Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi eRSDL thành ISK

eRSDL/ISK: 1 eRSDL = 0.002571 ISK. Giá chuyển đổi 1 Residual Token (eRSDL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002571 ISK hôm nay.
eRSDL
eRSDL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá eRSDL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Residual Token (eRSDL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 eRSDL hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 eRSDL hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 eRSDL sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 388.94 eRSDL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,944.68 eRSDL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi eRSDL sang ISK

Chuyển đổi ISK sang eRSDL

Residual Token
Króna Iceland
1 eRSDL
0.002571  ISK
2 eRSDL
0.005142  ISK
5 eRSDL
0.01286  ISK
10 eRSDL
0.02571  ISK
20 eRSDL
0.05142  ISK
50 eRSDL
0.1286  ISK
100 eRSDL
0.2571  ISK
200 eRSDL
0.5142  ISK
500 eRSDL
1.29  ISK
1000 eRSDL
2.57  ISK
5000 eRSDL
12.86  ISK
10000 eRSDL
25.71  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi eRSDL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Residual Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 eRSDL sang ISK, lên đến 10000 eRSDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Residual Token
10 ISK
3,889.36 eRSDL
50 ISK
19,446.81 eRSDL
100 ISK
38,893.63 eRSDL
200 ISK
77,787.26 eRSDL
500 ISK
194,468.14 eRSDL
1000 ISK
388,936.28 eRSDL
2000 ISK
777,872.55 eRSDL
5000 ISK
1,944,681.38 eRSDL
10000 ISK
3,889,362.75 eRSDL
50000 ISK
19,446,813.76 eRSDL
100000 ISK
38,893,627.53 eRSDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành eRSDL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Residual Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang eRSDL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ eRSDL/ISK

eRSDL/ISK: 1 eRSDL = 0.002571 ISK; 2025/04/27 16:45:45
Trong 1D vừa qua, Residual Token đã thay đổi +0.79% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Residual Token(eRSDL) đã thay đổi +0.79% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành eRSDL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi eRSDL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Residual Token/ISK

Giá Residual Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004162 ISK trong khi giá Residual Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002227 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Residual Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá eRSDL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002572 ISK
0.004162 ISK
0.004162 ISK
0.007776 ISK
Thấp
0.002425 ISK
0.002227 ISK
0.001986 ISK
0.001986 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.79%
-17.84%
-17.85%
-62.25%

Thông tin Residual Token

Số liệu thị trường eRSDL sang ISK

eRSDL/ISK:
kr0.002571
Khối lượng eRSDL 24 giờ:
kr1,940.14
Vốn hóa thị trường eRSDL:
kr2,009,150.34
Nguồn cung lưu hành eRSDL:
781.43M eRSDL

Tỷ giá eRSDL sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Residual Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Residual Token là kr0.002571 mỗi eRSDL, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,009,150.34 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 781,431,400 eRSDL. Khối lượng giao dịch của Residual Token đã thay đổi +61.97% (kr742.28 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của eRSDL là kr1,197.87.

Thông tin thêm về Residual Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Residual Token phổ biến nhất là eRSDL sang ISK, trong đó mã của Residual Token là eRSDL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi eRSDL sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi eRSDL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua eRSDL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp eRSDL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua eRSDL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Residual Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
eRSDL đến TWD
1 eRSDL thành NT$0.0006546 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
eRSDL đến CNY
1 eRSDL thành ¥0.0001466 CNY
popular info Króna Iceland
eRSDL đến ISK
1 eRSDL thành kr0.002571 ISK
popular info Đô la Mỹ
eRSDL đến USD
1 eRSDL thành $0.{4}2011 USD
popular info Euro
eRSDL đến EUR
1 eRSDL thành €0.{4}1769 EUR
popular info Đô la Canada
eRSDL đến CAD
1 eRSDL thành C$0.{4}2793 CAD
popular info Won Hàn Quốc
eRSDL đến KRW
1 eRSDL thành ₩0.02893 KRW
popular info Yên Nhật
eRSDL đến JPY
1 eRSDL thành ¥0.002889 JPY
popular info Bảng Anh
eRSDL đến GBP
1 eRSDL thành £0.{4}1510 GBP
popular info Real Brazil
eRSDL đến BRL
1 eRSDL thành R$0.0001144 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets JUST
JST đến ISK
1 JST thành kr5.51 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr17.39 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr79.65 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr80.48 ISK
other assets ARPA
ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr3.46 ISK
other assets Alchemy Pay
ACH đến ISK
1 ACH thành kr3.46 ISK
other assets Steem
STEEM đến ISK
1 STEEM thành kr20.34 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr4.4 ISK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến ISK
1 ENS thành kr2,344.77 ISK
other assets Stacks
STX đến ISK
1 STX thành kr110.39 ISK

Bảng chuyển đổi từ eRSDL sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Residual Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 eRSDL thành Króna Iceland đã thay đổi -17.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.79%, đạt mức cao nhất là 0.002572 ISK và mức thấp nhất là 0.002425 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 eRSDL là kr0.003129 ISK , thay đổi -17.85% so với giá hiện tại. Residual Token đã thay đổi
-kr
0.2318ISK
, tương đương mức thay đổi -98.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 eRSDLkr0.001286kr0.001276
+0.79%
1 eRSDLkr0.002571kr0.002551
+0.79%
5 eRSDLkr0.01286kr0.01276
+0.79%
10 eRSDLkr0.02571kr0.02551
+0.79%
50 eRSDLkr0.1286kr0.1276
+0.79%
100 eRSDLkr0.2571kr0.2551
+0.79%
500 eRSDLkr1.29kr1.28
+0.79%
1000 eRSDLkr2.57kr2.55
+0.79%

Câu Hỏi Thường Gặp eRSDL/ISK

1 Residual Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Residual Token (eRSDL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002571.
Tôi có thể mua bao nhiêu eRSDL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 388.94 eRSDL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển eRSDL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi eRSDL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng eRSDL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,944.68 eRSDL, trong khi 5 eRSDL sẽ có giá khoảng 0.01286ISK.
Giá cao nhất của eRSDL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 eRSDL tính theo ISK là kr224.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 eRSDL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Residual Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Residual Token (eRSDL) đã giảm 17.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Residual Token (eRSDL) đã giảm 17.85% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ eRSDL thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Residual Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của eRSDL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với eRSDL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá eRSDL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá eRSDL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá eRSDL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Residual Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.