Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LUNCH thành PLN

LUNCH/PLN: 1 LUNCH = 0.00 PLN. Giá chuyển đổi 1 LunchDAO (LUNCH) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.00 PLN hôm nay.
LUNCH
LUNCH
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUNCH/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LunchDAO (LUNCH) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUNCH hiện có giá trị là 0 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUNCH hiện có giá 0 PLN, nghĩa là mua 5 LUNCH sẽ mất 0 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành Infinity LUNCH và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành Infinity LUNCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LUNCH sang PLN

Chuyển đổi PLN sang LUNCH

LunchDAO
Złoty Ba Lan
100 LUNCH
0.00  PLN
200 LUNCH
0.00  PLN
500 LUNCH
0.00  PLN
1000 LUNCH
0.00  PLN
5000 LUNCH
0.00  PLN
10000 LUNCH
0.00  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUNCH thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của LunchDAO tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUNCH sang PLN, lên đến 10000 LUNCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
LunchDAO
10 PLN
Infinity LUNCH
50 PLN
Infinity LUNCH
100 PLN
Infinity LUNCH
200 PLN
Infinity LUNCH
500 PLN
Infinity LUNCH
1000 PLN
Infinity LUNCH
2000 PLN
Infinity LUNCH
5000 PLN
Infinity LUNCH
10000 PLN
Infinity LUNCH
50000 PLN
Infinity LUNCH
100000 PLN
Infinity LUNCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành LUNCH toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo LunchDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang LUNCH, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LUNCH/PLN

LUNCH/PLN: 1 LUNCH = 0 PLN; 2025/05/05 14:31:20
Trong 1D vừa qua, LunchDAO đã thay đổi +47.58% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LunchDAO(LUNCH) đã thay đổi +47.58% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành LUNCH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LUNCH sang PLN: Biến động và thay đổi giá của LunchDAO/PLN

Giá LunchDAO cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.0002435 PLN trong khi giá LunchDAO thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.0001468 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LunchDAO theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUNCH theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002435 PLN
0.0002435 PLN
0.0003654 PLN
0.0006371 PLN
Thấp
0.0001650 PLN
0.0001468 PLN
0.{4}8324 PLN
0.{4}5138 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+47.58%
+53.61%
+0.00%
-27.92%

Thông tin LunchDAO

Số liệu thị trường LUNCH sang PLN

LUNCH/PLN:
--
Khối lượng LUNCH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LUNCH:
--
Nguồn cung lưu hành LUNCH:
0 LUNCH

Tỷ giá LUNCH sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LunchDAO thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LunchDAO là zł0 mỗi LUNCH, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUNCH. Khối lượng giao dịch của LunchDAO đã thay đổi -100.00% (zł-- PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUNCH là zł--.

Thông tin thêm về LunchDAO trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LunchDAO phổ biến nhất là LUNCH sang PLN, trong đó mã của LunchDAO là LUNCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83215.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70916.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130382.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541794.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7963133.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.79 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LUNCH sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LUNCH sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LUNCH (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUNCH bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUNCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LunchDAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LUNCH đến TWD
1 LUNCH thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LUNCH đến CNY
1 LUNCH thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
LUNCH đến USD
1 LUNCH thành $0 USD
popular info Euro
LUNCH đến EUR
1 LUNCH thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
LUNCH đến CAD
1 LUNCH thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LUNCH đến KRW
1 LUNCH thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
LUNCH đến JPY
1 LUNCH thành ¥0 JPY
popular info Złoty Ba Lan
LUNCH đến PLN
1 LUNCH thành zł0 PLN
popular info Bảng Anh
LUNCH đến GBP
1 LUNCH thành £0 GBP
popular info Real Brazil
LUNCH đến BRL
1 LUNCH thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł353,904.43 PLN
other assets Sui
SUI đến PLN
1 SUI thành zł12.99 PLN
other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł6,791.45 PLN
other assets Litecoin
LTC đến PLN
1 LTC thành zł330.31 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł545.21 PLN
other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł8.05 PLN
other assets New XAI gork
gork đến PLN
1 gork thành zł0.2206 PLN
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PLN
1 VIRTUAL thành zł6.45 PLN
other assets Dogecoin
DOGE đến PLN
1 DOGE thành zł0.6415 PLN
other assets aixbt
AIXBT đến PLN
1 AIXBT thành zł0.6942 PLN

Bảng chuyển đổi từ LUNCH sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của LunchDAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUNCH thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +53.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +47.58%, đạt mức cao nhất là 0.0002435 PLN và mức thấp nhất là 0.0001650 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 LUNCH là zł0.00 PLN , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. LunchDAO đã thay đổi
-
0.0003845PLN
, tương đương mức thay đổi -61.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LUNCHzł0zł-0.{4}3924
+47.58%
1 LUNCHzł0zł-0.{4}7849
+47.58%
5 LUNCHzł0zł-0.0003924
+47.58%
10 LUNCHzł0zł-0.0007849
+47.58%
50 LUNCHzł0zł-0.003924
+47.58%
100 LUNCHzł0zł-0.007849
+47.58%
500 LUNCHzł0zł-0.03924
+47.58%
1000 LUNCHzł0zł-0.07849
+47.58%

Câu Hỏi Thường Gặp LUNCH/PLN

1 LunchDAO bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 LunchDAO (LUNCH) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUNCH với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity LUNCH đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUNCH sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUNCH sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUNCH bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương Infinity LUNCH, trong khi 5 LUNCH sẽ có giá khoảng 0.00PLN.
Giá cao nhất của LUNCH/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUNCH tính theo PLN là zł0.04237. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUNCH/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LunchDAO tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LunchDAO (LUNCH) đã tăng 53.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LunchDAO (LUNCH) đã tăng 0.00% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUNCH thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LunchDAO và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUNCH/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUNCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUNCH/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUNCH/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUNCH/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LunchDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.