Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBC thành EUR

RBC/EUR: 1 RBC = 0.01144 EUR. Giá chuyển đổi 1 Ruby Currency (RBC) thành Euro (EUR) là 0.01144 EUR hôm nay.
RBC
RBC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ruby Currency (RBC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBC hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBC hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 RBC sẽ mất 0.06 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 87.4 RBC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 436.99 RBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang RBC

Ruby Currency
Euro
1000 RBC
11.44  EUR
5000 RBC
57.21  EUR
10000 RBC
114.42  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Ruby Currency tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBC sang EUR, lên đến 10000 RBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Ruby Currency
200 EUR
17,479.48 RBC
500 EUR
43,698.69 RBC
1000 EUR
87,397.38 RBC
2000 EUR
174,794.75 RBC
5000 EUR
436,986.88 RBC
10000 EUR
873,973.76 RBC
50000 EUR
4,369,868.8 RBC
100000 EUR
8,739,737.61 RBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RBC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Ruby Currency đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RBC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBC/EUR

RBC/EUR: 1 RBC = 0.01144 EUR; 2025/05/02 11:05:13
Trong 1D vừa qua, Ruby Currency đã thay đổi +26.96% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ruby Currency(RBC) đã thay đổi +26.96% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RBC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Ruby Currency/EUR

Giá Ruby Currency cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01146 EUR trong khi giá Ruby Currency thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.009007 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ruby Currency theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01145 EUR
0.01146 EUR
0.01412 EUR
0.02883 EUR
Thấp
0.009012 EUR
0.009007 EUR
0.008819 EUR
0.007944 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+26.96%
+2.06%
+29.58%
-58.60%

Thông tin Ruby Currency

Số liệu thị trường RBC sang EUR

RBC/EUR:
€0.01144
Khối lượng RBC 24 giờ:
€196.95
Vốn hóa thị trường RBC:
--
Nguồn cung lưu hành RBC:
0 RBC

Tỷ giá RBC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ruby Currency thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ruby Currency là €0.01144 mỗi RBC, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBC. Khối lượng giao dịch của Ruby Currency đã thay đổi -67.82% (€-415.15 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBC là €612.1.

Thông tin thêm về Ruby Currency trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ruby Currency phổ biến nhất là RBC sang EUR, trong đó mã của Ruby Currency là RBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ruby Currency phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBC đến TWD
1 RBC thành NT$0.3992 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBC đến CNY
1 RBC thành ¥0.09403 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBC đến USD
1 RBC thành $0.01296 USD
popular info Euro
RBC đến EUR
1 RBC thành €0.01144 EUR
popular info Đô la Canada
RBC đến CAD
1 RBC thành C$0.01792 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBC đến KRW
1 RBC thành ₩18.28 KRW
popular info Yên Nhật
RBC đến JPY
1 RBC thành ¥1.88 JPY
popular info Bảng Anh
RBC đến GBP
1 RBC thành £0.009751 GBP
popular info Real Brazil
RBC đến BRL
1 RBC thành R$0.07401 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Movement
MOVE đến EUR
1 MOVE thành €0.1771 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €85,498.54 EUR
other assets WEMIX
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.3473 EUR
other assets Immutable
IMX đến EUR
1 IMX thành €0.5646 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004917 EUR
other assets EOS
EOS đến EUR
1 EOS thành €0.6509 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1182 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.04 EUR
other assets Aethir
ATH đến EUR
1 ATH thành €0.02961 EUR
other assets Arweave
AR đến EUR
1 AR thành €6.83 EUR

Bảng chuyển đổi từ RBC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Ruby Currency đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBC thành Euro đã thay đổi +2.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +26.96%, đạt mức cao nhất là 0.01145 EUR và mức thấp nhất là 0.009012 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RBC là €0.008830 EUR , thay đổi +29.58% so với giá hiện tại. Ruby Currency đã thay đổi
-
0.6947EUR
, tương đương mức thay đổi -98.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBC€0.005721€0.004506
+26.96%
1 RBC€0.01144€0.009012
+26.96%
5 RBC€0.05721€0.04506
+26.96%
10 RBC€0.1144€0.09012
+26.96%
50 RBC€0.5721€0.4506
+26.96%
100 RBC€1.14€0.9012
+26.96%
500 RBC€5.72€4.51
+26.96%
1000 RBC€11.44€9.01
+26.96%

Câu Hỏi Thường Gặp RBC/EUR

1 Ruby Currency bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Ruby Currency (RBC) trong Euro (EUR) là €0.01144.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.4 RBC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 436.99 RBC, trong khi 5 RBC sẽ có giá khoảng 0.05721EUR.
Giá cao nhất của RBC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBC tính theo EUR là €10.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ruby Currency tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ruby Currency (RBC) đã tăng 2.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ruby Currency (RBC) đã tăng 29.58% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ruby Currency và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ruby Currency và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.