Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LUNC thành KRW

LUNC/KRW: 1 LUNC = 0.08128 KRW. Giá chuyển đổi 1 Terra Classic (LUNC) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.08128 KRW hôm nay.
LUNC
LUNC
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUNC/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Terra Classic (LUNC) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUNC hiện có giá trị là 0.08 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUNC hiện có giá 0.08 KRW, nghĩa là mua 5 LUNC sẽ mất 0.41 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 12.3 LUNC và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 61.51 LUNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LUNC sang KRW

Chuyển đổi KRW sang LUNC

Terra Classic
Won Hàn Quốc
1 LUNC
0.08128  KRW
10 LUNC
0.8128  KRW
200 LUNC
16.26  KRW
500 LUNC
40.64  KRW
1000 LUNC
81.28  KRW
5000 LUNC
406.41  KRW
10000 LUNC
812.82  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUNC thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Terra Classic tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUNC sang KRW, lên đến 10000 LUNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Terra Classic
100 KRW
1,230.28 LUNC
200 KRW
2,460.56 LUNC
500 KRW
6,151.39 LUNC
1000 KRW
12,302.79 LUNC
2000 KRW
24,605.58 LUNC
5000 KRW
61,513.94 LUNC
10000 KRW
123,027.88 LUNC
50000 KRW
615,139.39 LUNC
100000 KRW
1,230,278.79 LUNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành LUNC toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Terra Classic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang LUNC, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LUNC/KRW

LUNC/KRW: 1 LUNC = 0.08128 KRW; 2025/05/06 02:53:49
Trong 1D vừa qua, Terra Classic đã thay đổi -1.34% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Terra Classic(LUNC) đã thay đổi -1.34% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành LUNC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LUNC sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Terra Classic/KRW

Giá Terra Classic cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.08873 KRW trong khi giá Terra Classic thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.08025 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Terra Classic theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUNC theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08329 KRW
0.08873 KRW
0.09122 KRW
0.1150 KRW
Thấp
0.08093 KRW
0.08025 KRW
0.07091 KRW
0.07091 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.34%
-6.61%
+1.42%
-7.89%

Thông tin Terra Classic

Số liệu thị trường LUNC sang KRW

LUNC/KRW:
₩0.08128
Khối lượng LUNC 24 giờ:
₩10,835,497,508.54
Vốn hóa thị trường LUNC:
₩441,999,346,628.84
Nguồn cung lưu hành LUNC:
5.44T LUNC

Tỷ giá LUNC sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Terra Classic thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Terra Classic là ₩0.08128 mỗi LUNC, với tổng vốn hoá thị trường của ₩441,999,346,628.84 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,437,824,400,000 LUNC. Khối lượng giao dịch của Terra Classic đã thay đổi -16.48% (₩-2,137,774,717.17 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUNC là ₩12,973,272,225.71.

Thông tin thêm về Terra Classic trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Terra Classic phổ biến nhất là LUNC sang KRW, trong đó mã của Terra Classic là LUNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83508.43 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71076.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130628.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537458.02 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7971513.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LUNC sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LUNC sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LUNC (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUNC bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Terra Classic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LUNC đến TWD
1 LUNC thành NT$0.001764 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LUNC đến CNY
1 LUNC thành ¥0.0004263 CNY
popular info Đô la Mỹ
LUNC đến USD
1 LUNC thành $0.{4}5883 USD
popular info Euro
LUNC đến EUR
1 LUNC thành €0.{4}5200 EUR
popular info Đô la Canada
LUNC đến CAD
1 LUNC thành C$0.{4}8135 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LUNC đến KRW
1 LUNC thành ₩0.08128 KRW
popular info Yên Nhật
LUNC đến JPY
1 LUNC thành ¥0.008456 JPY
popular info Bảng Anh
LUNC đến GBP
1 LUNC thành £0.{4}4426 GBP
popular info Real Brazil
LUNC đến BRL
1 LUNC thành R$0.0003347 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩130,154,090.16 KRW
other assets Common Wealth
WLTH đến KRW
1 WLTH thành ₩9.59 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩2,908.7 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,487,335.15 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩199,251.89 KRW
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩15,203.23 KRW
other assets Particle Network
PARTI đến KRW
1 PARTI thành ₩385.63 KRW
other assets Litecoin
LTC đến KRW
1 LTC thành ₩113,578.6 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩4,580.76 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩18,596.42 KRW

Bảng chuyển đổi từ LUNC sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Terra Classic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUNC thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -6.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.34%, đạt mức cao nhất là 0.08329 KRW và mức thấp nhất là 0.08093 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 LUNC là ₩0.08015 KRW , thay đổi +1.42% so với giá hiện tại. Terra Classic đã thay đổi
-
0.08489KRW
, tương đương mức thay đổi -51.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LUNC₩0.04064₩0.04119
-1.34%
1 LUNC₩0.08128₩0.08238
-1.34%
5 LUNC₩0.4064₩0.4119
-1.34%
10 LUNC₩0.8128₩0.8238
-1.34%
50 LUNC₩4.06₩4.12
-1.34%
100 LUNC₩8.13₩8.24
-1.34%
500 LUNC₩40.64₩41.19
-1.34%
1000 LUNC₩81.28₩82.38
-1.34%

Câu Hỏi Thường Gặp LUNC/KRW

1 Terra Classic bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Terra Classic (LUNC) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.08128.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUNC với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.3 LUNC đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUNC sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUNC sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUNC bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 61.51 LUNC, trong khi 5 LUNC sẽ có giá khoảng 0.4064KRW.
Giá cao nhất của LUNC/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUNC tính theo KRW là ₩164,675.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUNC/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Terra Classic tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Terra Classic (LUNC) đã giảm 6.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Terra Classic (LUNC) đã tăng 1.42% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUNC thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Terra Classic và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUNC/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUNC/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUNC/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUNC/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Terra Classic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.