Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96316.00 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96316.00 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96316.00 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TKAI thành MYR
TKAI/MYR: 1 TKAI = 0.01037 MYR. Giá chuyển đổi 1 TAIKAI (TKAI) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.01037 MYR hôm nay.

TKAI
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TKAI/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TAIKAI (TKAI) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TKAI hiện có giá trị là 0.01 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TKAI hiện có giá 0.01 MYR, nghĩa là mua 5 TKAI sẽ mất 0.05 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 96.47 TKAI và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 482.33 TKAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TKAI sang MYR
Chuyển đổi MYR sang TKAI
TAIKAI
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TKAI thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của TAIKAI tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TKAI sang MYR, lên đến 10000 TKAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
TAIKAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành TKAI toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo TAIKAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang TKAI, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TKAI/MYR
TKAI/MYR: 1 TKAI = 0.01037 MYR; 2025/05/03 19:51:32
Trong 1D vừa qua, TAIKAI đã thay đổi +0.24% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TAIKAI(TKAI) đã thay đổi +0.24% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành TKAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TKAI sang MYR: Biến động và thay đổi giá của TAIKAI/MYR
Giá TAIKAI cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.01106 MYR trong khi giá TAIKAI thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.008404 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TAIKAI theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TKAI theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01043 MYR | 0.01106 MYR | 0.01706 MYR | 0.03326 MYR |
Thấp | 0.01031 MYR | 0.008404 MYR | 0.001685 MYR | 0.001685 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.24% | -1.90% | -36.06% | -68.86% |
Thông tin TAIKAI
Số liệu thị trường TKAI sang MYR
TKAI/MYR:
RM0.01037
Khối lượng TKAI 24 giờ:
RM164,979.59
Vốn hóa thị trường TKAI:
RM780,578.41
Nguồn cung lưu hành TKAI:
75.30M TKAI
Tỷ giá TKAI sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TAIKAI thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TAIKAI là RM0.01037 mỗi TKAI, với tổng vốn hoá thị trường của RM780,578.41 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 75,299,880 TKAI. Khối lượng giao dịch của TAIKAI đã thay đổi +7.11% (RM10,946.95 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TKAI là RM154,032.65.
Thông tin thêm về TAIKAI trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TAIKAI phổ biến nhất là TKAI sang MYR, trong đó mã của TAIKAI là TKAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TKAI sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TKAI sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TKAI (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TKAI bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TKAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi TAIKAI phổ biến

TKAI đến TWD
1 TKAI thành NT$0.07457 TWD
TKAI đến MYR
1 TKAI thành RM0.01037 MYR

TKAI đến CNY
1 TKAI thành ¥0.01759 CNY

TKAI đến USD
1 TKAI thành $0.002428 USD

TKAI đến EUR
1 TKAI thành €0.002148 EUR

TKAI đến CAD
1 TKAI thành C$0.003355 CAD

TKAI đến KRW
1 TKAI thành ₩3.4 KRW

TKAI đến JPY
1 TKAI thành ¥0.3518 JPY

TKAI đến GBP
1 TKAI thành £0.001830 GBP

TKAI đến BRL
1 TKAI thành R$0.01374 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

AERGO đến MYR
1 AERGO thành RM0.8966 MYR

gork đến MYR
1 gork thành RM0.2032 MYR

SIGN đến MYR
1 SIGN thành RM0.4037 MYR

AIDOGE đến MYR
1 AIDOGE thành RM0.{9}7366 MYR

BSW đến MYR
1 BSW thành RM0.1831 MYR

FLR đến MYR
1 FLR thành RM0.07865 MYR

AVA đến MYR
1 AVA thành RM2.93 MYR

FLZ đến MYR
1 FLZ thành RM10.03 MYR

VOXEL đến MYR
1 VOXEL thành RM0.4433 MYR

SPURS đến MYR
1 SPURS thành RM3.12 MYR
Bảng chuyển đổi từ TKAI sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của TAIKAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TKAI thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -1.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.24%, đạt mức cao nhất là 0.01043 MYR và mức thấp nhất là 0.01031 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 TKAI là RM0.01621 MYR , thay đổi -36.06% so với giá hiện tại. TAIKAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.74% so với năm trước.
-RM
0.03235MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TKAI | RM0.005183 | RM0.005171 | +0.24% |
1 TKAI | RM0.01037 | RM0.01034 | +0.24% |
5 TKAI | RM0.05183 | RM0.05171 | +0.24% |
10 TKAI | RM0.1037 | RM0.1034 | +0.24% |
50 TKAI | RM0.5183 | RM0.5171 | +0.24% |
100 TKAI | RM1.04 | RM1.03 | +0.24% |
500 TKAI | RM5.18 | RM5.17 | +0.24% |
1000 TKAI | RM10.37 | RM10.34 | +0.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp TKAI/MYR
1 TAIKAI bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 TAIKAI (TKAI) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01037.
Tôi có thể mua bao nhiêu TKAI với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 96.47 TKAI đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TKAI sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TKAI sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TKAI bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 482.33 TKAI, trong khi 5 TKAI sẽ có giá khoảng 0.05183MYR.
Giá cao nhất của TKAI/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TKAI tính theo MYR là RM0.05021. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TKAI/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TAIKAI tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TAIKAI (TKAI) đã giảm 1.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TAIKAI (TKAI) đã giảm 36.06% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TKAI thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TAIKAI và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TKAI/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TKAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TKAI/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TKAI/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TKAI/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TAIKAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
