Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BUNNY thành OMR

BUNNY/OMR: 1 BUNNY = 0.{13}4991 OMR. Giá chuyển đổi 1 SUPER BUNNY (BUNNY) thành Rial Oman (OMR) là 0.{13}4991 OMR hôm nay.
BUNNY
BUNNY
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUNNY/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SUPER BUNNY (BUNNY) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUNNY hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUNNY hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 BUNNY sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 20,035,778,165,563.98 BUNNY và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 100,178,890,827,819.9 BUNNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BUNNY sang OMR

Chuyển đổi OMR sang BUNNY

SUPER BUNNY
Rial Oman
1 BUNNY
0.{13}4991  OMR
2 BUNNY
0.{13}9982  OMR
5 BUNNY
0.{12}2496  OMR
10 BUNNY
0.{12}4991  OMR
20 BUNNY
0.{12}9982  OMR
50 BUNNY
0.{11}2496  OMR
100 BUNNY
0.{11}4991  OMR
200 BUNNY
0.{11}9982  OMR
500 BUNNY
0.{10}2496  OMR
1000 BUNNY
0.{10}4991  OMR
5000 BUNNY
0.{9}2496  OMR
10000 BUNNY
0.{9}4991  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUNNY thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của SUPER BUNNY tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUNNY sang OMR, lên đến 10000 BUNNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
SUPER BUNNY
1 OMR
20,035,778,165,563.98 BUNNY
10 OMR
200,357,781,655,639.8 BUNNY
50 OMR
1,001,788,908,278,199.2 BUNNY
100 OMR
2,003,577,816,556,398.5 BUNNY
200 OMR
4,007,155,633,112,797 BUNNY
500 OMR
10,017,889,082,781,992 BUNNY
1000 OMR
20,035,778,165,563,984 BUNNY
2000 OMR
40,071,556,331,127,970 BUNNY
5000 OMR
100,178,890,827,819,920 BUNNY
10000 OMR
200,357,781,655,639,840 BUNNY
50000 OMR
1,001,788,908,278,199,200 BUNNY
100000 OMR
2,003,577,816,556,398,300 BUNNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành BUNNY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo SUPER BUNNY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang BUNNY, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BUNNY/OMR

BUNNY/OMR: 1 BUNNY = 0.{13}4991 OMR; 2025/05/06 12:46:01
Trong 1D vừa qua, SUPER BUNNY đã thay đổi -2.47% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SUPER BUNNY(BUNNY) đã thay đổi -2.47% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành BUNNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BUNNY sang OMR: Biến động và thay đổi giá của SUPER BUNNY/OMR

Giá SUPER BUNNY cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{13}4965 OMR trong khi giá SUPER BUNNY thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{13}4626 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SUPER BUNNY theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUNNY theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{13}4854 OMR
0.{13}4965 OMR
0.{13}5666 OMR
0.{13}6389 OMR
Thấp
0.{13}4700 OMR
0.{13}4626 OMR
0.{13}4626 OMR
0.{13}4588 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.47%
-4.00%
+1.49%
-25.75%

Thông tin SUPER BUNNY

Số liệu thị trường BUNNY sang OMR

BUNNY/OMR:
ر.ع.0.{13}4991
Khối lượng BUNNY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUNNY:
--
Nguồn cung lưu hành BUNNY:
0 BUNNY

Tỷ giá BUNNY sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SUPER BUNNY thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SUPER BUNNY là ر.ع.0.{13}4991 mỗi BUNNY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUNNY. Khối lượng giao dịch của SUPER BUNNY đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUNNY là ر.ع.0.

Thông tin thêm về SUPER BUNNY trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SUPER BUNNY phổ biến nhất là BUNNY sang OMR, trong đó mã của SUPER BUNNY là BUNNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BUNNY sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BUNNY sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BUNNY (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUNNY bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUNNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SUPER BUNNY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BUNNY đến TWD
1 BUNNY thành NT$0.{11}3908 TWD
popular info Rial Oman
BUNNY đến OMR
1 BUNNY thành ر.ع.0.{13}4991 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BUNNY đến CNY
1 BUNNY thành ¥0.{12}9369 CNY
popular info Đô la Mỹ
BUNNY đến USD
1 BUNNY thành $0.{12}1297 USD
popular info Euro
BUNNY đến EUR
1 BUNNY thành €0.{12}1145 EUR
popular info Đô la Canada
BUNNY đến CAD
1 BUNNY thành C$0.{12}1791 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BUNNY đến KRW
1 BUNNY thành ₩0.{9}1790 KRW
popular info Yên Nhật
BUNNY đến JPY
1 BUNNY thành ¥0.{10}1854 JPY
popular info Bảng Anh
BUNNY đến GBP
1 BUNNY thành £0.{13}9703 GBP
popular info Real Brazil
BUNNY đến BRL
1 BUNNY thành R$0.{12}7377 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Common Wealth
WLTH đến OMR
1 WLTH thành ر.ع.0.003088 OMR
other assets Solayer
LAYER đến OMR
1 LAYER thành ر.ع.0.7355 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8063 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.54.94 OMR
other assets Safe
SAFE đến OMR
1 SAFE thành ر.ع.0.1814 OMR
other assets Movement
MOVE đến OMR
1 MOVE thành ر.ع.0.06983 OMR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến OMR
1 ALPINE thành ر.ع.0.4680 OMR
other assets Loopring
LRC đến OMR
1 LRC thành ر.ع.0.04060 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.23 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.228.88 OMR

Bảng chuyển đổi từ BUNNY sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của SUPER BUNNY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUNNY thành Rial Oman đã thay đổi -4.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.47%, đạt mức cao nhất là 0.{13}4854 OMR và mức thấp nhất là 0.{13}4700 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 BUNNY là ر.ع.0.{13}4922 OMR , thay đổi +1.49% so với giá hiện tại. SUPER BUNNY đã thay đổi
+ر.ع.
0.{14}2656OMR
, tương đương mức thay đổi +87.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BUNNYر.ع.0.{13}2495ر.ع.0.{13}2555
-2.47%
1 BUNNYر.ع.0.{13}4991ر.ع.0.{13}5110
-2.47%
5 BUNNYر.ع.0.{12}2496ر.ع.0.{12}2555
-2.47%
10 BUNNYر.ع.0.{12}4991ر.ع.0.{12}5110
-2.47%
50 BUNNYر.ع.0.{11}2496ر.ع.0.{11}2555
-2.47%
100 BUNNYر.ع.0.{11}4991ر.ع.0.{11}5110
-2.47%
500 BUNNYر.ع.0.{10}2496ر.ع.0.{10}2555
-2.47%
1000 BUNNYر.ع.0.{10}4991ر.ع.0.{10}5110
-2.47%

Câu Hỏi Thường Gặp BUNNY/OMR

1 SUPER BUNNY bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 SUPER BUNNY (BUNNY) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{13}4991.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUNNY với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20,035,778,165,563.98 BUNNY đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUNNY sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUNNY sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUNNY bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 100,178,890,827,819.9 BUNNY, trong khi 5 BUNNY sẽ có giá khoảng 0.{12}2496OMR.
Giá cao nhất của BUNNY/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUNNY tính theo OMR là ر.ع.0.{12}9725. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUNNY/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SUPER BUNNY tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SUPER BUNNY (BUNNY) đã giảm 4.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SUPER BUNNY (BUNNY) đã tăng 1.49% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUNNY thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SUPER BUNNY và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUNNY/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUNNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUNNY/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUNNY/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUNNY/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SUPER BUNNY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.