Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOLID thành HKD

SOLID/HKD: 1 SOLID = 0.004228 HKD. Giá chuyển đổi 1 Solidum RWA Token (SOLID) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.004228 HKD hôm nay.
SOLID
SOLID
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOLID/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solidum RWA Token (SOLID) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOLID hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOLID hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 SOLID sẽ mất 0.02 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 236.5 SOLID và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,182.51 SOLID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOLID sang HKD

Chuyển đổi HKD sang SOLID

Solidum RWA Token
Đô la Hồng Kông
1 SOLID
0.004228  HKD
2 SOLID
0.008457  HKD
5 SOLID
0.02114  HKD
10 SOLID
0.04228  HKD
20 SOLID
0.08457  HKD
50 SOLID
0.2114  HKD
100 SOLID
0.4228  HKD
200 SOLID
0.8457  HKD
500 SOLID
2.11  HKD
1000 SOLID
4.23  HKD
5000 SOLID
21.14  HKD
10000 SOLID
42.28  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOLID thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Solidum RWA Token tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOLID sang HKD, lên đến 10000 SOLID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Solidum RWA Token
10 HKD
2,365.01 SOLID
50 HKD
11,825.07 SOLID
100 HKD
23,650.13 SOLID
200 HKD
47,300.27 SOLID
500 HKD
118,250.66 SOLID
1000 HKD
236,501.33 SOLID
2000 HKD
473,002.66 SOLID
5000 HKD
1,182,506.64 SOLID
10000 HKD
2,365,013.29 SOLID
50000 HKD
11,825,066.43 SOLID
100000 HKD
23,650,132.86 SOLID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành SOLID toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Solidum RWA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang SOLID, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOLID/HKD

SOLID/HKD: 1 SOLID = 0.004228 HKD; 2025/04/28 18:29:49
Trong 1D vừa qua, Solidum RWA Token đã thay đổi -2.06% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solidum RWA Token(SOLID) đã thay đổi -2.06% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành SOLID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOLID sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Solidum RWA Token/HKD

Giá Solidum RWA Token cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.005892 HKD trong khi giá Solidum RWA Token thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.004228 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solidum RWA Token theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOLID theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004732 HKD
0.005892 HKD
0.005892 HKD
0.1773 HKD
Thấp
0.004228 HKD
0.004228 HKD
0.003149 HKD
0.001756 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.06%
-14.50%
-3.69%
-97.35%

Thông tin Solidum RWA Token

Số liệu thị trường SOLID sang HKD

SOLID/HKD:
HK$0.004228
Khối lượng SOLID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOLID:
--
Nguồn cung lưu hành SOLID:
0 SOLID

Tỷ giá SOLID sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Solidum RWA Token thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Solidum RWA Token là HK$0.004228 mỗi SOLID, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOLID. Khối lượng giao dịch của Solidum RWA Token đã thay đổi -100.00% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLID là HK$--.

Thông tin thêm về Solidum RWA Token trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solidum RWA Token phổ biến nhất là SOLID sang HKD, trong đó mã của Solidum RWA Token là SOLID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83528.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71046.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132081.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541245.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8124892.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOLID sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOLID sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOLID (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLID bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Solidum RWA Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOLID đến TWD
1 SOLID thành NT$0.01769 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOLID đến CNY
1 SOLID thành ¥0.003975 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOLID đến USD
1 SOLID thành $0.0005451 USD
popular info Đô la Hồng Kông
SOLID đến HKD
1 SOLID thành HK$0.004228 HKD
popular info Euro
SOLID đến EUR
1 SOLID thành €0.0004775 EUR
popular info Đô la Canada
SOLID đến CAD
1 SOLID thành C$0.0007551 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOLID đến KRW
1 SOLID thành ₩0.7826 KRW
popular info Yên Nhật
SOLID đến JPY
1 SOLID thành ¥0.07750 JPY
popular info Bảng Anh
SOLID đến GBP
1 SOLID thành £0.0004062 GBP
popular info Real Brazil
SOLID đến BRL
1 SOLID thành R$0.003094 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$727,965.75 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$13,707.66 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$17.62 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$27.62 HKD
other assets Sign
SIGN đến HKD
1 SIGN thành HK$0.5931 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,136.23 HKD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HKD
1 DEEP thành HK$1.73 HKD
other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$4.75 HKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HKD
1 VIRTUAL thành HK$10.2 HKD
other assets Cardano
ADA đến HKD
1 ADA thành HK$5.4 HKD

Bảng chuyển đổi từ SOLID sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Solidum RWA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLID thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -14.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.06%, đạt mức cao nhất là 0.004732 HKD và mức thấp nhất là 0.004228 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLID là HK$0.004390 HKD , thay đổi -3.69% so với giá hiện tại. Solidum RWA Token đã thay đổi
+HK$
0.004228HKD
, tương đương mức thay đổi -99.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOLIDHK$0.002114HK$0.002159
-2.06%
1 SOLIDHK$0.004228HK$0.004317
-2.06%
5 SOLIDHK$0.02114HK$0.02159
-2.06%
10 SOLIDHK$0.04228HK$0.04317
-2.06%
50 SOLIDHK$0.2114HK$0.2159
-2.06%
100 SOLIDHK$0.4228HK$0.4317
-2.06%
500 SOLIDHK$2.11HK$2.16
-2.06%
1000 SOLIDHK$4.23HK$4.32
-2.06%

Câu Hỏi Thường Gặp SOLID/HKD

1 Solidum RWA Token bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Solidum RWA Token (SOLID) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004228.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOLID với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 236.5 SOLID đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOLID sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOLID sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOLID bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,182.51 SOLID, trong khi 5 SOLID sẽ có giá khoảng 0.02114HKD.
Giá cao nhất của SOLID/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOLID tính theo HKD là HK$0.7516. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOLID/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solidum RWA Token tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solidum RWA Token (SOLID) đã giảm 14.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solidum RWA Token (SOLID) đã giảm 3.69% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOLID thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solidum RWA Token và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOLID/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOLID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOLID/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOLID/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOLID/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solidum RWA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.