Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MIMIR thành HKD

MIMIR/HKD: 1 MIMIR = 0.001536 HKD. Giá chuyển đổi 1 Mimir Token (MIMIR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.001536 HKD hôm nay.
MIMIR
MIMIR
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIMIR/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mimir Token (MIMIR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIMIR hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIMIR hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 MIMIR sẽ mất 0.01 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 651 MIMIR và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 3,254.99 MIMIR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MIMIR sang HKD

Chuyển đổi HKD sang MIMIR

Mimir Token
Đô la Hồng Kông
1 MIMIR
0.001536  HKD
2 MIMIR
0.003072  HKD
5 MIMIR
0.007681  HKD
10 MIMIR
0.01536  HKD
20 MIMIR
0.03072  HKD
50 MIMIR
0.07681  HKD
100 MIMIR
0.1536  HKD
200 MIMIR
0.3072  HKD
500 MIMIR
0.7681  HKD
1000 MIMIR
1.54  HKD
5000 MIMIR
7.68  HKD
10000 MIMIR
15.36  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIMIR thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Mimir Token tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIMIR sang HKD, lên đến 10000 MIMIR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Mimir Token
10 HKD
6,509.98 MIMIR
50 HKD
32,549.88 MIMIR
100 HKD
65,099.75 MIMIR
200 HKD
130,199.5 MIMIR
500 HKD
325,498.76 MIMIR
1000 HKD
650,997.52 MIMIR
2000 HKD
1,301,995.03 MIMIR
5000 HKD
3,254,987.58 MIMIR
10000 HKD
6,509,975.16 MIMIR
50000 HKD
32,549,875.82 MIMIR
100000 HKD
65,099,751.63 MIMIR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành MIMIR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Mimir Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang MIMIR, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MIMIR/HKD

MIMIR/HKD: 1 MIMIR = 0.001536 HKD; 2025/04/28 06:33:04
Trong 1D vừa qua, Mimir Token đã thay đổi +0.00% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mimir Token(MIMIR) đã thay đổi +0.00% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành MIMIR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MIMIR sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Mimir Token/HKD

Giá Mimir Token cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.007673 HKD trong khi giá Mimir Token thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.001497 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mimir Token theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIMIR theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001536 HKD
0.007673 HKD
0.01404 HKD
0.01404 HKD
Thấp
0.001536 HKD
0.001497 HKD
0.001497 HKD
0.001497 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-70.75%
-74.10%
-82.08%

Thông tin Mimir Token

Số liệu thị trường MIMIR sang HKD

MIMIR/HKD:
HK$0.001536
Khối lượng MIMIR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MIMIR:
--
Nguồn cung lưu hành MIMIR:
0 MIMIR

Tỷ giá MIMIR sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mimir Token thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mimir Token là HK$0.001536 mỗi MIMIR, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMIR. Khối lượng giao dịch của Mimir Token đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMIR là HK$0.

Thông tin thêm về Mimir Token trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mimir Token phổ biến nhất là MIMIR sang HKD, trong đó mã của Mimir Token là MIMIR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MIMIR sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MIMIR sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MIMIR (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMIR bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMIR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mimir Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MIMIR đến TWD
1 MIMIR thành NT$0.006433 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MIMIR đến CNY
1 MIMIR thành ¥0.001446 CNY
popular info Đô la Mỹ
MIMIR đến USD
1 MIMIR thành $0.0001980 USD
popular info Đô la Hồng Kông
MIMIR đến HKD
1 MIMIR thành HK$0.001536 HKD
popular info Euro
MIMIR đến EUR
1 MIMIR thành €0.0001740 EUR
popular info Đô la Canada
MIMIR đến CAD
1 MIMIR thành C$0.0002746 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MIMIR đến KRW
1 MIMIR thành ₩0.2849 KRW
popular info Yên Nhật
MIMIR đến JPY
1 MIMIR thành ¥0.02840 JPY
popular info Bảng Anh
MIMIR đến GBP
1 MIMIR thành £0.0001486 GBP
popular info Real Brazil
MIMIR đến BRL
1 MIMIR thành R$0.001127 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$17.68 HKD
other assets Casper
CSPR đến HKD
1 CSPR thành HK$0.1280 HKD
other assets Bubblemaps
BMT đến HKD
1 BMT thành HK$0.9585 HKD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HKD
1 DEEP thành HK$1.61 HKD
other assets Hedera
HBAR đến HKD
1 HBAR thành HK$1.52 HKD
other assets Walrus
WAL đến HKD
1 WAL thành HK$5.02 HKD
other assets Aergo
AERGO đến HKD
1 AERGO thành HK$1.5 HKD
other assets Stellar
XLM đến HKD
1 XLM thành HK$2.23 HKD
other assets IOTA
IOTA đến HKD
1 IOTA thành HK$1.75 HKD
other assets Raydium
RAY đến HKD
1 RAY thành HK$23.71 HKD

Bảng chuyển đổi từ MIMIR sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Mimir Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMIR thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -70.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001536 HKD và mức thấp nhất là 0.001536 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMIR là HK$0.005932 HKD , thay đổi -74.10% so với giá hiện tại. Mimir Token đã thay đổi
-HK$
0.01591HKD
, tương đương mức thay đổi -91.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MIMIRHK$0.0007681HK$0.0007681
+0.00%
1 MIMIRHK$0.001536HK$0.001536
+0.00%
5 MIMIRHK$0.007681HK$0.007681
+0.00%
10 MIMIRHK$0.01536HK$0.01536
+0.00%
50 MIMIRHK$0.07681HK$0.07681
+0.00%
100 MIMIRHK$0.1536HK$0.1536
+0.00%
500 MIMIRHK$0.7681HK$0.7681
+0.00%
1000 MIMIRHK$1.54HK$1.54
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MIMIR/HKD

1 Mimir Token bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Mimir Token (MIMIR) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001536.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIMIR với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 651 MIMIR đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIMIR sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIMIR sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIMIR bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 3,254.99 MIMIR, trong khi 5 MIMIR sẽ có giá khoảng 0.007681HKD.
Giá cao nhất của MIMIR/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIMIR tính theo HKD là HK$17.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIMIR/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mimir Token tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mimir Token (MIMIR) đã giảm 70.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mimir Token (MIMIR) đã giảm 74.10% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIMIR thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mimir Token và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIMIR/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIMIR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIMIR/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIMIR/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIMIR/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mimir Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.