Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MPRA thành VND

MPRA/VND: 1 MPRA = 184,260,302,820 VND. Giá chuyển đổi 1 Maya Preferred PRA (MPRA) thành Việt Nam Đồng (VND) là 184,260,302,820 VND hôm nay.
MPRA
MPRA
VND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MPRA/VND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maya Preferred PRA (MPRA) thành Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MPRA hiện có giá trị là 184260302820.00 VND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MPRA hiện có giá 184260302820.00 VND, nghĩa là mua 5 MPRA sẽ mất 921301514100.00 VND. Tương tự, ₫1 VND có thể được chuyển đổi thành 0.{11}5427 MPRA và ₫50 VND có thể được chuyển đổi thành 0.{10}2714 MPRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MPRA sang VND

Chuyển đổi VND sang MPRA

Maya Preferred PRA
Việt Nam Đồng
1 MPRA
184,260,302,820  VND
2 MPRA
368,520,605,640  VND
5 MPRA
921,301,514,100  VND
10 MPRA
1,842,603,028,200  VND
20 MPRA
3,685,206,056,400  VND
50 MPRA
9,213,015,141,000  VND
100 MPRA
18,426,030,282,000  VND
200 MPRA
36,852,060,564,000  VND
500 MPRA
92,130,151,410,000  VND
1000 MPRA
184,260,302,820,000  VND
5000 MPRA
921,301,514,100,000  VND
10000 MPRA
1,842,603,028,200,000  VND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MPRA thành VND toàn diện, cho thấy giá trị của Maya Preferred PRA tính theo Việt Nam Đồng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MPRA sang VND, lên đến 10000 MPRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Việt Nam Đồng
Maya Preferred PRA
1 VND
0.{11}5427 MPRA
10 VND
0.{10}5427 MPRA
50 VND
0.{9}2714 MPRA
100 VND
0.{9}5427 MPRA
200 VND
0.{8}1085 MPRA
500 VND
0.{8}2714 MPRA
1000 VND
0.{8}5427 MPRA
2000 VND
0.{7}1085 MPRA
5000 VND
0.{7}2714 MPRA
10000 VND
0.{7}5427 MPRA
50000 VND
0.{6}2714 MPRA
100000 VND
0.{6}5427 MPRA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VND thành MPRA toàn diện, cho thấy giá trị của Việt Nam Đồng tính theo Maya Preferred PRA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VND sang MPRA, lên đến 100000 VND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MPRA/VND

MPRA/VND: 1 MPRA = 184,260,302,820 VND; 2025/05/06 04:37:45
Trong 1D vừa qua, Maya Preferred PRA đã thay đổi -0.02% thành VND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maya Preferred PRA(MPRA) đã thay đổi -0.02% thành VND trong khi đó Việt Nam Đồng(VND) đã thay đổi % thành MPRA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MPRA sang VND: Biến động và thay đổi giá của Maya Preferred PRA/VND

Giá Maya Preferred PRA cao nhất theo VND 7 ngày qua là 184,415,426,800 VND trong khi giá Maya Preferred PRA thấp nhất theo VND trong 7 ngày qua là 130,607,070,440 VND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Maya Preferred PRA theo VND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MPRA theo VND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
184,415,426,800 VND
184,415,426,800 VND
223,257,609,520 VND
223,257,609,520 VND
Thấp
184,227,048,060 VND
130,607,070,440 VND
119,326,515,880 VND
119,326,515,880 VND
Bình thường
0 VND
0 VND
0 VND
0 VND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+41.09%
+707.43%
+520.17%

Thông tin Maya Preferred PRA

Số liệu thị trường MPRA sang VND

MPRA/VND:
₫184,260,302,820
Khối lượng MPRA 24 giờ:
₫46,092,282,942.61
Vốn hóa thị trường MPRA:
--
Nguồn cung lưu hành MPRA:
0 MPRA

Tỷ giá MPRA sang VND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Maya Preferred PRA thành Việt Nam Đồng đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Maya Preferred PRA là ₫184,260,302,820 mỗi MPRA, với tổng vốn hoá thị trường của ₫0 VND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MPRA. Khối lượng giao dịch của Maya Preferred PRA đã thay đổi +29.20% (₫10,416,312,956.77 VND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MPRA là ₫35,675,969,985.84.

