Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LRC thành KHR

LRC/KHR: 1 LRC = 428.1 KHR. Giá chuyển đổi 1 Loopring (LRC) thành Riel Campuchia (KHR) là 428.1 KHR hôm nay.
LRC
LRC
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LRC/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Loopring (LRC) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LRC hiện có giá trị là 428.10 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LRC hiện có giá 428.10 KHR, nghĩa là mua 5 LRC sẽ mất 2140.50 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.002336 LRC và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01168 LRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LRC sang KHR

Chuyển đổi KHR sang LRC

Loopring
Riel Campuchia
10 LRC
4,281.01  KHR
20 LRC
8,562.02  KHR
50 LRC
21,405.05  KHR
100 LRC
42,810.1  KHR
200 LRC
85,620.19  KHR
500 LRC
214,050.48  KHR
1000 LRC
428,100.96  KHR
5000 LRC
2,140,504.79  KHR
10000 LRC
4,281,009.59  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LRC thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Loopring tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LRC sang KHR, lên đến 10000 LRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Loopring
100000 KHR
233.59 LRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành LRC toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Loopring đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang LRC, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LRC/KHR

LRC/KHR: 1 LRC = 428.1 KHR; 2025/05/02 18:42:46
Trong 1D vừa qua, Loopring đã thay đổi +4.11% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Loopring(LRC) đã thay đổi +4.11% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành LRC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LRC sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Loopring/KHR

Giá Loopring cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 439.38 KHR trong khi giá Loopring thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 392.53 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Loopring theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LRC theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
436.77 KHR
439.38 KHR
439.38 KHR
626.84 KHR
Thấp
412.63 KHR
392.53 KHR
304.34 KHR
304.34 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.11%
+0.25%
+8.03%
-33.04%

Thông tin Loopring

Số liệu thị trường LRC sang KHR

LRC/KHR:
៛428.1
Khối lượng LRC 24 giờ:
៛72,410,191,703.19
Vốn hóa thị trường LRC:
៛585,139,470,694.66
Nguồn cung lưu hành LRC:
1.37B LRC

Tỷ giá LRC sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Loopring thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Loopring là ៛428.1 mỗi LRC, với tổng vốn hoá thị trường của ៛585,139,470,694.66 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,366,825,900 LRC. Khối lượng giao dịch của Loopring đã thay đổi +103.00% (៛36,740,620,952.06 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LRC là ៛35,669,570,751.12.

Thông tin thêm về Loopring trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Loopring phổ biến nhất là LRC sang KHR, trong đó mã của Loopring là LRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LRC sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LRC sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LRC (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LRC bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Loopring phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LRC đến TWD
1 LRC thành NT$3.28 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LRC đến CNY
1 LRC thành ¥0.7729 CNY
popular info Đô la Mỹ
LRC đến USD
1 LRC thành $0.1066 USD
popular info Riel Campuchia
LRC đến KHR
1 LRC thành ៛428.1 KHR
popular info Euro
LRC đến EUR
1 LRC thành €0.09424 EUR
popular info Đô la Canada
LRC đến CAD
1 LRC thành C$0.1471 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LRC đến KRW
1 LRC thành ₩149.33 KRW
popular info Yên Nhật
LRC đến JPY
1 LRC thành ¥15.42 JPY
popular info Bảng Anh
LRC đến GBP
1 LRC thành £0.08025 GBP
popular info Real Brazil
LRC đến BRL
1 LRC thành R$0.6027 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Hacken Token
HAI đến KHR
1 HAI thành ៛78.96 KHR
other assets Turbo
TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛22.46 KHR
other assets StakeStone
STO đến KHR
1 STO thành ៛796.1 KHR
other assets WEMIX
WEMIX đến KHR
1 WEMIX thành ៛1,822.56 KHR
other assets EOS
EOS đến KHR
1 EOS thành ៛2,962.51 KHR
other assets Immutable
IMX đến KHR
1 IMX thành ៛2,582.63 KHR
other assets Cardano
ADA đến KHR
1 ADA thành ៛2,806.11 KHR
other assets BNB
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,409,265.06 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,861.39 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛728.47 KHR

Bảng chuyển đổi từ LRC sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Loopring đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LRC thành Riel Campuchia đã thay đổi +0.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.11%, đạt mức cao nhất là 436.77 KHR và mức thấp nhất là 412.63 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 LRC là ៛396.28 KHR , thay đổi +8.03% so với giá hiện tại. Loopring đã thay đổi
-
540.09KHR
, tương đương mức thay đổi -55.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LRC៛214.05៛205.59
+4.11%
1 LRC៛428.1៛411.19
+4.11%
5 LRC៛2,140.5៛2,055.93
+4.11%
10 LRC៛4,281.01៛4,111.85
+4.11%
50 LRC៛21,405.05៛20,559.27
+4.11%
100 LRC៛42,810.1៛41,118.54
+4.11%
500 LRC៛214,050.48៛205,592.68
+4.11%
1000 LRC៛428,100.96៛411,185.36
+4.11%

Câu Hỏi Thường Gặp LRC/KHR

1 Loopring bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Loopring (LRC) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛428.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu LRC với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002336 LRC đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LRC sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LRC sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LRC bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.01168 LRC, trong khi 5 LRC sẽ có giá khoảng 2,140.5KHR.
Giá cao nhất của LRC/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LRC tính theo KHR là ៛15,365.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LRC/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Loopring tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Loopring (LRC) đã tăng 0.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Loopring (LRC) đã tăng 8.03% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LRC thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Loopring và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LRC/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LRC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LRC/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LRC/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LRC/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Loopring và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.