Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi STARL thành OMR

STARL/OMR: 1 STARL = 0.{6}1849 OMR. Giá chuyển đổi 1 Starlink (STARL) thành Rial Oman (OMR) là 0.{6}1849 OMR hôm nay.
STARL
STARL
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STARL/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Starlink (STARL) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STARL hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STARL hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 STARL sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 5,407,013.9 STARL và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 27,035,069.48 STARL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi STARL sang OMR

Chuyển đổi OMR sang STARL

Starlink
Rial Oman
1 STARL
0.{6}1849  OMR
2 STARL
0.{6}3699  OMR
5 STARL
0.{6}9247  OMR
10 STARL
0.{5}1849  OMR
20 STARL
0.{5}3699  OMR
50 STARL
0.{5}9247  OMR
100 STARL
0.{4}1849  OMR
200 STARL
0.{4}3699  OMR
500 STARL
0.{4}9247  OMR
1000 STARL
0.0001849  OMR
5000 STARL
0.0009247  OMR
10000 STARL
0.001849  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STARL thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Starlink tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STARL sang OMR, lên đến 10000 STARL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Starlink
1 OMR
5,407,013.9 STARL
10 OMR
54,070,138.97 STARL
50 OMR
270,350,694.83 STARL
100 OMR
540,701,389.66 STARL
200 OMR
1,081,402,779.32 STARL
500 OMR
2,703,506,948.29 STARL
1000 OMR
5,407,013,896.58 STARL
2000 OMR
10,814,027,793.17 STARL
5000 OMR
27,035,069,482.92 STARL
10000 OMR
54,070,138,965.84 STARL
50000 OMR
270,350,694,829.2 STARL
100000 OMR
540,701,389,658.39 STARL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành STARL toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Starlink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang STARL, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ STARL/OMR

STARL/OMR: 1 STARL = 0.{6}1849 OMR; 2025/05/04 07:16:14
Trong 1D vừa qua, Starlink đã thay đổi -0.05% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Starlink(STARL) đã thay đổi -0.05% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành STARL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi STARL sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Starlink/OMR

Giá Starlink cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{6}1930 OMR trong khi giá Starlink thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{6}1785 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Starlink theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STARL theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}1914 OMR
0.{6}1930 OMR
0.{6}2197 OMR
0.{6}3070 OMR
Thấp
0.{6}1803 OMR
0.{6}1785 OMR
0.{6}1268 OMR
0.{6}1268 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.05%
-2.20%
+14.69%
-15.39%

Thông tin Starlink

Số liệu thị trường STARL sang OMR

STARL/OMR:
ر.ع.0.{6}1849
Khối lượng STARL 24 giờ:
ر.ع.127,970.36
Vốn hóa thị trường STARL:
ر.ع.1,845,597.58
Nguồn cung lưu hành STARL:
9.98T STARL

Tỷ giá STARL sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Starlink thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Starlink là ر.ع.0.{6}1849 mỗi STARL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.1,845,597.58 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,979,172,000,000 STARL. Khối lượng giao dịch của Starlink đã thay đổi -0.43% (ر.ع.-558.85 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STARL là ر.ع.128,529.21.

Thông tin thêm về Starlink trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Starlink phổ biến nhất là STARL sang OMR, trong đó mã của Starlink là STARL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi STARL sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi STARL sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua STARL (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STARL bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STARL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Starlink phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
STARL đến TWD
1 STARL thành NT$0.{4}1476 TWD
popular info Rial Oman
STARL đến OMR
1 STARL thành ر.ع.0.{6}1849 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
STARL đến CNY
1 STARL thành ¥0.{5}3487 CNY
popular info Đô la Mỹ
STARL đến USD
1 STARL thành $0.{6}4805 USD
popular info Euro
STARL đến EUR
1 STARL thành €0.{6}4251 EUR
popular info Đô la Canada
STARL đến CAD
1 STARL thành C$0.{6}6641 CAD
popular info Won Hàn Quốc
STARL đến KRW
1 STARL thành ₩0.0006726 KRW
popular info Yên Nhật
STARL đến JPY
1 STARL thành ¥0.{4}6962 JPY
popular info Bảng Anh
STARL đến GBP
1 STARL thành £0.{6}3622 GBP
popular info Real Brazil
STARL đến BRL
1 STARL thành R$0.{5}2719 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets New XAI gork
gork đến OMR
1 gork thành ر.ع.0.01918 OMR
other assets Solayer
LAYER đến OMR
1 LAYER thành ر.ع.1.26 OMR
other assets DeXe
DEXE đến OMR
1 DEXE thành ر.ع.5.6 OMR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến OMR
1 ASR thành ر.ع.0.5720 OMR
other assets Flare
FLR đến OMR
1 FLR thành ر.ع.0.007244 OMR
other assets Arcblock
ABT đến OMR
1 ABT thành ر.ع.0.3743 OMR
other assets Cratos
CRTS đến OMR
1 CRTS thành ر.ع.0.0001543 OMR
other assets Stratis [New]
STRAX đến OMR
1 STRAX thành ر.ع.0.02523 OMR
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến OMR
1 FOX thành ر.ع.0.01204 OMR
other assets Aergo
AERGO đến OMR
1 AERGO thành ر.ع.0.07004 OMR

Bảng chuyển đổi từ STARL sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Starlink đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 STARL thành Rial Oman đã thay đổi -2.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.{6}1914 OMR và mức thấp nhất là 0.{6}1803 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 STARL là ر.ع.0.{6}1612 OMR , thay đổi +14.69% so với giá hiện tại. Starlink đã thay đổi
-ر.ع.
0.{6}9265OMR
, tương đương mức thay đổi -83.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 STARLر.ع.0.{7}9247ر.ع.0.{7}9252
-0.05%
1 STARLر.ع.0.{6}1849ر.ع.0.{6}1850
-0.05%
5 STARLر.ع.0.{6}9247ر.ع.0.{6}9252
-0.05%
10 STARLر.ع.0.{5}1849ر.ع.0.{5}1850
-0.05%
50 STARLر.ع.0.{5}9247ر.ع.0.{5}9252
-0.05%
100 STARLر.ع.0.{4}1849ر.ع.0.{4}1850
-0.05%
500 STARLر.ع.0.{4}9247ر.ع.0.{4}9252
-0.05%
1000 STARLر.ع.0.0001849ر.ع.0.0001850
-0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp STARL/OMR

1 Starlink bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Starlink (STARL) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{6}1849.
Tôi có thể mua bao nhiêu STARL với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,407,013.9 STARL đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STARL sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STARL sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STARL bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 27,035,069.48 STARL, trong khi 5 STARL sẽ có giá khoảng 0.{6}9247OMR.
Giá cao nhất của STARL/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STARL tính theo OMR là ر.ع.0.{4}3396. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STARL/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Starlink tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Starlink (STARL) đã giảm 2.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Starlink (STARL) đã tăng 14.69% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STARL thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Starlink và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STARL/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STARL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STARL/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STARL/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STARL/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Starlink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.