Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SABLE thành ISK

SABLE/ISK: 1 SABLE = 0.4517 ISK. Giá chuyển đổi 1 Sable Finance (SABLE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4517 ISK hôm nay.
SABLE
SABLE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SABLE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sable Finance (SABLE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SABLE hiện có giá trị là 0.45 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SABLE hiện có giá 0.45 ISK, nghĩa là mua 5 SABLE sẽ mất 2.26 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.21 SABLE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 11.07 SABLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SABLE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SABLE

Sable Finance
Króna Iceland
1 SABLE
0.4517  ISK
2 SABLE
0.9034  ISK
50 SABLE
22.59  ISK
100 SABLE
45.17  ISK
200 SABLE
90.34  ISK
500 SABLE
225.86  ISK
1000 SABLE
451.71  ISK
5000 SABLE
2,258.56  ISK
10000 SABLE
4,517.13  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SABLE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Sable Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SABLE sang ISK, lên đến 10000 SABLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Sable Finance
500 ISK
1,106.9 SABLE
1000 ISK
2,213.8 SABLE
2000 ISK
4,427.59 SABLE
5000 ISK
11,068.98 SABLE
10000 ISK
22,137.96 SABLE
50000 ISK
110,689.79 SABLE
100000 ISK
221,379.59 SABLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SABLE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Sable Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SABLE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SABLE/ISK

SABLE/ISK: 1 SABLE = 0.4517 ISK; 2025/05/03 13:26:06
Trong 1D vừa qua, Sable Finance đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sable Finance(SABLE) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SABLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SABLE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Sable Finance/ISK

Giá Sable Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4537 ISK trong khi giá Sable Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4490 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sable Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SABLE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4517 ISK
0.4537 ISK
0.4595 ISK
0.5776 ISK
Thấp
0.4517 ISK
0.4490 ISK
0.3948 ISK
0.3948 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-0.44%
-1.61%
-16.60%

Thông tin Sable Finance

Số liệu thị trường SABLE sang ISK

SABLE/ISK:
kr0.4517
Khối lượng SABLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SABLE:
kr2,339,191.8
Nguồn cung lưu hành SABLE:
5.18M SABLE

Tỷ giá SABLE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sable Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sable Finance là kr0.4517 mỗi SABLE, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,339,191.8 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,178,493 SABLE. Khối lượng giao dịch của Sable Finance đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SABLE là kr0.

Thông tin thêm về Sable Finance trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sable Finance phổ biến nhất là SABLE sang ISK, trong đó mã của Sable Finance là SABLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SABLE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SABLE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SABLE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SABLE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SABLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sable Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SABLE đến TWD
1 SABLE thành NT$0.1073 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SABLE đến CNY
1 SABLE thành ¥0.02532 CNY
popular info Króna Iceland
SABLE đến ISK
1 SABLE thành kr0.4517 ISK
popular info Đô la Mỹ
SABLE đến USD
1 SABLE thành $0.003493 USD
popular info Euro
SABLE đến EUR
1 SABLE thành €0.003090 EUR
popular info Đô la Canada
SABLE đến CAD
1 SABLE thành C$0.004828 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SABLE đến KRW
1 SABLE thành ₩4.89 KRW
popular info Yên Nhật
SABLE đến JPY
1 SABLE thành ¥0.5062 JPY
popular info Bảng Anh
SABLE đến GBP
1 SABLE thành £0.002633 GBP
popular info Real Brazil
SABLE đến BRL
1 SABLE thành R$0.01977 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr26.58 ISK
other assets StakeStone
STO đến ISK
1 STO thành kr25.1 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr73.23 ISK
other assets New XAI gork
gork đến ISK
1 gork thành kr5.97 ISK
other assets AVA (Travala)
AVA đến ISK
1 AVA thành kr87.5 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr11.51 ISK
other assets Fellaz
FLZ đến ISK
1 FLZ thành kr353.68 ISK
other assets Ardor
ARDR đến ISK
1 ARDR thành kr15.98 ISK
other assets KiloEx
KILO đến ISK
1 KILO thành kr6.43 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr4.55 ISK

Bảng chuyển đổi từ SABLE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Sable Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SABLE thành Króna Iceland đã thay đổi -0.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.4517 ISK và mức thấp nhất là 0.4517 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SABLE là kr0.4591 ISK , thay đổi -1.61% so với giá hiện tại. Sable Finance đã thay đổi
-kr
1.32ISK
, tương đương mức thay đổi -74.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SABLEkr0.2259kr0.2259
0.00%
1 SABLEkr0.4517kr0.4517
0.00%
5 SABLEkr2.26kr2.26
0.00%
10 SABLEkr4.52kr4.52
0.00%
50 SABLEkr22.59kr22.59
0.00%
100 SABLEkr45.17kr45.17
0.00%
500 SABLEkr225.86kr225.86
0.00%
1000 SABLEkr451.71kr451.71
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp SABLE/ISK

1 Sable Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Sable Finance (SABLE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4517.
Tôi có thể mua bao nhiêu SABLE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.21 SABLE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SABLE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SABLE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SABLE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 11.07 SABLE, trong khi 5 SABLE sẽ có giá khoảng 2.26ISK.
Giá cao nhất của SABLE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SABLE tính theo ISK là kr16.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SABLE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sable Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sable Finance (SABLE) đã giảm 0.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sable Finance (SABLE) đã giảm 1.61% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SABLE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sable Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SABLE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SABLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SABLE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SABLE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SABLE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sable Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.