Thông tin thêm về Maya Preferred PRA trên Bitget

Thông tin Việt Nam Đồng

V đng Vit Nam (VND)

Đng Vit Nam (VND) là gì?

Đng Vit Nam (VND), đng tin chính thc ca Vit Nam, là mt ví d v mt loi tin t fiat Đông Nam Á. Đưc đi din bi mã ISO VND và ký hiu là ₫, đng có mt lch s phong phú và đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế Vit Nam. Đng Vit Nam là đơn v thanh toán hp pháp duy nht ti Vit Nam, và nó đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Vit Nam do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam phát hành. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam là ngân hàng trung ương ca đt nưc và chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Vit Nam, cùng vi vic giám sát các chính sách tin t, duy trì s n đnh trong h thng tài chính và qun lý d tr ngoi hi ca Vit Nam.

V lch s ca JPY

Đng đưc chính ph Bc Vit Nam gii thiu vào năm 1946, thay thế cho piastre Đông Dương ca Pháp. S thay đi này đánh du mt s thay đi đáng k trong lch s kinh tế Vit Nam. Đng tin này đã tri qua quá trình đánh giá li vào năm 1951 và 1959, phn ánh điu kin kinh tế hn lon ca đt nưc. Sau khi Vit Nam thng nht năm 1975, Đng cũng đưc thng nht, to tin đ cho hình thc hin nay. Vic đánh giá li vào năm 1985 là mt thi đim quan trng, vì nó dn đến mt giai đon lm phát dai dng, tác đng sâu sc đến nn kinh tế Vit Nam.

Tin giy và tin xu JPY

Trưc đây, Vit Nam đã phát hành tin xu vi nhiu mnh giá, bao gm 200, 500, 1.000, 2.000 và 5.000 đng. Tuy nhiên, do lm phát và chuyn sang thanh toán k thut s, tin xu đã tr nên ít ph biến hơn trong lưu thông.

Vit Nam chuyn t giy bc bông sang giy nha polymer vào năm 2003, mt đng thái nhm gim chi phí in n. Nhng t tin này có các mnh giá khác nhau là 100 đng, 200 đng, 500 đng, 1.000 đng, 2.000 đng, 5.000 đng, 10.000 đng, 20.000 đng, 50.000 đng, 100.000 đng, 200.000 đng và 500.000 đng.

Tác đng kinh tế và lm phát

Đng Vit Nam đã b nh hưng đáng k bi lm phát, mt thách thc chung đi vi nhiu loi tin t fiat. Xu hưng lm phát này đã khiến đng Đng tr thành mt trong nhng đơn v tin t có giá tr thp nht trên thế gii. Tính đến tháng 1 năm 2024, mt đô la M tương đương vi khong 24.400 đng. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam, chu trách nhim phát hành đng, đóng vai trò quan trng trong vic điu chnh lm phát và n đnh tin t.

AMD có đưc neo vi USD không?

Đng Vit Nam không đưc gn vi đng đô la M. Vit Nam hot đng theo chế đ t giá th ni đưc qun lý. Trong h thng này, giá tr đng không c đnh vi đng USD mà thay vào đó là do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam qun lý, có th can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh giá tr đng hoc đáp ng các mc tiêu kinh tế khác.

Ti sao VND li có nhiu s 0 như vy?

