Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SWASH thành SAR

SWASH/SAR: 1 SWASH = 0.01396 SAR. Giá chuyển đổi 1 Swash (SWASH) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.01396 SAR hôm nay.
SWASH
SWASH
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWASH/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Swash (SWASH) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWASH hiện có giá trị là 0.01 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWASH hiện có giá 0.01 SAR, nghĩa là mua 5 SWASH sẽ mất 0.07 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 71.62 SWASH và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 358.09 SWASH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SWASH sang SAR

Chuyển đổi SAR sang SWASH

Swash
Riyal Ả Rập Xê Út
1 SWASH
0.01396  SAR
2 SWASH
0.02793  SAR
5 SWASH
0.06982  SAR
10 SWASH
0.1396  SAR
20 SWASH
0.2793  SAR
50 SWASH
0.6982  SAR
200 SWASH
2.79  SAR
500 SWASH
6.98  SAR
1000 SWASH
13.96  SAR
5000 SWASH
69.82  SAR
10000 SWASH
139.63  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWASH thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Swash tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWASH sang SAR, lên đến 10000 SWASH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Swash
50 SAR
3,580.87 SWASH
100 SAR
7,161.75 SWASH
200 SAR
14,323.5 SWASH
500 SAR
35,808.74 SWASH
1000 SAR
71,617.49 SWASH
2000 SAR
143,234.97 SWASH
5000 SAR
358,087.43 SWASH
10000 SAR
716,174.87 SWASH
50000 SAR
3,580,874.34 SWASH
100000 SAR
7,161,748.68 SWASH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành SWASH toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Swash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang SWASH, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SWASH/SAR

SWASH/SAR: 1 SWASH = 0.01396 SAR; 2025/05/04 16:42:08
Trong 1D vừa qua, Swash đã thay đổi +1.94% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Swash(SWASH) đã thay đổi +1.94% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành SWASH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SWASH sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Swash/SAR

Giá Swash cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.01468 SAR trong khi giá Swash thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.01340 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Swash theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWASH theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01405 SAR
0.01468 SAR
0.01619 SAR
0.01968 SAR
Thấp
0.01369 SAR
0.01340 SAR
0.01340 SAR
0.01340 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.94%
-5.18%
-4.17%
-21.67%

Thông tin Swash

Số liệu thị trường SWASH sang SAR

SWASH/SAR:
ر.س0.01396
Khối lượng SWASH 24 giờ:
ر.س420,928.27
Vốn hóa thị trường SWASH:
ر.س13,901,385.43
Nguồn cung lưu hành SWASH:
995.58M SWASH

Tỷ giá SWASH sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Swash thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Swash là ر.س0.01396 mỗi SWASH, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س13,901,385.43 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 995,582,340 SWASH. Khối lượng giao dịch của Swash đã thay đổi -11.40% (ر.س-54,162.75 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWASH là ر.س475,091.02.

Thông tin thêm về Swash trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Swash phổ biến nhất là SWASH sang SAR, trong đó mã của Swash là SWASH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SWASH sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SWASH sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SWASH (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWASH bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWASH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Swash phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SWASH đến TWD
1 SWASH thành NT$0.1144 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SWASH đến CNY
1 SWASH thành ¥0.02700 CNY
popular info Đô la Mỹ
SWASH đến USD
1 SWASH thành $0.003723 USD
popular info Euro
SWASH đến EUR
1 SWASH thành €0.003294 EUR
popular info Đô la Canada
SWASH đến CAD
1 SWASH thành C$0.005146 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
SWASH đến SAR
1 SWASH thành ر.س0.01396 SAR
popular info Won Hàn Quốc
SWASH đến KRW
1 SWASH thành ₩5.21 KRW
popular info Yên Nhật
SWASH đến JPY
1 SWASH thành ¥0.5393 JPY
popular info Bảng Anh
SWASH đến GBP
1 SWASH thành £0.002806 GBP
popular info Real Brazil
SWASH đến BRL
1 SWASH thành R$0.02107 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Pi
PI đến SAR
1 PI thành ر.س2.22 SAR
other assets Solayer
LAYER đến SAR
1 LAYER thành ر.س12.43 SAR
other assets Ethereum
ETH đến SAR
1 ETH thành ر.س6,866.77 SAR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến SAR
1 ASR thành ر.س6.43 SAR
other assets Arcblock
ABT đến SAR
1 ABT thành ر.س4.51 SAR
other assets DeXe
DEXE đến SAR
1 DEXE thành ر.س54.18 SAR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến SAR
1 DEEP thành ر.س0.6998 SAR
other assets Sui
SUI đến SAR
1 SUI thành ر.س12.31 SAR
other assets STP
STPT đến SAR
1 STPT thành ر.س0.2727 SAR
other assets Berachain
BERA đến SAR
1 BERA thành ر.س10.75 SAR

Bảng chuyển đổi từ SWASH sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Swash đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWASH thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -5.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.94%, đạt mức cao nhất là 0.01405 SAR và mức thấp nhất là 0.01369 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 SWASH là ر.س0.01457 SAR , thay đổi -4.17% so với giá hiện tại. Swash đã thay đổi
-ر.س
0.03439SAR
, tương đương mức thay đổi -71.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SWASHر.س0.006982ر.س0.006849
+1.94%
1 SWASHر.س0.01396ر.س0.01370
+1.94%
5 SWASHر.س0.06982ر.س0.06849
+1.94%
10 SWASHر.س0.1396ر.س0.1370
+1.94%
50 SWASHر.س0.6982ر.س0.6849
+1.94%
100 SWASHر.س1.4ر.س1.37
+1.94%
500 SWASHر.س6.98ر.س6.85
+1.94%
1000 SWASHر.س13.96ر.س13.7
+1.94%

Câu Hỏi Thường Gặp SWASH/SAR

1 Swash bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Swash (SWASH) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.01396.
Tôi có thể mua bao nhiêu SWASH với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.62 SWASH đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SWASH sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SWASH sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SWASH bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 358.09 SWASH, trong khi 5 SWASH sẽ có giá khoảng 0.06982SAR.
Giá cao nhất của SWASH/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SWASH tính theo SAR là ر.س3.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SWASH/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Swash tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Swash (SWASH) đã giảm 5.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Swash (SWASH) đã giảm 4.17% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SWASH thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Swash và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SWASH/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SWASH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SWASH/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SWASH/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SWASH/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Swash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.