Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RICE thành MKD

RICE/MKD: 1 RICE = 0.04860 MKD. Giá chuyển đổi 1 Rice Wallet (RICE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.04860 MKD hôm nay.
RICE
RICE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RICE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rice Wallet (RICE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RICE hiện có giá trị là 0.05 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RICE hiện có giá 0.05 MKD, nghĩa là mua 5 RICE sẽ mất 0.24 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 20.57 RICE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 102.87 RICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RICE sang MKD

Chuyển đổi MKD sang RICE

Rice Wallet
Denar Macedonia
1 RICE
0.04860  MKD
2 RICE
0.09721  MKD
10 RICE
0.4860  MKD
20 RICE
0.9721  MKD
1000 RICE
48.6  MKD
5000 RICE
243.02  MKD
10000 RICE
486.05  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RICE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Rice Wallet tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RICE sang MKD, lên đến 10000 RICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Rice Wallet
100 MKD
2,057.42 RICE
200 MKD
4,114.83 RICE
500 MKD
10,287.09 RICE
1000 MKD
20,574.17 RICE
2000 MKD
41,148.34 RICE
5000 MKD
102,870.86 RICE
10000 MKD
205,741.72 RICE
50000 MKD
1,028,708.6 RICE
100000 MKD
2,057,417.21 RICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành RICE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Rice Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang RICE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RICE/MKD

RICE/MKD: 1 RICE = 0.04860 MKD; 2025/05/02 17:20:19
Trong 1D vừa qua, Rice Wallet đã thay đổi +0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rice Wallet(RICE) đã thay đổi +0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành RICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RICE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Rice Wallet/MKD

Giá Rice Wallet cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04889 MKD trong khi giá Rice Wallet thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.04510 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rice Wallet theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RICE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04860 MKD
0.04889 MKD
0.04937 MKD
0.07201 MKD
Thấp
0.04860 MKD
0.04510 MKD
0.03821 MKD
0.03821 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+5.88%
-1.54%
-7.72%

Thông tin Rice Wallet

Số liệu thị trường RICE sang MKD

RICE/MKD:
ден0.04860
Khối lượng RICE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RICE:
--
Nguồn cung lưu hành RICE:
0 RICE

Tỷ giá RICE sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rice Wallet thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rice Wallet là ден0.04860 mỗi RICE, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RICE. Khối lượng giao dịch của Rice Wallet đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RICE là ден0.

Thông tin thêm về Rice Wallet trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rice Wallet phổ biến nhất là RICE sang MKD, trong đó mã của Rice Wallet là RICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RICE sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RICE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RICE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RICE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rice Wallet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RICE đến TWD
1 RICE thành NT$0.02765 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RICE đến CNY
1 RICE thành ¥0.006514 CNY
popular info Đô la Mỹ
RICE đến USD
1 RICE thành $0.0008982 USD
popular info Denar Macedonia
RICE đến MKD
1 RICE thành ден0.04860 MKD
popular info Euro
RICE đến EUR
1 RICE thành €0.0007904 EUR
popular info Đô la Canada
RICE đến CAD
1 RICE thành C$0.001237 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RICE đến KRW
1 RICE thành ₩1.25 KRW
popular info Yên Nhật
RICE đến JPY
1 RICE thành ¥0.1294 JPY
popular info Bảng Anh
RICE đến GBP
1 RICE thành £0.0006744 GBP
popular info Real Brazil
RICE đến BRL
1 RICE thành R$0.005059 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Turbo
TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.3015 MKD
other assets WEMIX
WEMIX đến MKD
1 WEMIX thành ден25.04 MKD
other assets Hacken Token
HAI đến MKD
1 HAI thành ден1.07 MKD
other assets StakeStone
STO đến MKD
1 STO thành ден10.46 MKD
other assets Immutable
IMX đến MKD
1 IMX thành ден34.66 MKD
other assets EOS
EOS đến MKD
1 EOS thành ден40.16 MKD
other assets Movement
MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден10.6 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,459.74 MKD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MKD
1 PUNDIX thành ден30.37 MKD
other assets Bubblemaps
BMT đến MKD
1 BMT thành ден7.38 MKD

Bảng chuyển đổi từ RICE sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Rice Wallet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RICE thành Denar Macedonia đã thay đổi +5.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.04860 MKD và mức thấp nhất là 0.04860 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RICE là ден0.04937 MKD , thay đổi -1.54% so với giá hiện tại. Rice Wallet đã thay đổi
-ден
0.0008998MKD
, tương đương mức thay đổi -1.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RICEден0.02430ден0.02430
+0.00%
1 RICEден0.04860ден0.04860
+0.00%
5 RICEден0.2430ден0.2430
+0.00%
10 RICEден0.4860ден0.4860
+0.00%
50 RICEден2.43ден2.43
+0.00%
100 RICEден4.86ден4.86
+0.00%
500 RICEден24.3ден24.3
+0.00%
1000 RICEден48.6ден48.6
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp RICE/MKD

1 Rice Wallet bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Rice Wallet (RICE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.04860.
Tôi có thể mua bao nhiêu RICE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.57 RICE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RICE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RICE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RICE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 102.87 RICE, trong khi 5 RICE sẽ có giá khoảng 0.2430MKD.
Giá cao nhất của RICE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RICE tính theo MKD là ден3.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RICE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rice Wallet tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rice Wallet (RICE) đã tăng 5.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rice Wallet (RICE) đã giảm 1.54% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RICE thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rice Wallet và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RICE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RICE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RICE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RICE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rice Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.