Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96892.60 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96892.60 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96892.60 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IRL thành MNT
IRL/MNT: 1 IRL = 3.76 MNT. Giá chuyển đổi 1 Rebase GG (IRL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 3.76 MNT hôm nay.

IRL
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IRL/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rebase GG (IRL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IRL hiện có giá trị là 3.76 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IRL hiện có giá 3.76 MNT, nghĩa là mua 5 IRL sẽ mất 18.81 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2658 IRL và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.33 IRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IRL sang MNT
Chuyển đổi MNT sang IRL
Rebase GG
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IRL thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Rebase GG tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IRL sang MNT, lên đến 10000 IRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Rebase GG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành IRL toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Rebase GG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang IRL, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IRL/MNT
IRL/MNT: 1 IRL = 3.76 MNT; 2025/05/02 13:27:38
Trong 1D vừa qua, Rebase GG đã thay đổi -0.56% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rebase GG(IRL) đã thay đổi -0.56% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành IRL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IRL sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Rebase GG/MNT
Giá Rebase GG cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 3.88 MNT trong khi giá Rebase GG thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.9853 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rebase GG theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IRL theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.88 MNT | 3.88 MNT | 15.18 MNT | 127.73 MNT |
Thấp | 3.76 MNT | 0.9853 MNT | 0.4013 MNT | 0.4013 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.56% | +194.62% | -69.04% | -95.39% |
Thông tin Rebase GG
Số liệu thị trường IRL sang MNT
IRL/MNT:
₮3.76
Khối lượng IRL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IRL:
--
Nguồn cung lưu hành IRL:
0 IRL
Tỷ giá IRL sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rebase GG thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rebase GG là ₮3.76 mỗi IRL, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IRL. Khối lượng giao dịch của Rebase GG đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IRL là ₮0.
Thông tin thêm về Rebase GG trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rebase GG phổ biến nhất là IRL sang MNT, trong đó mã của Rebase GG là IRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IRL sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IRL sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IRL (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IRL bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rebase GG phổ biến

IRL đến TWD
1 IRL thành NT$0.03370 TWD

IRL đến CNY
1 IRL thành ¥0.008035 CNY

IRL đến USD
1 IRL thành $0.001107 USD

IRL đến EUR
1 IRL thành €0.0009765 EUR

IRL đến CAD
1 IRL thành C$0.001530 CAD

IRL đến KRW
1 IRL thành ₩1.55 KRW

IRL đến JPY
1 IRL thành ¥0.1600 JPY
IRL đến MNT
1 IRL thành ₮3.76 MNT

IRL đến GBP
1 IRL thành £0.0008328 GBP

IRL đến BRL
1 IRL thành R$0.006350 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮329,047,232.88 MNT

MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮674.67 MNT

WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,558.94 MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮20.1 MNT

IMX đến MNT
1 IMX thành ₮2,169.45 MNT

EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,521.04 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮11,740.57 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,230,854.49 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮616.41 MNT

BMT đến MNT
1 BMT thành ₮454.7 MNT
Bảng chuyển đổi từ IRL sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Rebase GG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IRL thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +194.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.56%, đạt mức cao nhất là 3.88 MNT và mức thấp nhất là 3.76 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 IRL là ₮12.25 MNT , thay đổi -69.04% so với giá hiện tại. Rebase GG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.70% so với năm trước.
-₮
288.19MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IRL | ₮1.88 | ₮1.89 | -0.56% |
1 IRL | ₮3.76 | ₮3.78 | -0.56% |
5 IRL | ₮18.81 | ₮18.92 | -0.56% |
10 IRL | ₮37.63 | ₮37.84 | -0.56% |
50 IRL | ₮188.14 | ₮189.22 | -0.56% |
100 IRL | ₮376.28 | ₮378.43 | -0.56% |
500 IRL | ₮1,881.39 | ₮1,892.16 | -0.56% |
1000 IRL | ₮3,762.79 | ₮3,784.32 | -0.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp IRL/MNT
1 Rebase GG bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Rebase GG (IRL) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu IRL với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2658 IRL đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IRL sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IRL sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IRL bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1.33 IRL, trong khi 5 IRL sẽ có giá khoảng 18.81MNT.
Giá cao nhất của IRL/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IRL tính theo MNT là ₮14,459.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IRL/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rebase GG tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rebase GG (IRL) đã tăng 194.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rebase GG (IRL) đã giảm 69.04% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IRL thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rebase GG và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IRL/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IRL/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IRL/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IRL/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rebase GG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
