Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94051.49 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94051.49 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94051.49 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TT thành MKD
TT/MKD: 1 TT = 0.1666 MKD. Giá chuyển đổi 1 ThunderCore (TT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1666 MKD hôm nay.

TT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ThunderCore (TT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TT hiện có giá trị là 0.17 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TT hiện có giá 0.17 MKD, nghĩa là mua 5 TT sẽ mất 0.83 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 6 TT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 30.01 TT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang TT
ThunderCore
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của ThunderCore tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TT sang MKD, lên đến 10000 TT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
ThunderCore
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành TT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo ThunderCore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang TT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TT/MKD
TT/MKD: 1 TT = 0.1666 MKD; 2025/05/05 20:40:07
Trong 1D vừa qua, ThunderCore đã thay đổi +0.40% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ThunderCore(TT) đã thay đổi +0.40% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành TT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của ThunderCore/MKD
Giá ThunderCore cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1748 MKD trong khi giá ThunderCore thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1646 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ThunderCore theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1697 MKD | 0.1748 MKD | 0.2512 MKD | 0.2512 MKD |
Thấp | 0.1646 MKD | 0.1646 MKD | 0.1282 MKD | 0.1282 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.40% | -2.86% | +21.65% | -7.45% |
Thông tin ThunderCore
Số liệu thị trường TT sang MKD
TT/MKD:
ден0.1666
Khối lượng TT 24 giờ:
ден43,422,187.57
Vốn hóa thị trường TT:
ден2,019,778,256.04
Nguồn cung lưu hành TT:
12.12B TT
Tỷ giá TT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ThunderCore thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ThunderCore là ден0.1666 mỗi TT, với tổng vốn hoá thị trường của ден2,019,778,256.04 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,122,709,000 TT. Khối lượng giao dịch của ThunderCore đã thay đổi -60.81% (ден-67,373,006.19 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TT là ден110,795,193.75.
Thông tin thêm về ThunderCore trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ThunderCore phổ biến nhất là TT sang MKD, trong đó mã của ThunderCore là TT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ThunderCore phổ biến

TT đến TWD
1 TT thành NT$0.08942 TWD

TT đến CNY
1 TT thành ¥0.02222 CNY

TT đến USD
1 TT thành $0.003068 USD
TT đến MKD
1 TT thành ден0.1666 MKD

TT đến EUR
1 TT thành €0.002713 EUR

TT đến CAD
1 TT thành C$0.004238 CAD

TT đến KRW
1 TT thành ₩4.22 KRW

TT đến JPY
1 TT thành ¥0.4419 JPY

TT đến GBP
1 TT thành £0.002310 GBP

TT đến BRL
1 TT thành R$0.01742 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,109,823.57 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден98,349.81 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден115.88 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,932.58 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден185.39 MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден596.61 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,491.95 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден35.86 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,505.17 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден9.22 MKD
Bảng chuyển đổi từ TT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của ThunderCore đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TT thành Denar Macedonia đã thay đổi -2.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 0.1697 MKD và mức thấp nhất là 0.1646 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TT là ден0.1369 MKD , thay đổi +21.65% so với giá hiện tại. ThunderCore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.20% so với năm trước.
-ден
0.08309MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TT | ден0.08331 | ден0.08297 | +0.40% |
1 TT | ден0.1666 | ден0.1659 | +0.40% |
5 TT | ден0.8331 | ден0.8297 | +0.40% |
10 TT | ден1.67 | ден1.66 | +0.40% |
50 TT | ден8.33 | ден8.3 | +0.40% |
100 TT | ден16.66 | ден16.59 | +0.40% |
500 TT | ден83.31 | ден82.97 | +0.40% |
1000 TT | ден166.61 | ден165.94 | +0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp TT/MKD
1 ThunderCore bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 ThunderCore (TT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1666.
Tôi có thể mua bao nhiêu TT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6 TT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 30.01 TT, trong khi 5 TT sẽ có giá khoảng 0.8331MKD.
Giá cao nhất của TT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TT tính theo MKD là ден2.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ThunderCore tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ThunderCore (TT) đã giảm 2.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ThunderCore (TT) đã tăng 21.65% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ThunderCore và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ThunderCore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
