển đổi HNL sang USP
USP Token
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USP thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của USP Token tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USP sang HNL, lên đến 10000 USP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
USP Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành USP toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo USP Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang USP, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USP/HNL
USP/HNL: 1 USP = 39.03 HNL; 2025/04/30 22:30:28
Trong 1D vừa qua, USP Token đã thay đổi +0.11% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USP Token(USP) đã thay đổi +0.11% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành USP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USP sang HNL: Biến động và thay đổi giá của USP Token/HNL
Giá USP Token cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 39.41 HNL trong khi giá USP Token thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 5.62 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USP Token theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USP theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 39.03 HNL | 39.41 HNL | 39.41 HNL | 39.41 HNL |
Thấp | 37.9 HNL | 5.62 HNL | 5.61 HNL | 5.61 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | +594.96% | +209.09% | +207.51% |
Thông tin USP Token
Số liệu thị trường USP sang HNL
USP/HNL:
L39.03
Khối lượng USP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USP:
--
Nguồn cung lưu hành USP:
0 USP
Tỷ giá USP sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USP Token thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USP Token là L39.03 mỗi USP, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USP. Khối lượng giao dịch của USP Token đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USP là L0.
Thông tin thêm về USP Token trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USP Token phổ biến nhất là USP sang HNL, trong đó mã của USP Token là USP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USP sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USP sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USP (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USP bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USP Token phổ biến
USP đến HNL
1 USP thành L39.03 HNL

USP đến TWD
1 USP thành NT$48.43 TWD

USP đến CNY
1 USP thành ¥10.99 CNY

USP đến USD
1 USP thành $1.51 USD

USP đến EUR
1 USP thành €1.33 EUR

USP đến CAD
1 USP thành C$2.08 CAD

USP đến KRW
1 USP thành ₩2,149.97 KRW

USP đến JPY
1 USP thành ¥216.22 JPY

USP đến GBP
1 USP thành £1.13 GBP

USP đến BRL
1 USP thành R$8.58 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,442,268.03 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L56.9 HNL

ALPACA đến HNL
1 ALPACA thành L15.3 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L3,800.31 HNL

BSW đến HNL
1 BSW thành L1.41 HNL

FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002311 HNL

VOXEL đến HNL
1 VOXEL thành L3.11 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L4.47 HNL

PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0002308 HNL

HBAR đến HNL
1 HBAR thành L4.72 HNL
Bảng chuyển đổi từ USP sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của USP Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USP thành Lempira Honduras đã thay đổi +594.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 39.03 HNL và mức thấp nhất là 37.9 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 USP là L12.63 HNL , thay đổi +209.09% so với giá hiện tại. USP Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.57% so với năm trước.
-L
74.34HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USP | L19.51 | L19.49 | +0.11% |
1 USP | L39.03 | L38.99 | +0.11% |
5 USP | L195.14 | L194.93 | +0.11% |
10 USP | L390.27 | L389.85 | +0.11% |
50 USP | L1,951.37 | L1,949.26 | +0.11% |
100 USP | L3,902.74 | L3,898.53 | +0.11% |
500 USP | L19,513.7 | L19,492.64 | +0.11% |
1000 USP | L39,027.41 | L38,985.29 | +0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp USP/HNL
1 USP Token bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 USP Token (USP) trong Lempira Honduras (HNL) là L39.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu USP với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02562 USP đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USP sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USP sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USP bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.1281 USP, trong khi 5 USP sẽ có giá khoảng 195.14HNL.
Giá cao nhất của USP/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USP tính theo HNL là L1,561.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USP/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USP Token tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USP Token (USP) đã tăng 594.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USP Token (USP) đã tăng 209.09% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USP thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USP Token và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USP/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USP/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USP/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USP/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USP Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