Đng Vit Nam có sng s không cao do lch s lm phát kinh niên, mt hin tưng ph biến nhiu nn kinh tế khác nhau chuyn đi t mt h thng quy hoch tp trung sang mt h thng đnh hưng th trưng. Sau khi thng nht min Bc và min Nam Vit Nam vào năm 1975, đt nưc này phi đi mt vi nhng thách thc kinh tế đáng k, trong đó có siêu lm phát, đc bit là vào cui nhng năm 1980 và đu nhng năm 1990. Lm phát này đòi hi phi phát hành tin giy có mnh giá cao hơn đ duy trì giá tr giao dch thc tế. Kết qu là, theo thi gian, tin t đã b mt giá, dn đến s hin din ca tin giy vi giá tr s ln. Tình hình này phn ánh tác đng tích lũy ca áp lc lm phát kéo dài đi vi giá tr ca đng tin, mt đc đim chung các nn kinh tế tri qua nhng chuyn đi kinh tế nhanh chóng và đáng k.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maya Preferred PRA phổ biến nhất là MPRA sang VND, trong đó mã của Maya Preferred PRA là MPRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị VND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MPRA sang VND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MPRA sang VND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MPRA (hoặc USDT) bằng VND (Vietnamese Dong)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MPRA bằng VND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MPRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Maya Preferred PRA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MPRA đến TWD
1 MPRA thành NT$212,868,205.38 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MPRA đến CNY
1 MPRA thành ¥51,438,861.35 CNY
popular info Đô la Mỹ
MPRA đến USD
1 MPRA thành $7,097,854.5 USD
popular info Việt Nam Đồng
MPRA đến VND
1 MPRA thành ₫184,260,302,820 VND
popular info Euro
MPRA đến EUR
1 MPRA thành €6,274,503.38 EUR
popular info Đô la Canada
MPRA đến CAD
1 MPRA thành C$9,814,913.2 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MPRA đến KRW
1 MPRA thành ₩9,807,010,451.4 KRW
popular info Yên Nhật
MPRA đến JPY
1 MPRA thành ¥1,020,288,192.96 JPY
popular info Bảng Anh
MPRA đến GBP
1 MPRA thành £5,340,425.73 GBP
popular info Real Brazil
MPRA đến BRL
1 MPRA thành R$40,382,533.39 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang VND

other assets Common Wealth
WLTH đến VND
1 WLTH thành ₫247.06 VND
other assets Bitcoin
BTC đến VND
1 BTC thành ₫2,453,991,012 VND
other assets Ethereum
ETH đến VND
1 ETH thành ₫46,902,430.43 VND
other assets XRP
XRP đến VND
1 XRP thành ₫55,100.11 VND
other assets Particle Network
PARTI đến VND
1 PARTI thành ₫7,056.11 VND
other assets Sui
SUI đến VND
1 SUI thành ₫87,409.47 VND
other assets Solana
SOL đến VND
1 SOL thành ₫3,761,215.38 VND
other assets Loopring
LRC đến VND
1 LRC thành ₫2,984.65 VND
other assets Four
FORM đến VND
1 FORM thành ₫66,523.53 VND
other assets Chainlink
LINK đến VND
1 LINK thành ₫353,407.58 VND

Bảng chuyển đổi từ MPRA sang VND

Tỷ giá hoán đổi của Maya Preferred PRA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MPRA thành Việt Nam Đồng đã thay đổi +41.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 184,415,426,800 VND và mức thấp nhất là 184,227,048,060 VND . Một tháng trước, giá trị của 1 MPRA là ₫-41,523,020.00 VND , thay đổi +707.43% so với giá hiện tại. Maya Preferred PRA đã thay đổi
+
15,192,817,420VND
, tương đương mức thay đổi +1280.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:37 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MPRA₫92,130,151,410₫92,147,570,570
-0.02%
1 MPRA₫184,260,302,820₫184,295,141,140
-0.02%
5 MPRA₫921,301,514,100₫921,475,705,700
-0.02%
10 MPRA₫1,842,603,028,200₫1,842,951,411,400
-0.02%
50 MPRA₫9,213,015,141,000₫9,214,757,057,000
-0.02%
100 MPRA₫18,426,030,282,000₫18,429,514,114,000
-0.02%
500 MPRA₫92,130,151,410,000₫92,147,570,570,000
-0.02%
1000 MPRA₫184,260,302,820,000₫184,295,141,140,000
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp MPRA/VND

1 Maya Preferred PRA bằng bao nhiêu VND?
Hiện tại, giá 1 Maya Preferred PRA (MPRA) trong Việt Nam Đồng (VND) là ₫184,260,302,820.
Tôi có thể mua bao nhiêu MPRA với 1 VND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{11}5427 MPRA đối với VND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MPRA sang VND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MPRA sang VND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MPRA bất kỳ sang VND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 VND tương đương 0.{10}2714 MPRA, trong khi 5 MPRA sẽ có giá khoảng 921,301,514,100VND.
Giá cao nhất của MPRA/VND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MPRA tính theo VND là ₫223,257,609,520. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MPRA/VND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Maya Preferred PRA tính theo VND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maya Preferred PRA (MPRA) đã tăng 41.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maya Preferred PRA (MPRA) đã tăng 707.43% so với Việt Nam Đồng (VND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MPRA thành VND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maya Preferred PRA và Việt Nam Đồng, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MPRA/VND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MPRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MPRA/VND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MPRA/VND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MPRA/VND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maya Preferred PRA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.