Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLT thành IDR

PLT/IDR: 1 PLT = 518,122.45 IDR. Giá chuyển đổi 1 Palette (PLT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 518,122.45 IDR hôm nay.
PLT
PLT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Palette (PLT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLT hiện có giá trị là 518122.45 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLT hiện có giá 518122.45 IDR, nghĩa là mua 5 PLT sẽ mất 2590612.26 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}1930 PLT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}9650 PLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLT sang IDR

Chuyển đổi IDR sang PLT

Palette
Rupiah Indonesia
1 PLT
518,122.45  IDR
2 PLT
1,036,244.9  IDR
5 PLT
2,590,612.26  IDR
10 PLT
5,181,224.52  IDR
20 PLT
10,362,449.05  IDR
50 PLT
25,906,122.62  IDR
100 PLT
51,812,245.24  IDR
200 PLT
103,624,490.47  IDR
500 PLT
259,061,226.18  IDR
1000 PLT
518,122,452.35  IDR
5000 PLT
2,590,612,261.76  IDR
10000 PLT
5,181,224,523.52  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Palette tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLT sang IDR, lên đến 10000 PLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Palette
100 IDR
0.0001930 PLT
200 IDR
0.0003860 PLT
500 IDR
0.0009650 PLT
1000 IDR
0.001930 PLT
2000 IDR
0.003860 PLT
5000 IDR
0.009650 PLT
10000 IDR
0.01930 PLT
50000 IDR
0.09650 PLT
100000 IDR
0.1930 PLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PLT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Palette đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PLT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLT/IDR

PLT/IDR: 1 PLT = 518,122.45 IDR; 2025/05/06 02:38:01
Trong 1D vừa qua, Palette đã thay đổi -1.20% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Palette(PLT) đã thay đổi -1.20% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Palette/IDR

Giá Palette cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 540,123.96 IDR trong khi giá Palette thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 438,614.45 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Palette theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
533,241.36 IDR
540,123.96 IDR
540,123.96 IDR
806,238.85 IDR
Thấp
451,949.42 IDR
438,614.45 IDR
364,850.41 IDR
364,850.41 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.20%
-0.68%
+12.63%
-44.79%

Thông tin Palette

Số liệu thị trường PLT sang IDR

PLT/IDR:
Rp518,122.45
Khối lượng PLT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLT:
Rp3,610,795,434.85
Nguồn cung lưu hành PLT:
6.97K PLT

Tỷ giá PLT sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Palette thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Palette là Rp518,122.45 mỗi PLT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp3,610,795,434.85 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,969 PLT. Khối lượng giao dịch của Palette đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLT là Rp0.

Thông tin thêm về Palette trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Palette phổ biến nhất là PLT sang IDR, trong đó mã của Palette là PLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83489.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130571.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537297.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956067.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLT sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Palette phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLT đến TWD
1 PLT thành NT$917.63 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLT đến CNY
1 PLT thành ¥227.83 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLT đến USD
1 PLT thành $31.45 USD
popular info Rupiah Indonesia
PLT đến IDR
1 PLT thành Rp516,765.24 IDR
popular info Euro
PLT đến EUR
1 PLT thành €27.8 EUR
popular info Đô la Canada
PLT đến CAD
1 PLT thành C$43.47 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLT đến KRW
1 PLT thành ₩43,257.54 KRW
popular info Yên Nhật
PLT đến JPY
1 PLT thành ¥4,518.23 JPY
popular info Bảng Anh
PLT đến GBP
1 PLT thành £23.66 GBP
popular info Real Brazil
PLT đến BRL
1 PLT thành R$178.89 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,549,389,924.65 IDR
other assets Common Wealth
WLTH đến IDR
1 WLTH thành Rp118.2 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp34,549.45 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp29,576,225.38 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,373,024.29 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp180,311.14 IDR
other assets Particle Network
PARTI đến IDR
1 PARTI thành Rp4,603.03 IDR
other assets Litecoin
LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,347,857.65 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp54,232.89 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp221,297.79 IDR

Bảng chuyển đổi từ PLT sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Palette đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.20%, đạt mức cao nhất là 533,241.36 IDR và mức thấp nhất là 451,949.42 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLT là Rp460,121.4 IDR , thay đổi +12.63% so với giá hiện tại. Palette đã thay đổi
-Rp
1,250,612.1IDR
, tương đương mức thay đổi -70.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PLTRp259,061.23Rp262,207.25
-1.20%
1 PLTRp518,122.45Rp524,414.5
-1.20%
5 PLTRp2,590,612.26Rp2,622,072.5
-1.20%
10 PLTRp5,181,224.52Rp5,244,145
-1.20%
50 PLTRp25,906,122.62Rp26,220,725.02
-1.20%
100 PLTRp51,812,245.24Rp52,441,450.04
-1.20%
500 PLTRp259,061,226.18Rp262,207,250.22
-1.20%
1000 PLTRp518,122,452.35Rp524,414,500.44
-1.20%

Câu Hỏi Thường Gặp PLT/IDR

1 Palette bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Palette (PLT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp518,122.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}1930 PLT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{5}9650 PLT, trong khi 5 PLT sẽ có giá khoảng 2,590,612.26IDR.
Giá cao nhất của PLT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLT tính theo IDR là Rp10,109,604.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Palette tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Palette (PLT) đã giảm 0.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Palette (PLT) đã tăng 12.63% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLT thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Palette và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Palette và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.