Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95343.49 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95343.49 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95343.49 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KISHU thành MKD
KISHU/MKD: 1 KISHU = 0.{8}4515 MKD. Giá chuyển đổi 1 Kishu Inu (KISHU) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.{8}4515 MKD hôm nay.

KISHU
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KISHU/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KISHU hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KISHU hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 KISHU sẽ mất 0.00 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 221,466,281.54 KISHU và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,107,331,407.69 KISHU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KISHU sang MKD
Chuyển đổi MKD sang KISHU
Kishu Inu
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KISHU thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Kishu Inu tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KISHU sang MKD, lên đến 10000 KISHU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Kishu Inu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KISHU toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Kishu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KISHU, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KISHU/MKD
KISHU/MKD: 1 KISHU = 0.{8}4515 MKD; 2025/05/04 16:42:04
Trong 1D vừa qua, Kishu Inu đã thay đổi +6.33% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kishu Inu(KISHU) đã thay đổi +6.33% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KISHU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KISHU sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Kishu Inu/MKD
Giá Kishu Inu cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.{8}4916 MKD trong khi giá Kishu Inu thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.{8}3852 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kishu Inu theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KISHU theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{8}4641 MKD | 0.{8}4916 MKD | 0.{7}1527 MKD | 0.{7}1527 MKD |
Thấp | 0.{8}4162 MKD | 0.{8}3852 MKD | 0.{8}3852 MKD | 0.{8}3852 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.33% | -1.79% | -44.51% | -62.55% |
Thông tin Kishu Inu
Số liệu thị trường KISHU sang MKD
KISHU/MKD:
ден0.{8}4515
Khối lượng KISHU 24 giờ:
ден19,579,899.11
Vốn hóa thị trường KISHU:
ден420,543,008.4
Nguồn cung lưu hành KISHU:
93.14P KISHU
Tỷ giá KISHU sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kishu Inu thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kishu Inu là ден0.{8}4515 mỗi KISHU, với tổng vốn hoá thị trường của ден420,543,008.4 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,136,100,000,000,000 KISHU. Khối lượng giao dịch của Kishu Inu đã thay đổi +33.38% (ден4,900,024.65 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KISHU là ден14,679,874.45.
Thông tin thêm về Kishu Inu trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kishu Inu phổ biến nhất là KISHU sang MKD, trong đó mã của Kishu Inu là KISHU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KISHU sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KISHU sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KISHU (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KISHU bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KISHU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kishu Inu phổ biến

KISHU đến TWD
1 KISHU thành NT$0.{8}2548 TWD

KISHU đến CNY
1 KISHU thành ¥0.{9}6016 CNY
KISHU đến MKD
1 KISHU thành ден0.{8}4515 MKD

KISHU đến USD
1 KISHU thành $0.{10}8296 USD

KISHU đến EUR
1 KISHU thành €0.{10}7340 EUR

KISHU đến CAD
1 KISHU thành C$0.{9}1147 CAD

KISHU đến KRW
1 KISHU thành ₩0.{6}1161 KRW

KISHU đến JPY
1 KISHU thành ¥0.{7}1202 JPY

KISHU đến GBP
1 KISHU thành £0.{10}6253 GBP

KISHU đến BRL
1 KISHU thành R$0.{9}4696 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден32.22 MKD

LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден180.11 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден99,637.57 MKD

ASR đến MKD
1 ASR thành ден91.63 MKD

ABT đến MKD
1 ABT thành ден64.36 MKD

DEXE đến MKD
1 DEXE thành ден781.93 MKD

DEEP đến MKD
1 DEEP thành ден10.14 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден178.62 MKD

STPT đến MKD
1 STPT thành ден3.99 MKD

BERA đến MKD
1 BERA thành ден155.78 MKD
Bảng chuyển đổi từ KISHU sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Kishu Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KISHU thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.33%, đạt mức cao nhất là 0.{8}4641 MKD và mức thấp nhất là 0.{8}4162 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KISHU là ден0.{8}8236 MKD , thay đổi -44.51% so với giá hiện tại. Kishu Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.72% so với năm trước.
-ден
0.{7}1942MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KISHU | ден0.{8}2258 | ден0.{8}2120 | +6.33% |
1 KISHU | ден0.{8}4515 | ден0.{8}4239 | +6.33% |
5 KISHU | ден0.{7}2258 | ден0.{7}2120 | +6.33% |
10 KISHU | ден0.{7}4515 | ден0.{7}4239 | +6.33% |
50 KISHU | ден0.{6}2258 | ден0.{6}2120 | +6.33% |
100 KISHU | ден0.{6}4515 | ден0.{6}4239 | +6.33% |
500 KISHU | ден0.{5}2258 | ден0.{5}2120 | +6.33% |
1000 KISHU | ден0.{5}4515 | ден0.{5}4239 | +6.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp KISHU/MKD
1 Kishu Inu bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Kishu Inu (KISHU) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.{8}4515.
Tôi có thể mua bao nhiêu KISHU với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 221,466,281.54 KISHU đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KISHU sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KISHU sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KISHU bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,107,331,407.69 KISHU, trong khi 5 KISHU sẽ có giá khoảng 0.{7}2258MKD.
Giá cao nhất của KISHU/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KISHU tính theo MKD là ден0.{5}1089. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KISHU/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kishu Inu tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) đã giảm 1.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) đã giảm 44.51% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KISHU thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kishu Inu và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KISHU/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KISHU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KISHU/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KISHU/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KISHU/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kishu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
