Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HUNT thành EGP

HUNT/EGP: 1 HUNT = 0.05212 EGP. Giá chuyển đổi 1 Token Hunters (HUNT) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.05212 EGP hôm nay.
HUNT
HUNT
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUNT/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Token Hunters (HUNT) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUNT hiện có giá trị là 0.05 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUNT hiện có giá 0.05 EGP, nghĩa là mua 5 HUNT sẽ mất 0.26 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 19.19 HUNT và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 95.93 HUNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HUNT sang EGP

Chuyển đổi EGP sang HUNT

Token Hunters
Bảng Ai Cập
1 HUNT
0.05212  EGP
10 HUNT
0.5212  EGP
200 HUNT
10.42  EGP
500 HUNT
26.06  EGP
1000 HUNT
52.12  EGP
5000 HUNT
260.61  EGP
10000 HUNT
521.22  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUNT thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Token Hunters tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUNT sang EGP, lên đến 10000 HUNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Token Hunters
100 EGP
1,918.59 HUNT
200 EGP
3,837.17 HUNT
500 EGP
9,592.94 HUNT
1000 EGP
19,185.87 HUNT
2000 EGP
38,371.74 HUNT
5000 EGP
95,929.36 HUNT
10000 EGP
191,858.71 HUNT
50000 EGP
959,293.56 HUNT
100000 EGP
1,918,587.12 HUNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HUNT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Token Hunters đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HUNT, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HUNT/EGP

HUNT/EGP: 1 HUNT = 0.05212 EGP; 2025/05/03 15:05:16
Trong 1D vừa qua, Token Hunters đã thay đổi -7.37% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Token Hunters(HUNT) đã thay đổi -7.37% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HUNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HUNT sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Token Hunters/EGP

Giá Token Hunters cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.05820 EGP trong khi giá Token Hunters thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.05212 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Token Hunters theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUNT theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05565 EGP
0.05820 EGP
0.05820 EGP
0.05820 EGP
Thấp
0.05212 EGP
0.05212 EGP
0.05212 EGP
0.05212 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.37%
-7.49%
-7.48%
-4.37%

Thông tin Token Hunters

Số liệu thị trường HUNT sang EGP

HUNT/EGP:
£0.05212
Khối lượng HUNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUNT:
--
Nguồn cung lưu hành HUNT:
0 HUNT

Tỷ giá HUNT sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Token Hunters thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Token Hunters là £0.05212 mỗi HUNT, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUNT. Khối lượng giao dịch của Token Hunters đã thay đổi -100.00% (£-- EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUNT là £--.

Thông tin thêm về Token Hunters trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Token Hunters phổ biến nhất là HUNT sang EGP, trong đó mã của Token Hunters là HUNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HUNT sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HUNT sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HUNT (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUNT bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Token Hunters phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HUNT đến TWD
1 HUNT thành NT$0.03154 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HUNT đến CNY
1 HUNT thành ¥0.007442 CNY
popular info Đô la Mỹ
HUNT đến USD
1 HUNT thành $0.001027 USD
popular info Euro
HUNT đến EUR
1 HUNT thành €0.0009083 EUR
popular info Đô la Canada
HUNT đến CAD
1 HUNT thành C$0.001419 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HUNT đến KRW
1 HUNT thành ₩1.44 KRW
popular info Yên Nhật
HUNT đến JPY
1 HUNT thành ¥0.1488 JPY
popular info Bảng Anh
HUNT đến GBP
1 HUNT thành £0.0007738 GBP
popular info Bảng Ai Cập
HUNT đến EGP
1 HUNT thành £0.05212 EGP
popular info Real Brazil
HUNT đến BRL
1 HUNT thành R$0.005811 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Aergo
AERGO đến EGP
1 AERGO thành £10.47 EGP
other assets New XAI gork
gork đến EGP
1 gork thành £3.58 EGP
other assets StakeStone
STO đến EGP
1 STO thành £9.8 EGP
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EGP
1 PUNDIX thành £27.2 EGP
other assets Sign
SIGN đến EGP
1 SIGN thành £4.6 EGP
other assets AVA (Travala)
AVA đến EGP
1 AVA thành £33.85 EGP
other assets Biswap
BSW đến EGP
1 BSW thành £2.18 EGP
other assets Fellaz
FLZ đến EGP
1 FLZ thành £136.7 EGP
other assets Mubarak
MUBARAK đến EGP
1 MUBARAK thành £1.75 EGP
other assets Ardor
ARDR đến EGP
1 ARDR thành £6.15 EGP

Bảng chuyển đổi từ HUNT sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Token Hunters đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUNT thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -7.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.37%, đạt mức cao nhất là 0.05565 EGP và mức thấp nhất là 0.05212 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HUNT là £0 EGP , thay đổi -7.48% so với giá hiện tại. Token Hunters đã thay đổi
+£
0.05212EGP
, tương đương mức thay đổi -94.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HUNT£0.02606£0.02814
-7.37%
1 HUNT£0.05212£0.05627
-7.37%
5 HUNT£0.2606£0.2814
-7.37%
10 HUNT£0.5212£0.5627
-7.37%
50 HUNT£2.61£2.81
-7.37%
100 HUNT£5.21£5.63
-7.37%
500 HUNT£26.06£28.14
-7.37%
1000 HUNT£52.12£56.27
-7.37%

Câu Hỏi Thường Gặp HUNT/EGP

1 Token Hunters bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Token Hunters (HUNT) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.05212.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUNT với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.19 HUNT đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUNT sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUNT sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUNT bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 95.93 HUNT, trong khi 5 HUNT sẽ có giá khoảng 0.2606EGP.
Giá cao nhất của HUNT/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUNT tính theo EGP là £1.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUNT/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Token Hunters tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Token Hunters (HUNT) đã giảm 7.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Token Hunters (HUNT) đã giảm 7.48% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUNT thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Token Hunters và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUNT/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUNT/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUNT/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUNT/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Token Hunters và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.