Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MELO thành HKD

MELO/HKD: 1 MELO = 0.{5}1808 HKD. Giá chuyển đổi 1 Melo Token (MELO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{5}1808 HKD hôm nay.
MELO
MELO
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MELO/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Melo Token (MELO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MELO hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MELO hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 MELO sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 553,059.13 MELO và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,765,295.65 MELO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MELO sang HKD

Chuyển đổi HKD sang MELO

Melo Token
Đô la Hồng Kông
1 MELO
0.{5}1808  HKD
2 MELO
0.{5}3616  HKD
5 MELO
0.{5}9041  HKD
10 MELO
0.{4}1808  HKD
20 MELO
0.{4}3616  HKD
50 MELO
0.{4}9041  HKD
100 MELO
0.0001808  HKD
200 MELO
0.0003616  HKD
500 MELO
0.0009041  HKD
1000 MELO
0.001808  HKD
5000 MELO
0.009041  HKD
10000 MELO
0.01808  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MELO thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Melo Token tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MELO sang HKD, lên đến 10000 MELO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Melo Token
1 HKD
553,059.13 MELO
10 HKD
5,530,591.31 MELO
50 HKD
27,652,956.53 MELO
100 HKD
55,305,913.06 MELO
200 HKD
110,611,826.13 MELO
500 HKD
276,529,565.32 MELO
1000 HKD
553,059,130.64 MELO
2000 HKD
1,106,118,261.29 MELO
5000 HKD
2,765,295,653.22 MELO
10000 HKD
5,530,591,306.43 MELO
50000 HKD
27,652,956,532.17 MELO
100000 HKD
55,305,913,064.34 MELO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành MELO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Melo Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang MELO, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MELO/HKD

MELO/HKD: 1 MELO = 0.{5}1808 HKD; 2025/04/28 08:37:29
Trong 1D vừa qua, Melo Token đã thay đổi +0.43% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Melo Token(MELO) đã thay đổi +0.43% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành MELO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MELO sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Melo Token/HKD

Giá Melo Token cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{5}1963 HKD trong khi giá Melo Token thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{5}1751 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Melo Token theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MELO theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}1808 HKD
0.{5}1963 HKD
0.{5}1962 HKD
0.{5}2811 HKD
Thấp
0.{5}1772 HKD
0.{5}1751 HKD
0.{6}5509 HKD
0.{6}5509 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.43%
-3.95%
+35.36%
-5.67%

Thông tin Melo Token

Số liệu thị trường MELO sang HKD

MELO/HKD:
HK$0.{5}1808
Khối lượng MELO 24 giờ:
HK$203.14
Vốn hóa thị trường MELO:
--
Nguồn cung lưu hành MELO:
0 MELO

Tỷ giá MELO sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Melo Token thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Melo Token là HK$0.{5}1808 mỗi MELO, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MELO. Khối lượng giao dịch của Melo Token đã thay đổi +0.41% (HK$0.8246 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MELO là HK$202.32.

Thông tin thêm về Melo Token trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Melo Token phổ biến nhất là MELO sang HKD, trong đó mã của Melo Token là MELO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MELO sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MELO sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MELO (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MELO bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MELO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Melo Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MELO đến TWD
1 MELO thành NT$0.{5}7572 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MELO đến CNY
1 MELO thành ¥0.{5}1701 CNY
popular info Đô la Mỹ
MELO đến USD
1 MELO thành $0.{6}2331 USD
popular info Đô la Hồng Kông
MELO đến HKD
1 MELO thành HK$0.{5}1808 HKD
popular info Euro
MELO đến EUR
1 MELO thành €0.{6}2049 EUR
popular info Đô la Canada
MELO đến CAD
1 MELO thành C$0.{6}3232 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MELO đến KRW
1 MELO thành ₩0.0003353 KRW
popular info Yên Nhật
MELO đến JPY
1 MELO thành ¥0.{4}3343 JPY
popular info Bảng Anh
MELO đến GBP
1 MELO thành £0.{6}1749 GBP
popular info Real Brazil
MELO đến BRL
1 MELO thành R$0.{5}1327 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$18.18 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$735,423.57 HKD
other assets Casper
CSPR đến HKD
1 CSPR thành HK$0.1187 HKD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HKD
1 DEEP thành HK$1.69 HKD
other assets Hedera
HBAR đến HKD
1 HBAR thành HK$1.54 HKD
other assets Bonk
BONK đến HKD
1 BONK thành HK$0.0001623 HKD
other assets Cardano
ADA đến HKD
1 ADA thành HK$5.64 HKD
other assets IOTA
IOTA đến HKD
1 IOTA thành HK$1.76 HKD
other assets Bubblemaps
BMT đến HKD
1 BMT thành HK$0.9288 HKD
other assets Aergo
AERGO đến HKD
1 AERGO thành HK$1.5 HKD

Bảng chuyển đổi từ MELO sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Melo Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MELO thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -3.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1808 HKD và mức thấp nhất là 0.{5}1772 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MELO là HK$0.{5}1336 HKD , thay đổi +35.36% so với giá hiện tại. Melo Token đã thay đổi
-HK$
0.{6}1449HKD
, tương đương mức thay đổi -7.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:37 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MELOHK$0.{6}9041HK$0.{6}9002
+0.43%
1 MELOHK$0.{5}1808HK$0.{5}1800
+0.43%
5 MELOHK$0.{5}9041HK$0.{5}9002
+0.43%
10 MELOHK$0.{4}1808HK$0.{4}1800
+0.43%
50 MELOHK$0.{4}9041HK$0.{4}9002
+0.43%
100 MELOHK$0.0001808HK$0.0001800
+0.43%
500 MELOHK$0.0009041HK$0.0009002
+0.43%
1000 MELOHK$0.001808HK$0.001800
+0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp MELO/HKD

1 Melo Token bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Melo Token (MELO) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{5}1808.
Tôi có thể mua bao nhiêu MELO với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 553,059.13 MELO đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MELO sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MELO sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MELO bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 2,765,295.65 MELO, trong khi 5 MELO sẽ có giá khoảng 0.{5}9041HKD.
Giá cao nhất của MELO/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MELO tính theo HKD là HK$0.{4}4684. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MELO/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Melo Token tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Melo Token (MELO) đã giảm 3.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Melo Token (MELO) đã tăng 35.36% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MELO thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Melo Token và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MELO/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MELO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MELO/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MELO/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MELO/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Melo Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.