Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DURTH thành ILS

DURTH/ILS: 1 DURTH = 22.08 ILS. Giá chuyển đổi 1 iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) thành Shekel Israel mới (ILS) là 22.08 ILS hôm nay.
DURTH
DURTH
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DURTH/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DURTH hiện có giá trị là 22.08 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DURTH hiện có giá 22.08 ILS, nghĩa là mua 5 DURTH sẽ mất 110.42 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.04528 DURTH và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.2264 DURTH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DURTH sang ILS

Chuyển đổi ILS sang DURTH

iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain
Shekel Israel mới
5 DURTH
110.42  ILS
10 DURTH
220.84  ILS
20 DURTH
441.68  ILS
50 DURTH
1,104.19  ILS
100 DURTH
2,208.38  ILS
200 DURTH
4,416.76  ILS
500 DURTH
11,041.9  ILS
1000 DURTH
22,083.79  ILS
5000 DURTH
110,418.97  ILS
10000 DURTH
220,837.94  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DURTH thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DURTH sang ILS, lên đến 10000 DURTH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain
5000 ILS
226.41 DURTH
10000 ILS
452.82 DURTH
50000 ILS
2,264.1 DURTH
100000 ILS
4,528.21 DURTH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành DURTH toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang DURTH, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DURTH/ILS

DURTH/ILS: 1 DURTH = 22.08 ILS; 2025/05/02 15:05:38
Trong 1D vừa qua, iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain đã thay đổi +1.43% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain(DURTH) đã thay đổi +1.43% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành DURTH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DURTH sang ILS: Biến động và thay đổi giá của iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain/ILS

Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 36.49 ILS trong khi giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 17.83 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DURTH theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
36.49 ILS
36.49 ILS
46.16 ILS
69.06 ILS
Thấp
19.89 ILS
17.83 ILS
0.4235 ILS
0.4235 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.43%
-3.44%
+16.00%
-12.89%

Thông tin iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain

Số liệu thị trường DURTH sang ILS

DURTH/ILS:
₪22.08
Khối lượng DURTH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DURTH:
--
Nguồn cung lưu hành DURTH:
0 DURTH

Tỷ giá DURTH sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain là ₪22.08 mỗi DURTH, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DURTH. Khối lượng giao dịch của iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DURTH là ₪0.

Thông tin thêm về iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain phổ biến nhất là DURTH sang ILS, trong đó mã của iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain là DURTH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DURTH sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DURTH sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DURTH (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DURTH bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DURTH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DURTH đến TWD
1 DURTH thành NT$188.99 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DURTH đến CNY
1 DURTH thành ¥44.52 CNY
popular info Đô la Mỹ
DURTH đến USD
1 DURTH thành $6.14 USD
popular info Shekel Israel mới
DURTH đến ILS
1 DURTH thành ₪22.08 ILS
popular info Euro
DURTH đến EUR
1 DURTH thành €5.4 EUR
popular info Đô la Canada
DURTH đến CAD
1 DURTH thành C$8.46 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DURTH đến KRW
1 DURTH thành ₩8,567.97 KRW
popular info Yên Nhật
DURTH đến JPY
1 DURTH thành ¥884.53 JPY
popular info Bảng Anh
DURTH đến GBP
1 DURTH thành £4.61 GBP
popular info Real Brazil
DURTH đến BRL
1 DURTH thành R$34.58 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.02082 ILS
other assets Movement
MOVE đến ILS
1 MOVE thành ₪0.7185 ILS
other assets WEMIX
WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪1.74 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪352,136.04 ILS
other assets Immutable
IMX đến ILS
1 IMX thành ₪2.3 ILS
other assets EOS
EOS đến ILS
1 EOS thành ₪2.68 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.56 ILS
other assets StakeStone
STO đến ILS
1 STO thành ₪0.6489 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6565 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4898 ILS

Bảng chuyển đổi từ DURTH sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DURTH thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.43%, đạt mức cao nhất là 36.49 ILS và mức thấp nhất là 19.89 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 DURTH là ₪19.03 ILS , thay đổi +16.00% so với giá hiện tại. iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain đã thay đổi
-
204.22ILS
, tương đương mức thay đổi -90.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DURTH₪11.04₪10.89
+1.43%
1 DURTH₪22.08₪21.77
+1.43%
5 DURTH₪110.42₪108.85
+1.43%
10 DURTH₪220.84₪217.71
+1.43%
50 DURTH₪1,104.19₪1,088.53
+1.43%
100 DURTH₪2,208.38₪2,177.06
+1.43%
500 DURTH₪11,041.9₪10,885.28
+1.43%
1000 DURTH₪22,083.79₪21,770.56
+1.43%

Câu Hỏi Thường Gặp DURTH/ILS

1 iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪22.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu DURTH với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04528 DURTH đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DURTH sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DURTH sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DURTH bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.2264 DURTH, trong khi 5 DURTH sẽ có giá khoảng 110.42ILS.
Giá cao nhất của DURTH/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DURTH tính theo ILS là ₪759.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DURTH/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đã giảm 3.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đã tăng 16.00% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DURTH thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DURTH/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DURTH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DURTH/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DURTH/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DURTH/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.