Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SNE thành ISK

SNE/ISK: 1 SNE = 0.0001164 ISK. Giá chuyển đổi 1 StrongNode Edge (SNE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0001164 ISK hôm nay.
SNE
SNE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi StrongNode Edge (SNE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNE hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNE hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 SNE sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 8,591.5 SNE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 42,957.5 SNE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SNE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SNE

StrongNode Edge
Króna Iceland
1 SNE
0.0001164  ISK
2 SNE
0.0002328  ISK
5 SNE
0.0005820  ISK
10 SNE
0.001164  ISK
20 SNE
0.002328  ISK
50 SNE
0.005820  ISK
100 SNE
0.01164  ISK
200 SNE
0.02328  ISK
500 SNE
0.05820  ISK
1000 SNE
0.1164  ISK
5000 SNE
0.5820  ISK
10000 SNE
1.16  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của StrongNode Edge tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNE sang ISK, lên đến 10000 SNE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
StrongNode Edge
50 ISK
429,574.97 SNE
100 ISK
859,149.93 SNE
200 ISK
1,718,299.87 SNE
500 ISK
4,295,749.66 SNE
1000 ISK
8,591,499.33 SNE
2000 ISK
17,182,998.65 SNE
5000 ISK
42,957,496.64 SNE
10000 ISK
85,914,993.27 SNE
50000 ISK
429,574,966.36 SNE
100000 ISK
859,149,932.72 SNE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SNE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo StrongNode Edge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SNE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SNE/ISK

SNE/ISK: 1 SNE = 0.0001164 ISK; 2025/05/02 13:26:02
Trong 1D vừa qua, StrongNode Edge đã thay đổi -1.64% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy StrongNode Edge(SNE) đã thay đổi -1.64% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SNE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SNE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của StrongNode Edge/ISK

Giá StrongNode Edge cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0001211 ISK trong khi giá StrongNode Edge thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0001138 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá StrongNode Edge theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001183 ISK
0.0001211 ISK
0.0001252 ISK
0.0002087 ISK
Thấp
0.0001164 ISK
0.0001138 ISK
0.{4}8528 ISK
0.{4}8528 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
-1.36%
+13.88%
-45.96%

Thông tin StrongNode Edge

Số liệu thị trường SNE sang ISK

SNE/ISK:
kr0.0001164
Khối lượng SNE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SNE:
--
Nguồn cung lưu hành SNE:
0 SNE

Tỷ giá SNE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi StrongNode Edge thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của StrongNode Edge là kr0.0001164 mỗi SNE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SNE. Khối lượng giao dịch của StrongNode Edge đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNE là kr--.

Thông tin thêm về StrongNode Edge trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá StrongNode Edge phổ biến nhất là SNE sang ISK, trong đó mã của StrongNode Edge là SNE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SNE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SNE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SNE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi StrongNode Edge phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SNE đến TWD
1 SNE thành NT$0.{4}2746 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SNE đến CNY
1 SNE thành ¥0.{5}6546 CNY
popular info Króna Iceland
SNE đến ISK
1 SNE thành kr0.0001164 ISK
popular info Đô la Mỹ
SNE đến USD
1 SNE thành $0.{6}9021 USD
popular info Euro
SNE đến EUR
1 SNE thành €0.{6}7955 EUR
popular info Đô la Canada
SNE đến CAD
1 SNE thành C$0.{5}1247 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SNE đến KRW
1 SNE thành ₩0.001263 KRW
popular info Yên Nhật
SNE đến JPY
1 SNE thành ¥0.0001304 JPY
popular info Bảng Anh
SNE đến GBP
1 SNE thành £0.{6}6785 GBP
popular info Real Brazil
SNE đến BRL
1 SNE thành R$0.{5}5173 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,493,723.95 ISK
other assets Movement
MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr25.62 ISK
other assets WEMIX
WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr59.19 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7633 ISK
other assets Immutable
IMX đến ISK
1 IMX thành kr82.37 ISK
other assets EOS
EOS đến ISK
1 EOS thành kr95.72 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr445.78 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr236,581.77 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.4 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr17.26 ISK

Bảng chuyển đổi từ SNE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của StrongNode Edge đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNE thành Króna Iceland đã thay đổi -1.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.0001183 ISK và mức thấp nhất là 0.0001164 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SNE là kr0.0001022 ISK , thay đổi +13.88% so với giá hiện tại. StrongNode Edge đã thay đổi
-kr
0.0003886ISK
, tương đương mức thay đổi -76.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SNEkr0.{4}5820kr0.{4}5917
-1.64%
1 SNEkr0.0001164kr0.0001183
-1.64%
5 SNEkr0.0005820kr0.0005917
-1.64%
10 SNEkr0.001164kr0.001183
-1.64%
50 SNEkr0.005820kr0.005917
-1.64%
100 SNEkr0.01164kr0.01183
-1.64%
500 SNEkr0.05820kr0.05917
-1.64%
1000 SNEkr0.1164kr0.1183
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp SNE/ISK

1 StrongNode Edge bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 StrongNode Edge (SNE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0001164.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,591.5 SNE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 42,957.5 SNE, trong khi 5 SNE sẽ có giá khoảng 0.0005820ISK.
Giá cao nhất của SNE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNE tính theo ISK là kr1,065.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của StrongNode Edge tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi StrongNode Edge (SNE) đã giảm 1.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi StrongNode Edge (SNE) đã tăng 13.88% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa StrongNode Edge và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của StrongNode Edge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.