Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93884.14 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93884.14 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93884.14 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BZZ thành HUF
BZZ/HUF: 1 BZZ = 97.43 HUF. Giá chuyển đổi 1 Swarm (BZZ) thành Forint Hungary (HUF) là 97.43 HUF hôm nay.

BZZ
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BZZ/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Swarm (BZZ) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BZZ hiện có giá trị là 97.43 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BZZ hiện có giá 97.43 HUF, nghĩa là mua 5 BZZ sẽ mất 487.14 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01026 BZZ và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.05132 BZZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BZZ sang HUF
Chuyển đổi HUF sang BZZ
Swarm
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BZZ thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Swarm tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BZZ sang HUF, lên đến 10000 BZZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Swarm
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành BZZ toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Swarm đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang BZZ, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BZZ/HUF
BZZ/HUF: 1 BZZ = 97.43 HUF; 2025/05/06 11:45:44
Trong 1D vừa qua, Swarm đã thay đổi +0.75% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Swarm(BZZ) đã thay đổi +0.75% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành BZZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BZZ sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Swarm/HUF
Giá Swarm cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 119.22 HUF trong khi giá Swarm thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 95.49 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Swarm theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BZZ theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 109.19 HUF | 119.22 HUF | 145.6 HUF | 189.32 HUF |
Thấp | 96.57 HUF | 95.49 HUF | 43.42 HUF | 43.42 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.75% | -9.71% | +77.84% | -0.45% |
Thông tin Swarm
Số liệu thị trường BZZ sang HUF
BZZ/HUF:
Ft97.43
Khối lượng BZZ 24 giờ:
Ft230,821,058.12
Vốn hóa thị trường BZZ:
Ft5,124,761,967.3
Nguồn cung lưu hành BZZ:
52.60M BZZ
Tỷ giá BZZ sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Swarm thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Swarm là Ft97.43 mỗi BZZ, với tổng vốn hoá thị trường của Ft5,124,761,967.3 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,600,660 BZZ. Khối lượng giao dịch của Swarm đã thay đổi +192.30% (Ft151,853,367.9 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BZZ là Ft78,967,690.22.
Thông tin thêm về Swarm trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Swarm phổ biến nhất là BZZ sang HUF, trong đó mã của Swarm là BZZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BZZ sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BZZ sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BZZ (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BZZ bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BZZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Swarm phổ biến

BZZ đến TWD
1 BZZ thành NT$8.16 TWD

BZZ đến CNY
1 BZZ thành ¥1.97 CNY

BZZ đến USD
1 BZZ thành $0.2724 USD

BZZ đến EUR
1 BZZ thành €0.2402 EUR

BZZ đến CAD
1 BZZ thành C$0.3763 CAD

BZZ đến KRW
1 BZZ thành ₩375.85 KRW

BZZ đến JPY
1 BZZ thành ¥38.95 JPY

BZZ đến GBP
1 BZZ thành £0.2044 GBP
BZZ đến HUF
1 BZZ thành Ft97.05 HUF

BZZ đến BRL
1 BZZ thành R$1.56 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

WLTH đến HUF
1 WLTH thành Ft3.41 HUF

LAYER đến HUF
1 LAYER thành Ft686.4 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft750.09 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft51,112.09 HUF

LRC đến HUF
1 LRC thành Ft37.41 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft637,657.12 HUF

TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft3,775.76 HUF

PARTI đến HUF
1 PARTI thành Ft84.36 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,164.41 HUF

LTC đến HUF
1 LTC thành Ft29,262.61 HUF
Bảng chuyển đổi từ BZZ sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Swarm đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BZZ thành Forint Hungary đã thay đổi -9.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.75%, đạt mức cao nhất là 109.19 HUF và mức thấp nhất là 96.57 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 BZZ là Ft54.72 HUF , thay đổi +77.84% so với giá hiện tại. Swarm đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.99% so với năm trước.
-Ft
65.02HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BZZ | Ft48.71 | Ft48.35 | +0.75% |
1 BZZ | Ft97.43 | Ft96.7 | +0.75% |
5 BZZ | Ft487.14 | Ft483.51 | +0.75% |
10 BZZ | Ft974.28 | Ft967.02 | +0.75% |
50 BZZ | Ft4,871.39 | Ft4,835.1 | +0.75% |
100 BZZ | Ft9,742.77 | Ft9,670.2 | +0.75% |
500 BZZ | Ft48,713.85 | Ft48,350.98 | +0.75% |
1000 BZZ | Ft97,427.71 | Ft96,701.96 | +0.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp BZZ/HUF
1 Swarm bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Swarm (BZZ) trong Forint Hungary (HUF) là Ft97.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu BZZ với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01026 BZZ đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BZZ sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BZZ sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BZZ bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.05132 BZZ, trong khi 5 BZZ sẽ có giá khoảng 487.14HUF.
Giá cao nhất của BZZ/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BZZ tính theo HUF là Ft21,330.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BZZ/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Swarm tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Swarm (BZZ) đã giảm 9.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Swarm (BZZ) đã tăng 77.84% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BZZ thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Swarm và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BZZ/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BZZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BZZ/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BZZ/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BZZ/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Swarm và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
