Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OORC thành OMR

OORC/OMR: 1 OORC = 0.001402 OMR. Giá chuyển đổi 1 Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain (OORC) thành Rial Oman (OMR) là 0.001402 OMR hôm nay.
OORC
OORC
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OORC/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain (OORC) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OORC hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OORC hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 OORC sẽ mất 0.01 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 713.11 OORC và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 3,565.53 OORC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OORC sang OMR

Chuyển đổi OMR sang OORC

Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain
Rial Oman
1 OORC
0.001402  OMR
2 OORC
0.002805  OMR
5 OORC
0.007012  OMR
10 OORC
0.01402  OMR
20 OORC
0.02805  OMR
50 OORC
0.07012  OMR
100 OORC
0.1402  OMR
200 OORC
0.2805  OMR
500 OORC
0.7012  OMR
5000 OORC
7.01  OMR
10000 OORC
14.02  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OORC thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OORC sang OMR, lên đến 10000 OORC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain
50 OMR
35,655.32 OORC
100 OMR
71,310.63 OORC
200 OMR
142,621.27 OORC
500 OMR
356,553.17 OORC
1000 OMR
713,106.33 OORC
2000 OMR
1,426,212.67 OORC
5000 OMR
3,565,531.67 OORC
10000 OMR
7,131,063.34 OORC
50000 OMR
35,655,316.72 OORC
100000 OMR
71,310,633.44 OORC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành OORC toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang OORC, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OORC/OMR

OORC/OMR: 1 OORC = 0.001402 OMR; 2025/05/02 12:42:55
Trong 1D vừa qua, Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain đã thay đổi -5.82% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain(OORC) đã thay đổi -5.82% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành OORC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OORC sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain/OMR

Giá Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.001791 OMR trong khi giá Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.001268 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OORC theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001419 OMR
0.001791 OMR
0.001791 OMR
0.002559 OMR
Thấp
0.001328 OMR
0.001268 OMR
0.001129 OMR
0.001020 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.82%
+2.31%
+2.80%
-27.59%

Thông tin Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain

Số liệu thị trường OORC sang OMR

OORC/OMR:
ر.ع.0.001402
Khối lượng OORC 24 giờ:
ر.ع.392.07
Vốn hóa thị trường OORC:
--
Nguồn cung lưu hành OORC:
0 OORC

Tỷ giá OORC sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain là ر.ع.0.001402 mỗi OORC, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OORC. Khối lượng giao dịch của Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OORC là ر.ع.392.07.

Thông tin thêm về Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain phổ biến nhất là OORC sang OMR, trong đó mã của Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain là OORC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OORC sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OORC sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OORC (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OORC bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OORC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OORC đến TWD
1 OORC thành NT$0.1109 TWD
popular info Rial Oman
OORC đến OMR
1 OORC thành ر.ع.0.001402 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OORC đến CNY
1 OORC thành ¥0.02644 CNY
popular info Đô la Mỹ
OORC đến USD
1 OORC thành $0.003643 USD
popular info Euro
OORC đến EUR
1 OORC thành €0.003213 EUR
popular info Đô la Canada
OORC đến CAD
1 OORC thành C$0.005035 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OORC đến KRW
1 OORC thành ₩5.1 KRW
popular info Yên Nhật
OORC đến JPY
1 OORC thành ¥0.5265 JPY
popular info Bảng Anh
OORC đến GBP
1 OORC thành £0.002740 GBP
popular info Real Brazil
OORC đến BRL
1 OORC thành R$0.02089 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Movement
MOVE đến OMR
1 MOVE thành ر.ع.0.07619 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.37,276.61 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1766 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002149 OMR
other assets Immutable
IMX đến OMR
1 IMX thành ر.ع.0.2445 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.2839 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.33 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.05126 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.06954 OMR
other assets Aethir
ATH đến OMR
1 ATH thành ر.ع.0.01293 OMR

Bảng chuyển đổi từ OORC sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OORC thành Rial Oman đã thay đổi +2.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.82%, đạt mức cao nhất là 0.001419 OMR và mức thấp nhất là 0.001328 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 OORC là ر.ع.0.001366 OMR , thay đổi +2.80% so với giá hiện tại. Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain đã thay đổi
-ر.ع.
0.002763OMR
, tương đương mức thay đổi -67.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OORCر.ع.0.0007012ر.ع.0.0007425
-5.82%
1 OORCر.ع.0.001402ر.ع.0.001485
-5.82%
5 OORCر.ع.0.007012ر.ع.0.007425
-5.82%
10 OORCر.ع.0.01402ر.ع.0.01485
-5.82%
50 OORCر.ع.0.07012ر.ع.0.07425
-5.82%
100 OORCر.ع.0.1402ر.ع.0.1485
-5.82%
500 OORCر.ع.0.7012ر.ع.0.7425
-5.82%
1000 OORCر.ع.1.4ر.ع.1.48
-5.82%

Câu Hỏi Thường Gặp OORC/OMR

1 Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain (OORC) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001402.
Tôi có thể mua bao nhiêu OORC với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 713.11 OORC đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OORC sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OORC sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OORC bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 3,565.53 OORC, trong khi 5 OORC sẽ có giá khoảng 0.007012OMR.
Giá cao nhất của OORC/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OORC tính theo OMR là ر.ع.0.05194. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OORC/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain (OORC) đã tăng 2.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain (OORC) đã tăng 2.80% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OORC thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OORC/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OORC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OORC/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OORC/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OORC/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbit Bridge Klaytn Orbit Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.