Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORAIX thành MKD

ORAIX/MKD: 1 ORAIX = 0.09609 MKD. Giá chuyển đổi 1 OraiDEX (ORAIX) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.09609 MKD hôm nay.
ORAIX
ORAIX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORAIX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OraiDEX (ORAIX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORAIX hiện có giá trị là 0.10 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORAIX hiện có giá 0.10 MKD, nghĩa là mua 5 ORAIX sẽ mất 0.48 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 10.41 ORAIX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 52.03 ORAIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORAIX sang MKD

Chuyển đổi MKD sang ORAIX

OraiDEX
Denar Macedonia
1 ORAIX
0.09609  MKD
2 ORAIX
0.1922  MKD
5 ORAIX
0.4805  MKD
10 ORAIX
0.9609  MKD
100 ORAIX
9.61  MKD
200 ORAIX
19.22  MKD
500 ORAIX
48.05  MKD
1000 ORAIX
96.09  MKD
5000 ORAIX
480.46  MKD
10000 ORAIX
960.93  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORAIX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của OraiDEX tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORAIX sang MKD, lên đến 10000 ORAIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
OraiDEX
100 MKD
1,040.66 ORAIX
200 MKD
2,081.33 ORAIX
500 MKD
5,203.32 ORAIX
1000 MKD
10,406.64 ORAIX
2000 MKD
20,813.27 ORAIX
5000 MKD
52,033.18 ORAIX
10000 MKD
104,066.35 ORAIX
50000 MKD
520,331.75 ORAIX
100000 MKD
1,040,663.51 ORAIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ORAIX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo OraiDEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ORAIX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORAIX/MKD

ORAIX/MKD: 1 ORAIX = 0.09609 MKD; 2025/05/02 12:34:20
Trong 1D vừa qua, OraiDEX đã thay đổi -3.29% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OraiDEX(ORAIX) đã thay đổi -3.29% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ORAIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORAIX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của OraiDEX/MKD

Giá OraiDEX cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1015 MKD trong khi giá OraiDEX thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.09121 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OraiDEX theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORAIX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09938 MKD
0.1015 MKD
0.1878 MKD
0.3961 MKD
Thấp
0.09501 MKD
0.09121 MKD
0.06021 MKD
0.06021 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.29%
-0.59%
+18.80%
-75.61%

Thông tin OraiDEX

Số liệu thị trường ORAIX sang MKD

ORAIX/MKD:
ден0.09609
Khối lượng ORAIX 24 giờ:
ден1,512,356.96
Vốn hóa thị trường ORAIX:
--
Nguồn cung lưu hành ORAIX:
0 ORAIX

Tỷ giá ORAIX sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OraiDEX thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OraiDEX là ден0.09609 mỗi ORAIX, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORAIX. Khối lượng giao dịch của OraiDEX đã thay đổi -12.63% (ден-218,541.51 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORAIX là ден1,730,898.47.

Thông tin thêm về OraiDEX trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OraiDEX phổ biến nhất là ORAIX sang MKD, trong đó mã của OraiDEX là ORAIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORAIX sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORAIX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORAIX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORAIX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORAIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OraiDEX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORAIX đến TWD
1 ORAIX thành NT$0.05387 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORAIX đến CNY
1 ORAIX thành ¥0.01284 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORAIX đến USD
1 ORAIX thành $0.001770 USD
popular info Denar Macedonia
ORAIX đến MKD
1 ORAIX thành ден0.09609 MKD
popular info Euro
ORAIX đến EUR
1 ORAIX thành €0.001561 EUR
popular info Đô la Canada
ORAIX đến CAD
1 ORAIX thành C$0.002446 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORAIX đến KRW
1 ORAIX thành ₩2.48 KRW
popular info Yên Nhật
ORAIX đến JPY
1 ORAIX thành ¥0.2558 JPY
popular info Bảng Anh
ORAIX đến GBP
1 ORAIX thành £0.001331 GBP
popular info Real Brazil
ORAIX đến BRL
1 ORAIX thành R$0.01015 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Movement
MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден10.74 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,259,622.17 MKD
other assets WEMIX
WEMIX đến MKD
1 WEMIX thành ден21.15 MKD
other assets Turbo
TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.3032 MKD
other assets Immutable
IMX đến MKD
1 IMX thành ден34.49 MKD
other assets EOS
EOS đến MKD
1 EOS thành ден40.02 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден186.88 MKD
other assets Bubblemaps
BMT đến MKD
1 BMT thành ден7.23 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден9.82 MKD
other assets Aethir
ATH đến MKD
1 ATH thành ден1.82 MKD

Bảng chuyển đổi từ ORAIX sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của OraiDEX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORAIX thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.29%, đạt mức cao nhất là 0.09938 MKD và mức thấp nhất là 0.09501 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ORAIX là ден0.08088 MKD , thay đổi +18.80% so với giá hiện tại. OraiDEX đã thay đổi
-ден
0.4172MKD
, tương đương mức thay đổi -81.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ORAIXден0.04805ден0.04968
-3.29%
1 ORAIXден0.09609ден0.09936
-3.29%
5 ORAIXден0.4805ден0.4968
-3.29%
10 ORAIXден0.9609ден0.9936
-3.29%
50 ORAIXден4.8ден4.97
-3.29%
100 ORAIXден9.61ден9.94
-3.29%
500 ORAIXден48.05ден49.68
-3.29%
1000 ORAIXден96.09ден99.36
-3.29%

Câu Hỏi Thường Gặp ORAIX/MKD

1 OraiDEX bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 OraiDEX (ORAIX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.09609.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORAIX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.41 ORAIX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORAIX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORAIX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORAIX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 52.03 ORAIX, trong khi 5 ORAIX sẽ có giá khoảng 0.4805MKD.
Giá cao nhất của ORAIX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORAIX tính theo MKD là ден1.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORAIX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OraiDEX tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OraiDEX (ORAIX) đã giảm 0.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OraiDEX (ORAIX) đã tăng 18.80% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORAIX thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OraiDEX và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORAIX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORAIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORAIX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORAIX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORAIX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OraiDEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.