Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POWR thành MKD

POWR/MKD: 1 POWR = 9.76 MKD. Giá chuyển đổi 1 Powerledger (POWR) thành Denar Macedonia (MKD) là 9.76 MKD hôm nay.
POWR
POWR
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POWR/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Powerledger (POWR) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POWR hiện có giá trị là 9.76 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POWR hiện có giá 9.76 MKD, nghĩa là mua 5 POWR sẽ mất 48.82 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1024 POWR và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.5121 POWR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POWR sang MKD

Chuyển đổi MKD sang POWR

Powerledger
Denar Macedonia
20 POWR
195.27  MKD
50 POWR
488.17  MKD
100 POWR
976.35  MKD
200 POWR
1,952.7  MKD
500 POWR
4,881.74  MKD
1000 POWR
9,763.48  MKD
5000 POWR
48,817.41  MKD
10000 POWR
97,634.82  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POWR thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Powerledger tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POWR sang MKD, lên đến 10000 POWR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Powerledger
10000 MKD
1,024.22 POWR
50000 MKD
5,121.12 POWR
100000 MKD
10,242.25 POWR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành POWR toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Powerledger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang POWR, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POWR/MKD

POWR/MKD: 1 POWR = 9.76 MKD; 2025/05/03 08:11:47
Trong 1D vừa qua, Powerledger đã thay đổi -1.17% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powerledger(POWR) đã thay đổi -1.17% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành POWR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POWR sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Powerledger/MKD

Giá Powerledger cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 10.67 MKD trong khi giá Powerledger thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 9.54 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Powerledger theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POWR theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
9.95 MKD
10.67 MKD
10.67 MKD
13.48 MKD
Thấp
9.72 MKD
9.54 MKD
6.85 MKD
6.85 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.17%
-7.35%
+21.70%
-25.31%

Thông tin Powerledger

Số liệu thị trường POWR sang MKD

POWR/MKD:
ден9.76
Khối lượng POWR 24 giờ:
ден292,843,774.28
Vốn hóa thị trường POWR:
ден5,542,506,463.1
Nguồn cung lưu hành POWR:
567.68M POWR

Tỷ giá POWR sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Powerledger thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Powerledger là ден9.76 mỗi POWR, với tổng vốn hoá thị trường của ден5,542,506,463.1 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 567,677,200 POWR. Khối lượng giao dịch của Powerledger đã thay đổi +14.77% (ден37,680,030.1 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWR là ден255,163,744.18.

Thông tin thêm về Powerledger trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powerledger phổ biến nhất là POWR sang MKD, trong đó mã của Powerledger là POWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POWR sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POWR sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POWR (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWR bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Powerledger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POWR đến TWD
1 POWR thành NT$5.51 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POWR đến CNY
1 POWR thành ¥1.3 CNY
popular info Đô la Mỹ
POWR đến USD
1 POWR thành $0.1793 USD
popular info Denar Macedonia
POWR đến MKD
1 POWR thành ден9.76 MKD
popular info Euro
POWR đến EUR
1 POWR thành €0.1586 EUR
popular info Đô la Canada
POWR đến CAD
1 POWR thành C$0.2478 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POWR đến KRW
1 POWR thành ₩251.01 KRW
popular info Yên Nhật
POWR đến JPY
1 POWR thành ¥25.98 JPY
popular info Bảng Anh
POWR đến GBP
1 POWR thành £0.1351 GBP
popular info Real Brazil
POWR đến BRL
1 POWR thành R$1.01 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets StakeStone
STO đến MKD
1 STO thành ден11.02 MKD
other assets Aergo
AERGO đến MKD
1 AERGO thành ден11.05 MKD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MKD
1 PUNDIX thành ден32.74 MKD
other assets AVA (Travala)
AVA đến MKD
1 AVA thành ден36.81 MKD
other assets Highstreet
HIGH đến MKD
1 HIGH thành ден34.78 MKD
other assets Mind Network
FHE đến MKD
1 FHE thành ден5.55 MKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MKD
1 BCH thành ден20,114.8 MKD
other assets Alpha Quark Token
AQT đến MKD
1 AQT thành ден67.52 MKD
other assets Turbo
TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.2879 MKD
other assets WEMIX
WEMIX đến MKD
1 WEMIX thành ден22.78 MKD

Bảng chuyển đổi từ POWR sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Powerledger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWR thành Denar Macedonia đã thay đổi -7.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.17%, đạt mức cao nhất là 9.95 MKD và mức thấp nhất là 9.72 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 POWR là ден8.02 MKD , thay đổi +21.70% so với giá hiện tại. Powerledger đã thay đổi
-ден
5.83MKD
, tương đương mức thay đổi -37.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POWRден4.88ден4.94
-1.17%
1 POWRден9.76ден9.88
-1.17%
5 POWRден48.82ден49.4
-1.17%
10 POWRден97.63ден98.79
-1.17%
50 POWRден488.17ден493.96
-1.17%
100 POWRден976.35ден987.91
-1.17%
500 POWRден4,881.74ден4,939.57
-1.17%
1000 POWRден9,763.48ден9,879.13
-1.17%

Câu Hỏi Thường Gặp POWR/MKD

1 Powerledger bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Powerledger (POWR) trong Denar Macedonia (MKD) là ден9.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu POWR với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1024 POWR đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POWR sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POWR sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POWR bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.5121 POWR, trong khi 5 POWR sẽ có giá khoảng 48.82MKD.
Giá cao nhất của POWR/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POWR tính theo MKD là ден109.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POWR/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Powerledger tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã giảm 7.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã tăng 21.70% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POWR thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Powerledger và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POWR/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POWR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POWR/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POWR/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POWR/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Powerledger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.