Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAZE thành MKD

RAZE/MKD: 1 RAZE = 0.03452 MKD. Giá chuyển đổi 1 Raze Network (RAZE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.03452 MKD hôm nay.
RAZE
RAZE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAZE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Raze Network (RAZE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAZE hiện có giá trị là 0.03 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAZE hiện có giá 0.03 MKD, nghĩa là mua 5 RAZE sẽ mất 0.17 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 28.97 RAZE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 144.83 RAZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAZE sang MKD

Chuyển đổi MKD sang RAZE

Raze Network
Denar Macedonia
1 RAZE
0.03452  MKD
2 RAZE
0.06905  MKD
10 RAZE
0.3452  MKD
20 RAZE
0.6905  MKD
500 RAZE
17.26  MKD
1000 RAZE
34.52  MKD
5000 RAZE
172.62  MKD
10000 RAZE
345.24  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAZE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Raze Network tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAZE sang MKD, lên đến 10000 RAZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Raze Network
100 MKD
2,896.52 RAZE
200 MKD
5,793.04 RAZE
500 MKD
14,482.61 RAZE
1000 MKD
28,965.21 RAZE
2000 MKD
57,930.42 RAZE
5000 MKD
144,826.06 RAZE
10000 MKD
289,652.11 RAZE
50000 MKD
1,448,260.56 RAZE
100000 MKD
2,896,521.12 RAZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành RAZE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Raze Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang RAZE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAZE/MKD

RAZE/MKD: 1 RAZE = 0.03452 MKD; 2025/05/03 10:24:53
Trong 1D vừa qua, Raze Network đã thay đổi -1.26% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Raze Network(RAZE) đã thay đổi -1.26% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành RAZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RAZE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Raze Network/MKD

Giá Raze Network cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04113 MKD trong khi giá Raze Network thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.02455 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Raze Network theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAZE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03483 MKD
0.04113 MKD
0.04113 MKD
0.04802 MKD
Thấp
0.03396 MKD
0.02455 MKD
0.02158 MKD
0.01976 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.26%
+42.91%
+30.66%
-18.32%

Thông tin Raze Network

Số liệu thị trường RAZE sang MKD

RAZE/MKD:
ден0.03452
Khối lượng RAZE 24 giờ:
ден1,380,426.86
Vốn hóa thị trường RAZE:
ден4,097,705.64
Nguồn cung lưu hành RAZE:
118.69M RAZE

Tỷ giá RAZE sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Raze Network thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Raze Network là ден0.03452 mỗi RAZE, với tổng vốn hoá thị trường của ден4,097,705.64 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,690,910 RAZE. Khối lượng giao dịch của Raze Network đã thay đổi -28.91% (ден-561,484.15 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAZE là ден1,941,911.01.

Thông tin thêm về Raze Network trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Raze Network phổ biến nhất là RAZE sang MKD, trong đó mã của Raze Network là RAZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAZE sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAZE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAZE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAZE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Raze Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RAZE đến TWD
1 RAZE thành NT$0.01948 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAZE đến CNY
1 RAZE thành ¥0.004597 CNY
popular info Đô la Mỹ
RAZE đến USD
1 RAZE thành $0.0006341 USD
popular info Denar Macedonia
RAZE đến MKD
1 RAZE thành ден0.03452 MKD
popular info Euro
RAZE đến EUR
1 RAZE thành €0.0005610 EUR
popular info Đô la Canada
RAZE đến CAD
1 RAZE thành C$0.0008763 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RAZE đến KRW
1 RAZE thành ₩0.8876 KRW
popular info Yên Nhật
RAZE đến JPY
1 RAZE thành ¥0.09188 JPY
popular info Bảng Anh
RAZE đến GBP
1 RAZE thành £0.0004776 GBP
popular info Real Brazil
RAZE đến BRL
1 RAZE thành R$0.003589 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Aergo
AERGO đến MKD
1 AERGO thành ден11.36 MKD
other assets StakeStone
STO đến MKD
1 STO thành ден11.67 MKD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MKD
1 PUNDIX thành ден31.43 MKD
other assets AVA (Travala)
AVA đến MKD
1 AVA thành ден36.43 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден697.21 MKD
other assets Mind Network
FHE đến MKD
1 FHE thành ден5.66 MKD
other assets Mubarak
MUBARAK đến MKD
1 MUBARAK thành ден1.92 MKD
other assets New XAI gork
gork đến MKD
1 gork thành ден2.43 MKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MKD
1 BCH thành ден20,025.23 MKD
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến MKD
1 PNUT thành ден9.6 MKD

Bảng chuyển đổi từ RAZE sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Raze Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAZE thành Denar Macedonia đã thay đổi +42.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.26%, đạt mức cao nhất là 0.03483 MKD và mức thấp nhất là 0.03396 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RAZE là ден0.02642 MKD , thay đổi +30.66% so với giá hiện tại. Raze Network đã thay đổi
-ден
0.07307MKD
, tương đương mức thay đổi -67.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RAZEден0.01726ден0.01748
-1.26%
1 RAZEден0.03452ден0.03497
-1.26%
5 RAZEден0.1726ден0.1748
-1.26%
10 RAZEден0.3452ден0.3497
-1.26%
50 RAZEден1.73ден1.75
-1.26%
100 RAZEден3.45ден3.5
-1.26%
500 RAZEден17.26ден17.48
-1.26%
1000 RAZEден34.52ден34.97
-1.26%

Câu Hỏi Thường Gặp RAZE/MKD

1 Raze Network bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Raze Network (RAZE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.03452.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAZE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.97 RAZE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAZE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAZE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAZE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 144.83 RAZE, trong khi 5 RAZE sẽ có giá khoảng 0.1726MKD.
Giá cao nhất của RAZE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAZE tính theo MKD là ден84.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAZE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Raze Network tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Raze Network (RAZE) đã tăng 42.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Raze Network (RAZE) đã tăng 30.66% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAZE thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Raze Network và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAZE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAZE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAZE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAZE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Raze Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.