Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PNIC thành MKD

PNIC/MKD: 1 PNIC = 0.1342 MKD. Giá chuyển đổi 1 Phoenic (PNIC) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1342 MKD hôm nay.
PNIC
PNIC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNIC/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenic (PNIC) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNIC hiện có giá trị là 0.13 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNIC hiện có giá 0.13 MKD, nghĩa là mua 5 PNIC sẽ mất 0.67 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.45 PNIC và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 37.25 PNIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PNIC sang MKD

Chuyển đổi MKD sang PNIC

Phoenic
Denar Macedonia
100 PNIC
13.42  MKD
200 PNIC
26.85  MKD
500 PNIC
67.12  MKD
1000 PNIC
134.24  MKD
5000 PNIC
671.2  MKD
10000 PNIC
1,342.41  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNIC thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenic tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNIC sang MKD, lên đến 10000 PNIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Phoenic
200 MKD
1,489.86 PNIC
500 MKD
3,724.66 PNIC
1000 MKD
7,449.31 PNIC
2000 MKD
14,898.62 PNIC
5000 MKD
37,246.56 PNIC
10000 MKD
74,493.12 PNIC
50000 MKD
372,465.61 PNIC
100000 MKD
744,931.23 PNIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PNIC toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Phoenic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PNIC, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PNIC/MKD

PNIC/MKD: 1 PNIC = 0.1342 MKD; 2025/05/06 07:58:42
Trong 1D vừa qua, Phoenic đã thay đổi -28.74% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenic(PNIC) đã thay đổi -28.74% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PNIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PNIC sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Phoenic/MKD

Giá Phoenic cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2255 MKD trong khi giá Phoenic thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1306 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenic theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNIC theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1974 MKD
0.2255 MKD
0.2255 MKD
0.4561 MKD
Thấp
0.1306 MKD
0.1306 MKD
0.04809 MKD
0.04809 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-28.74%
-15.55%
+98.57%
-47.42%

Thông tin Phoenic

Số liệu thị trường PNIC sang MKD

PNIC/MKD:
ден0.1342
Khối lượng PNIC 24 giờ:
ден18,158,574.23
Vốn hóa thị trường PNIC:
ден34,146,376.1
Nguồn cung lưu hành PNIC:
254.37M PNIC

Tỷ giá PNIC sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phoenic thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phoenic là ден0.1342 mỗi PNIC, với tổng vốn hoá thị trường của ден34,146,376.1 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,367,020 PNIC. Khối lượng giao dịch của Phoenic đã thay đổi +281.58% (ден13,399,779.86 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNIC là ден4,758,794.36.

Thông tin thêm về Phoenic trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang MKD, trong đó mã của Phoenic là PNIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PNIC sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PNIC sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PNIC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNIC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Phoenic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PNIC đến TWD
1 PNIC thành NT$0.07422 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PNIC đến CNY
1 PNIC thành ¥0.01784 CNY
popular info Denar Macedonia
PNIC đến MKD
1 PNIC thành ден0.1342 MKD
popular info Đô la Mỹ
PNIC đến USD
1 PNIC thành $0.002467 USD
popular info Euro
PNIC đến EUR
1 PNIC thành €0.002180 EUR
popular info Đô la Canada
PNIC đến CAD
1 PNIC thành C$0.003410 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PNIC đến KRW
1 PNIC thành ₩3.41 KRW
popular info Yên Nhật
PNIC đến JPY
1 PNIC thành ¥0.3547 JPY
popular info Bảng Anh
PNIC đến GBP
1 PNIC thành £0.001855 GBP
popular info Real Brazil
PNIC đến BRL
1 PNIC thành R$0.01403 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Common Wealth
WLTH đến MKD
1 WLTH thành ден0.4611 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,135,263.13 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден98,137.16 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден114.21 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден183.56 MKD
other assets Particle Network
PARTI đến MKD
1 PARTI thành ден14.12 MKD
other assets Loopring
LRC đến MKD
1 LRC thành ден5.89 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,908.82 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден595.04 MKD
other assets Four
FORM đến MKD
1 FORM thành ден138.86 MKD

Bảng chuyển đổi từ PNIC sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Phoenic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNIC thành Denar Macedonia đã thay đổi -15.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -28.74%, đạt mức cao nhất là 0.1974 MKD và mức thấp nhất là 0.1306 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PNIC là ден0.06858 MKD , thay đổi +98.57% so với giá hiện tại. Phoenic đã thay đổi
-ден
2.9MKD
, tương đương mức thay đổi -95.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PNICден0.06712ден0.09379
-28.74%
1 PNICден0.1342ден0.1876
-28.74%
5 PNICден0.6712ден0.9379
-28.74%
10 PNICден1.34ден1.88
-28.74%
50 PNICден6.71ден9.38
-28.74%
100 PNICден13.42ден18.76
-28.74%
500 PNICден67.12ден93.79
-28.74%
1000 PNICден134.24ден187.59
-28.74%

Câu Hỏi Thường Gặp PNIC/MKD

1 Phoenic bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Phoenic (PNIC) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1342.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNIC với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.45 PNIC đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNIC sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNIC sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNIC bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 37.25 PNIC, trong khi 5 PNIC sẽ có giá khoảng 0.6712MKD.
Giá cao nhất của PNIC/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNIC tính theo MKD là ден25.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNIC/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenic tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã giảm 15.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã tăng 98.57% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNIC thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenic và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNIC/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNIC/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNIC/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNIC/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.