Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MGKL thành TWD

MGKL/TWD: 1 MGKL = 0.{5}1557 TWD. Giá chuyển đổi 1 MAGIKAL.ai (MGKL) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.{5}1557 TWD hôm nay.
MGKL
MGKL
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MGKL/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAGIKAL.ai (MGKL) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MGKL hiện có giá trị là 0.00 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MGKL hiện có giá 0.00 TWD, nghĩa là mua 5 MGKL sẽ mất 0.00 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 642,405.23 MGKL và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 3,212,026.16 MGKL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MGKL sang TWD

Chuyển đổi TWD sang MGKL

MAGIKAL.ai
Đô la Đài Loan mới
1 MGKL
0.{5}1557  TWD
2 MGKL
0.{5}3113  TWD
5 MGKL
0.{5}7783  TWD
10 MGKL
0.{4}1557  TWD
20 MGKL
0.{4}3113  TWD
50 MGKL
0.{4}7783  TWD
100 MGKL
0.0001557  TWD
200 MGKL
0.0003113  TWD
500 MGKL
0.0007783  TWD
1000 MGKL
0.001557  TWD
5000 MGKL
0.007783  TWD
10000 MGKL
0.01557  TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MGKL thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của MAGIKAL.ai tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MGKL sang TWD, lên đến 10000 MGKL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
MAGIKAL.ai
1 TWD
642,405.23 MGKL
10 TWD
6,424,052.32 MGKL
50 TWD
32,120,261.6 MGKL
100 TWD
64,240,523.21 MGKL
200 TWD
128,481,046.42 MGKL
500 TWD
321,202,616.04 MGKL
1000 TWD
642,405,232.09 MGKL
2000 TWD
1,284,810,464.18 MGKL
5000 TWD
3,212,026,160.44 MGKL
10000 TWD
6,424,052,320.89 MGKL
50000 TWD
32,120,261,604.43 MGKL
100000 TWD
64,240,523,208.85 MGKL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành MGKL toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo MAGIKAL.ai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang MGKL, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MGKL/TWD

MGKL/TWD: 1 MGKL = 0.{5}1557 TWD; 2025/05/03 06:36:59
Trong 1D vừa qua, MAGIKAL.ai đã thay đổi +0.08% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAGIKAL.ai(MGKL) đã thay đổi +0.08% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành MGKL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MGKL sang TWD: Biến động và thay đổi giá của MAGIKAL.ai/TWD

Giá MAGIKAL.ai cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.{5}1589 TWD trong khi giá MAGIKAL.ai thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.{5}1553 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAGIKAL.ai theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MGKL theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}1558 TWD
0.{5}1589 TWD
0.{5}1674 TWD
0.{5}2299 TWD
Thấp
0.{5}1555 TWD
0.{5}1553 TWD
0.{5}1429 TWD
0.{5}1429 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.08%
-1.55%
-8.19%
-32.20%

Thông tin MAGIKAL.ai

Số liệu thị trường MGKL sang TWD

MGKL/TWD:
NT$0.{5}1557
Khối lượng MGKL 24 giờ:
NT$480,500.52
Vốn hóa thị trường MGKL:
--
Nguồn cung lưu hành MGKL:
0 MGKL

Tỷ giá MGKL sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MAGIKAL.ai thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MAGIKAL.ai là NT$0.{5}1557 mỗi MGKL, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MGKL. Khối lượng giao dịch của MAGIKAL.ai đã thay đổi -5.06% (NT$-25,626.74 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MGKL là NT$506,127.26.

Thông tin thêm về MAGIKAL.ai trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAGIKAL.ai phổ biến nhất là MGKL sang TWD, trong đó mã của MAGIKAL.ai là MGKL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MGKL sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MGKL sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MGKL (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MGKL bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MGKL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MAGIKAL.ai phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MGKL đến TWD
1 MGKL thành NT$0.{5}1557 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MGKL đến CNY
1 MGKL thành ¥0.{6}3672 CNY
popular info Đô la Mỹ
MGKL đến USD
1 MGKL thành $0.{7}5068 USD
popular info Euro
MGKL đến EUR
1 MGKL thành €0.{7}4484 EUR
popular info Đô la Canada
MGKL đến CAD
1 MGKL thành C$0.{7}7004 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MGKL đến KRW
1 MGKL thành ₩0.{4}7094 KRW
popular info Yên Nhật
MGKL đến JPY
1 MGKL thành ¥0.{5}7343 JPY
popular info Bảng Anh
MGKL đến GBP
1 MGKL thành £0.{7}3818 GBP
popular info Real Brazil
MGKL đến BRL
1 MGKL thành R$0.{6}2868 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets StakeStone
STO đến TWD
1 STO thành NT$6.27 TWD
other assets Hacken Token
HAI đến TWD
1 HAI thành NT$0.6504 TWD
other assets Aergo
AERGO đến TWD
1 AERGO thành NT$6.16 TWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến TWD
1 PUNDIX thành NT$18.71 TWD
other assets Highstreet
HIGH đến TWD
1 HIGH thành NT$19.67 TWD
other assets AVA (Travala)
AVA đến TWD
1 AVA thành NT$20.56 TWD
other assets Turbo
TURBO đến TWD
1 TURBO thành NT$0.1648 TWD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến TWD
1 BCH thành NT$11,328.29 TWD
other assets WEMIX
WEMIX đến TWD
1 WEMIX thành NT$13.76 TWD
other assets Mind Network
FHE đến TWD
1 FHE thành NT$3.21 TWD

Bảng chuyển đổi từ MGKL sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của MAGIKAL.ai đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MGKL thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -1.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1558 TWD và mức thấp nhất là 0.{5}1555 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 MGKL là NT$0.{5}1696 TWD , thay đổi -8.19% so với giá hiện tại. MAGIKAL.ai đã thay đổi
-NT$
0.{5}1784TWD
, tương đương mức thay đổi -53.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:36 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MGKLNT$0.{6}7783NT$0.{6}7777
+0.08%
1 MGKLNT$0.{5}1557NT$0.{5}1555
+0.08%
5 MGKLNT$0.{5}7783NT$0.{5}7777
+0.08%
10 MGKLNT$0.{4}1557NT$0.{4}1555
+0.08%
50 MGKLNT$0.{4}7783NT$0.{4}7777
+0.08%
100 MGKLNT$0.0001557NT$0.0001555
+0.08%
500 MGKLNT$0.0007783NT$0.0007777
+0.08%
1000 MGKLNT$0.001557NT$0.001555
+0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp MGKL/TWD

1 MAGIKAL.ai bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 MAGIKAL.ai (MGKL) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.{5}1557.
Tôi có thể mua bao nhiêu MGKL với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 642,405.23 MGKL đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MGKL sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MGKL sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MGKL bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 3,212,026.16 MGKL, trong khi 5 MGKL sẽ có giá khoảng 0.{5}7783TWD.
Giá cao nhất của MGKL/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MGKL tính theo TWD là NT$0.0001423. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MGKL/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAGIKAL.ai tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAGIKAL.ai (MGKL) đã giảm 1.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAGIKAL.ai (MGKL) đã giảm 8.19% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MGKL thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAGIKAL.ai và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MGKL/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MGKL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MGKL/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MGKL/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MGKL/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAGIKAL.ai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.