Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94354.41 (-1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94354.41 (-1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94354.41 (-1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PARAM thành IDR
PARAM/IDR: 1 PARAM = 7.92 IDR. Giá chuyển đổi 1 Param (PARAM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 7.92 IDR hôm nay.

PARAM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PARAM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Param (PARAM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PARAM hiện có giá trị là 7.92 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PARAM hiện có giá 7.92 IDR, nghĩa là mua 5 PARAM sẽ mất 39.58 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1263 PARAM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.6317 PARAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PARAM sang IDR
Chuyển đổi IDR sang PARAM
Param
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PARAM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Param tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PARAM sang IDR, lên đến 10000 PARAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Param
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PARAM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Param đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PARAM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PARAM/IDR
PARAM/IDR: 1 PARAM = 7.92 IDR; 2025/05/04 23:41:25
Trong 1D vừa qua, Param đã thay đổi -4.67% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Param(PARAM) đã thay đổi -4.67% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PARAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PARAM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Param/IDR
Giá Param cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 12.65 IDR trong khi giá Param thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 6.02 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Param theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PARAM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.68 IDR | 12.65 IDR | 13.52 IDR | 76.04 IDR |
Thấp | 7.53 IDR | 6.02 IDR | 4.23 IDR | 4.23 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.67% | +23.18% | -36.21% | -86.47% |
Thông tin Param
Số liệu thị trường PARAM sang IDR
PARAM/IDR:
Rp7.92
Khối lượng PARAM 24 giờ:
Rp615,054,858.96
Vốn hóa thị trường PARAM:
--
Nguồn cung lưu hành PARAM:
0 PARAM
Tỷ giá PARAM sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Param thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Param là Rp7.92 mỗi PARAM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PARAM. Khối lượng giao dịch của Param đã thay đổi +31.42% (Rp147,058,852.96 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PARAM là Rp467,996,006.
Thông tin thêm về Param trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Param phổ biến nhất là PARAM sang IDR, trong đó mã của Param là PARAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84490.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131695.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PARAM sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PARAM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PARAM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PARAM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PARAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Param phổ biến

PARAM đến TWD
1 PARAM thành NT$0.01476 TWD

PARAM đến CNY
1 PARAM thành ¥0.003475 CNY

PARAM đến USD
1 PARAM thành $0.0004807 USD
PARAM đến IDR
1 PARAM thành Rp7.92 IDR

PARAM đến EUR
1 PARAM thành €0.0004255 EUR

PARAM đến CAD
1 PARAM thành C$0.0006632 CAD

PARAM đến KRW
1 PARAM thành ₩0.6729 KRW

PARAM đến JPY
1 PARAM thành ¥0.06958 JPY

PARAM đến GBP
1 PARAM thành £0.0003623 GBP

PARAM đến BRL
1 PARAM thành R$0.002721 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,552,631,394.39 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp29,742,941.75 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp35,474.69 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp9,715.64 IDR

TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp90.01 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp53,491.04 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp9,640,054.81 IDR

LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp53,470.42 IDR

DEEP đến IDR
1 DEEP thành Rp3,077.8 IDR

STPT đến IDR
1 STPT thành Rp1,150.19 IDR
Bảng chuyển đổi từ PARAM sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Param đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PARAM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +23.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.67%, đạt mức cao nhất là 10.68 IDR và mức thấp nhất là 7.53 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PARAM là Rp12.41 IDR , thay đổi -36.21% so với giá hiện tại. Param đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.68% so với năm trước.
-Rp
2,491.36IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PARAM | Rp3.96 | Rp4.15 | -4.67% |
1 PARAM | Rp7.92 | Rp8.3 | -4.67% |
5 PARAM | Rp39.58 | Rp41.52 | -4.67% |
10 PARAM | Rp79.15 | Rp83.04 | -4.67% |
50 PARAM | Rp395.77 | Rp415.18 | -4.67% |
100 PARAM | Rp791.54 | Rp830.35 | -4.67% |
500 PARAM | Rp3,957.69 | Rp4,151.76 | -4.67% |
1000 PARAM | Rp7,915.39 | Rp8,303.53 | -4.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp PARAM/IDR
1 Param bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Param (PARAM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu PARAM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1263 PARAM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PARAM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PARAM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PARAM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.6317 PARAM, trong khi 5 PARAM sẽ có giá khoảng 39.58IDR.
Giá cao nhất của PARAM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PARAM tính theo IDR là Rp2,499.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PARAM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Param tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Param (PARAM) đã tăng 23.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Param (PARAM) đã giảm 36.21% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PARAM thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Param và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PARAM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PARAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PARAM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PARAM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PARAM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Param và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
