Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRIMATE thành OMR

PRIMATE/OMR: 1 PRIMATE = 0.001963 OMR. Giá chuyển đổi 1 Primate (PRIMATE) thành Rial Oman (OMR) là 0.001963 OMR hôm nay.
PRIMATE
PRIMATE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRIMATE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Primate (PRIMATE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRIMATE hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRIMATE hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 PRIMATE sẽ mất 0.01 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 509.35 PRIMATE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,546.76 PRIMATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRIMATE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang PRIMATE

Primate
Rial Oman
1 PRIMATE
0.001963  OMR
2 PRIMATE
0.003927  OMR
5 PRIMATE
0.009816  OMR
10 PRIMATE
0.01963  OMR
20 PRIMATE
0.03927  OMR
50 PRIMATE
0.09816  OMR
100 PRIMATE
0.1963  OMR
200 PRIMATE
0.3927  OMR
500 PRIMATE
0.9816  OMR
1000 PRIMATE
1.96  OMR
5000 PRIMATE
9.82  OMR
10000 PRIMATE
19.63  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRIMATE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Primate tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRIMATE sang OMR, lên đến 10000 PRIMATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Primate
10 OMR
5,093.51 PRIMATE
50 OMR
25,467.57 PRIMATE
100 OMR
50,935.15 PRIMATE
200 OMR
101,870.29 PRIMATE
500 OMR
254,675.73 PRIMATE
1000 OMR
509,351.45 PRIMATE
2000 OMR
1,018,702.91 PRIMATE
5000 OMR
2,546,757.27 PRIMATE
10000 OMR
5,093,514.55 PRIMATE
50000 OMR
25,467,572.73 PRIMATE
100000 OMR
50,935,145.46 PRIMATE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành PRIMATE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Primate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang PRIMATE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRIMATE/OMR

PRIMATE/OMR: 1 PRIMATE = 0.001963 OMR; 2025/05/06 03:11:59
Trong 1D vừa qua, Primate đã thay đổi +1.65% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Primate(PRIMATE) đã thay đổi +1.65% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành PRIMATE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRIMATE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Primate/OMR

Giá Primate cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.002011 OMR trong khi giá Primate thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.001931 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Primate theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRIMATE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001963 OMR
0.002011 OMR
0.002036 OMR
0.002454 OMR
Thấp
0.001931 OMR
0.001931 OMR
0.001750 OMR
0.001712 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.65%
-2.38%
+3.69%
-1.34%

Thông tin Primate

Số liệu thị trường PRIMATE sang OMR

PRIMATE/OMR:
ر.ع.0.001963
Khối lượng PRIMATE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRIMATE:
--
Nguồn cung lưu hành PRIMATE:
0 PRIMATE

Tỷ giá PRIMATE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Primate thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Primate là ر.ع.0.001963 mỗi PRIMATE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRIMATE. Khối lượng giao dịch của Primate đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRIMATE là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Primate trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Primate phổ biến nhất là PRIMATE sang OMR, trong đó mã của Primate là PRIMATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRIMATE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRIMATE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRIMATE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRIMATE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRIMATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Primate phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRIMATE đến TWD
1 PRIMATE thành NT$0.1529 TWD
popular info Rial Oman
PRIMATE đến OMR
1 PRIMATE thành ر.ع.0.001963 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRIMATE đến CNY
1 PRIMATE thành ¥0.03696 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRIMATE đến USD
1 PRIMATE thành $0.005099 USD
popular info Euro
PRIMATE đến EUR
1 PRIMATE thành €0.004508 EUR
popular info Đô la Canada
PRIMATE đến CAD
1 PRIMATE thành C$0.007051 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRIMATE đến KRW
1 PRIMATE thành ₩7.05 KRW
popular info Yên Nhật
PRIMATE đến JPY
1 PRIMATE thành ¥0.7330 JPY
popular info Bảng Anh
PRIMATE đến GBP
1 PRIMATE thành £0.003837 GBP
popular info Real Brazil
PRIMATE đến BRL
1 PRIMATE thành R$0.02901 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.36,299.43 OMR
other assets Common Wealth
WLTH đến OMR
1 WLTH thành ر.ع.0.002662 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8135 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.694.42 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.55.63 OMR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến OMR
1 TRUMP thành ر.ع.4.24 OMR
other assets Particle Network
PARTI đến OMR
1 PARTI thành ر.ع.0.1087 OMR
other assets Litecoin
LTC đến OMR
1 LTC thành ر.ع.31.81 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.28 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.2 OMR

Bảng chuyển đổi từ PRIMATE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Primate đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRIMATE thành Rial Oman đã thay đổi -2.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.65%, đạt mức cao nhất là 0.001963 OMR và mức thấp nhất là 0.001931 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRIMATE là ر.ع.0.001893 OMR , thay đổi +3.69% so với giá hiện tại. Primate đã thay đổi
-ر.ع.
0.001084OMR
, tương đương mức thay đổi -35.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRIMATEر.ع.0.0009816ر.ع.0.0009657
+1.65%
1 PRIMATEر.ع.0.001963ر.ع.0.001931
+1.65%
5 PRIMATEر.ع.0.009816ر.ع.0.009657
+1.65%
10 PRIMATEر.ع.0.01963ر.ع.0.01931
+1.65%
50 PRIMATEر.ع.0.09816ر.ع.0.09657
+1.65%
100 PRIMATEر.ع.0.1963ر.ع.0.1931
+1.65%
500 PRIMATEر.ع.0.9816ر.ع.0.9657
+1.65%
1000 PRIMATEر.ع.1.96ر.ع.1.93
+1.65%

Câu Hỏi Thường Gặp PRIMATE/OMR

1 Primate bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Primate (PRIMATE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001963.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRIMATE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 509.35 PRIMATE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRIMATE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRIMATE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRIMATE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 2,546.76 PRIMATE, trong khi 5 PRIMATE sẽ có giá khoảng 0.009816OMR.
Giá cao nhất của PRIMATE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRIMATE tính theo OMR là ر.ع.0.07302. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRIMATE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Primate tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Primate (PRIMATE) đã giảm 2.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Primate (PRIMATE) đã tăng 3.69% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRIMATE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Primate và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRIMATE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRIMATE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRIMATE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRIMATE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRIMATE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Primate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.