Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94424.07 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94424.07 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94424.07 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PNIC thành MKD
PNIC/MKD: 1 PNIC = 0.1342 MKD. Giá chuyển đổi 1 Phoenic (PNIC) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1342 MKD hôm nay.

PNIC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNIC/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenic (PNIC) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNIC hiện có giá trị là 0.13 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNIC hiện có giá 0.13 MKD, nghĩa là mua 5 PNIC sẽ mất 0.67 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.45 PNIC và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 37.25 PNIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PNIC sang MKD
Chuyển đổi MKD sang PNIC
Phoenic
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNIC thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenic tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNIC sang MKD, lên đến 10000 PNIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Phoenic
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PNIC toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Phoenic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PNIC, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PNIC/MKD
PNIC/MKD: 1 PNIC = 0.1342 MKD; 2025/05/06 07:58:42
Trong 1D vừa qua, Phoenic đã thay đổi -28.74% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenic(PNIC) đã thay đổi -28.74% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PNIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PNIC sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Phoenic/MKD
Giá Phoenic cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2255 MKD trong khi giá Phoenic thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1306 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenic theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNIC theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1974 MKD | 0.2255 MKD | 0.2255 MKD | 0.4561 MKD |
Thấp | 0.1306 MKD | 0.1306 MKD | 0.04809 MKD | 0.04809 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -28.74% | -15.55% | +98.57% | -47.42% |
Thông tin Phoenic
Số liệu thị trường PNIC sang MKD
PNIC/MKD:
ден0.1342
Khối lượng PNIC 24 giờ:
ден18,158,574.23
Vốn hóa thị trường PNIC:
ден34,146,376.1
Nguồn cung lưu hành PNIC:
254.37M PNIC
Tỷ giá PNIC sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phoenic thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phoenic là ден0.1342 mỗi PNIC, với tổng vốn hoá thị trường của ден34,146,376.1 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,367,020 PNIC. Khối lượng giao dịch của Phoenic đã thay đổi +281.58% (ден13,399,779.86 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNIC là ден4,758,794.36.
Thông tin thêm về Phoenic trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang MKD, trong đó mã của Phoenic là PNIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PNIC sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PNIC sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PNIC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNIC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Phoenic phổ biến

PNIC đến TWD
1 PNIC thành NT$0.07422 TWD

PNIC đến CNY
1 PNIC thành ¥0.01784 CNY
PNIC đến MKD
1 PNIC thành ден0.1342 MKD

PNIC đến USD
1 PNIC thành $0.002467 USD

PNIC đến EUR
1 PNIC thành €0.002180 EUR

PNIC đến CAD
1 PNIC thành C$0.003410 CAD

PNIC đến KRW
1 PNIC thành ₩3.41 KRW

PNIC đến JPY
1 PNIC thành ¥0.3547 JPY

PNIC đến GBP
1 PNIC thành £0.001855 GBP

PNIC đến BRL
1 PNIC thành R$0.01403 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

WLTH đến MKD
1 WLTH thành ден0.4611 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,135,263.13 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден98,137.16 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден114.21 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден183.56 MKD

PARTI đến MKD
1 PARTI thành ден14.12 MKD

LRC đến MKD
1 LRC thành ден5.89 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,908.82 MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден595.04 MKD

FORM đến MKD
1 FORM thành ден138.86 MKD
Bảng chuyển đổi từ PNIC sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Phoenic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNIC thành Denar Macedonia đã thay đổi -15.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -28.74%, đạt mức cao nhất là 0.1974 MKD và mức thấp nhất là 0.1306 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PNIC là ден0.06858 MKD , thay đổi +98.57% so với giá hiện tại. Phoenic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.64% so với năm trước.
-ден
2.9MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PNIC | ден0.06712 | ден0.09379 | -28.74% |
1 PNIC | ден0.1342 | ден0.1876 | -28.74% |
5 PNIC | ден0.6712 | ден0.9379 | -28.74% |
10 PNIC | ден1.34 | ден1.88 | -28.74% |
50 PNIC | ден6.71 | ден9.38 | -28.74% |
100 PNIC | ден13.42 | ден18.76 | -28.74% |
500 PNIC | ден67.12 | ден93.79 | -28.74% |
1000 PNIC | ден134.24 | ден187.59 | -28.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp PNIC/MKD
1 Phoenic bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Phoenic (PNIC) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1342.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNIC với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.45 PNIC đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNIC sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNIC sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNIC bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 37.25 PNIC, trong khi 5 PNIC sẽ có giá khoảng 0.6712MKD.
Giá cao nhất của PNIC/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNIC tính theo MKD là ден25.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNIC/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenic tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã giảm 15.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã tăng 98.57% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNIC thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenic và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNIC/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNIC/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNIC/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNIC/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
