Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96590.87 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96590.87 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96590.87 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDRT thành MKD
IDRT/MKD: 1 IDRT = 0.003328 MKD. Giá chuyển đổi 1 Rupiah Token (IDRT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.003328 MKD hôm nay.

IDRT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDRT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDRT hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDRT hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 IDRT sẽ mất 0.02 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 300.47 IDRT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,502.33 IDRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDRT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang IDRT
Rupiah Token
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDRT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Token tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDRT sang MKD, lên đến 10000 IDRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Rupiah Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành IDRT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Rupiah Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang IDRT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDRT/MKD
IDRT/MKD: 1 IDRT = 0.003328 MKD; 2025/05/01 21:22:09
Trong 1D vừa qua, Rupiah Token đã thay đổi -0.01% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rupiah Token(IDRT) đã thay đổi -0.01% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành IDRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IDRT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Rupiah Token/MKD
Giá Rupiah Token cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.003328 MKD trong khi giá Rupiah Token thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.003321 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rupiah Token theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDRT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003331 MKD | 0.003328 MKD | 0.004486 MKD | 0.004486 MKD |
Thấp | 0.003328 MKD | 0.003321 MKD | 0.001373 MKD | 0.001373 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +0.22% | +0.09% | -0.03% |
Thông tin Rupiah Token
Số liệu thị trường IDRT sang MKD
IDRT/MKD:
ден0.003328
Khối lượng IDRT 24 giờ:
ден40,589.44
Vốn hóa thị trường IDRT:
ден795,870,642.78
Nguồn cung lưu hành IDRT:
239.13B IDRT
Tỷ giá IDRT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rupiah Token thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rupiah Token là ден0.003328 mỗi IDRT, với tổng vốn hoá thị trường của ден795,870,642.78 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 239,132,790,000 IDRT. Khối lượng giao dịch của Rupiah Token đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDRT là ден40,589.44.
Thông tin thêm về Rupiah Token trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rupiah Token phổ biến nhất là IDRT sang MKD, trong đó mã của Rupiah Token là IDRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85816.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72943.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134158.45 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549496.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202814.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDRT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDRT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IDRT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDRT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rupiah Token phổ biến

IDRT đến TWD
1 IDRT thành NT$0.001968 TWD

IDRT đến CNY
1 IDRT thành ¥0.0004458 CNY
IDRT đến MKD
1 IDRT thành ден0.003328 MKD

IDRT đến USD
1 IDRT thành $0.{4}6127 USD

IDRT đến EUR
1 IDRT thành €0.{4}5429 EUR

IDRT đến CAD
1 IDRT thành C$0.{4}8487 CAD

IDRT đến KRW
1 IDRT thành ₩0.08807 KRW

IDRT đến JPY
1 IDRT thành ¥0.008914 JPY

IDRT đến GBP
1 IDRT thành £0.{4}4614 GBP

IDRT đến BRL
1 IDRT thành R$0.0003476 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,249,289.96 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден100,191.26 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,189.22 MKD

VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден90.18 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден198.87 MKD

BID đến MKD
1 BID thành ден3.14 MKD

S đến MKD
1 S thành ден31.44 MKD

MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден10.92 MKD

AIXBT đến MKD
1 AIXBT thành ден11.31 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден810.3 MKD
Bảng chuyển đổi từ IDRT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Rupiah Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDRT thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.003331 MKD và mức thấp nhất là 0.003328 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 IDRT là ден0.003325 MKD , thay đổi +0.09% so với giá hiện tại. Rupiah Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.27% so với năm trước.
+ден
0.{5}3664MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDRT | ден0.001664 | ден0.001664 | -0.01% |
1 IDRT | ден0.003328 | ден0.003328 | -0.01% |
5 IDRT | ден0.01664 | ден0.01664 | -0.01% |
10 IDRT | ден0.03328 | ден0.03328 | -0.01% |
50 IDRT | ден0.1664 | ден0.1664 | -0.01% |
100 IDRT | ден0.3328 | ден0.3328 | -0.01% |
500 IDRT | ден1.66 | ден1.66 | -0.01% |
1000 IDRT | ден3.33 | ден3.33 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDRT/MKD
1 Rupiah Token bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Rupiah Token (IDRT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.003328.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDRT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 300.47 IDRT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDRT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDRT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDRT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,502.33 IDRT, trong khi 5 IDRT sẽ có giá khoảng 0.01664MKD.
Giá cao nhất của IDRT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDRT tính theo MKD là ден0.01647. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDRT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rupiah Token tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) đã tăng 0.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) đã tăng 0.09% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDRT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rupiah Token và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDRT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDRT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDRT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDRT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rupiah Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
