Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PNK thành MKD

PNK/MKD: 1 PNK = 0.6077 MKD. Giá chuyển đổi 1 Kleros (PNK) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.6077 MKD hôm nay.
PNK
PNK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNK/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kleros (PNK) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNK hiện có giá trị là 0.61 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNK hiện có giá 0.61 MKD, nghĩa là mua 5 PNK sẽ mất 3.04 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.65 PNK và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 8.23 PNK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PNK sang MKD

Chuyển đổi MKD sang PNK

Kleros
Denar Macedonia
200 PNK
121.54  MKD
500 PNK
303.84  MKD
1000 PNK
607.69  MKD
5000 PNK
3,038.44  MKD
10000 PNK
6,076.87  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNK thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Kleros tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNK sang MKD, lên đến 10000 PNK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Kleros
1000 MKD
1,645.58 PNK
2000 MKD
3,291.17 PNK
5000 MKD
8,227.92 PNK
10000 MKD
16,455.84 PNK
50000 MKD
82,279.18 PNK
100000 MKD
164,558.36 PNK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PNK toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Kleros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PNK, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PNK/MKD

PNK/MKD: 1 PNK = 0.6077 MKD; 2025/04/28 02:48:47
Trong 1D vừa qua, Kleros đã thay đổi -2.18% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kleros(PNK) đã thay đổi -2.18% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PNK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PNK sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Kleros/MKD

Giá Kleros cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.6311 MKD trong khi giá Kleros thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.5817 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kleros theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNK theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6234 MKD
0.6311 MKD
0.7478 MKD
1.13 MKD
Thấp
0.6031 MKD
0.5817 MKD
0.5469 MKD
0.5469 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.18%
+1.33%
-18.28%
-43.81%

Thông tin Kleros

Số liệu thị trường PNK sang MKD

PNK/MKD:
ден0.6077
Khối lượng PNK 24 giờ:
ден3,383,436.74
Vốn hóa thị trường PNK:
ден489,367,240.95
Nguồn cung lưu hành PNK:
805.29M PNK

Tỷ giá PNK sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kleros thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kleros là ден0.6077 mỗi PNK, với tổng vốn hoá thị trường của ден489,367,240.95 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 805,294,700 PNK. Khối lượng giao dịch của Kleros đã thay đổi +15.93% (ден464,939.9 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNK là ден2,918,496.85.

Thông tin thêm về Kleros trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kleros phổ biến nhất là PNK sang MKD, trong đó mã của Kleros là PNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PNK sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PNK sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PNK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kleros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PNK đến TWD
1 PNK thành NT$0.3649 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PNK đến CNY
1 PNK thành ¥0.08193 CNY
popular info Đô la Mỹ
PNK đến USD
1 PNK thành $0.01122 USD
popular info Denar Macedonia
PNK đến MKD
1 PNK thành ден0.6077 MKD
popular info Euro
PNK đến EUR
1 PNK thành €0.009891 EUR
popular info Đô la Canada
PNK đến CAD
1 PNK thành C$0.01558 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PNK đến KRW
1 PNK thành ₩16.15 KRW
popular info Yên Nhật
PNK đến JPY
1 PNK thành ¥1.61 JPY
popular info Bảng Anh
PNK đến GBP
1 PNK thành £0.008449 GBP
popular info Real Brazil
PNK đến BRL
1 PNK thành R$0.06384 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден121.19 MKD
other assets Bubblemaps
BMT đến MKD
1 BMT thành ден6.6 MKD
other assets Walrus
WAL đến MKD
1 WAL thành ден33.81 MKD
other assets JUST
JST đến MKD
1 JST thành ден2 MKD
other assets Casper
CSPR đến MKD
1 CSPR thành ден0.9415 MKD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MKD
1 DEEP thành ден10.64 MKD
other assets IOTA
IOTA đến MKD
1 IOTA thành ден11.66 MKD
other assets Raydium
RAY đến MKD
1 RAY thành ден153.29 MKD
other assets Stellar
XLM đến MKD
1 XLM thành ден15.37 MKD
other assets Mubarak
MUBARAK đến MKD
1 MUBARAK thành ден1.89 MKD

Bảng chuyển đổi từ PNK sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Kleros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNK thành Denar Macedonia đã thay đổi +1.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.18%, đạt mức cao nhất là 0.6234 MKD và mức thấp nhất là 0.6031 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PNK là ден0.7432 MKD , thay đổi -18.28% so với giá hiện tại. Kleros đã thay đổi
-ден
0.9302MKD
, tương đương mức thay đổi -60.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PNKден0.3038ден0.3106
-2.18%
1 PNKден0.6077ден0.6212
-2.18%
5 PNKден3.04ден3.11
-2.18%
10 PNKден6.08ден6.21
-2.18%
50 PNKден30.38ден31.06
-2.18%
100 PNKден60.77ден62.12
-2.18%
500 PNKден303.84ден310.6
-2.18%
1000 PNKден607.69ден621.21
-2.18%

Câu Hỏi Thường Gặp PNK/MKD

1 Kleros bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Kleros (PNK) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.6077.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNK với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.65 PNK đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNK sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNK sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNK bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 8.23 PNK, trong khi 5 PNK sẽ có giá khoảng 3.04MKD.
Giá cao nhất của PNK/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNK tính theo MKD là ден26.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNK/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kleros tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kleros (PNK) đã tăng 1.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kleros (PNK) đã giảm 18.28% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNK thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kleros và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNK/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNK/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNK/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNK/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kleros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.