Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96437.59 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96437.59 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96437.59 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INS thành BGN
INS/BGN: 1 INS = 0.008748 BGN. Giá chuyển đổi 1 Inscribe (INS) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.008748 BGN hôm nay.

INS
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INS/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Inscribe (INS) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INS hiện có giá trị là 0.01 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INS hiện có giá 0.01 BGN, nghĩa là mua 5 INS sẽ mất 0.04 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 114.31 INS và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 571.57 INS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INS sang BGN
Chuyển đổi BGN sang INS
Inscribe
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INS thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Inscribe tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INS sang BGN, lên đến 10000 INS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Inscribe
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành INS toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Inscribe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang INS, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INS/BGN
INS/BGN: 1 INS = 0.008748 BGN; 2025/05/03 15:46:35
Trong 1D vừa qua, Inscribe đã thay đổi -0.03% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Inscribe(INS) đã thay đổi -0.03% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành INS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi INS sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Inscribe/BGN
Giá Inscribe cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.008927 BGN trong khi giá Inscribe thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.008293 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Inscribe theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INS theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008850 BGN | 0.008927 BGN | 0.008927 BGN | 0.01776 BGN |
Thấp | 0.008588 BGN | 0.008293 BGN | 0.006728 BGN | 0.006728 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | +2.62% | +29.30% | -53.73% |
Thông tin Inscribe
Số liệu thị trường INS sang BGN
INS/BGN:
лв0.008748
Khối lượng INS 24 giờ:
лв698,594.46
Vốn hóa thị trường INS:
--
Nguồn cung lưu hành INS:
0 INS
Tỷ giá INS sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Inscribe thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Inscribe là лв0.008748 mỗi INS, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INS. Khối lượng giao dịch của Inscribe đã thay đổi -1.63% (лв-11,589.49 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INS là лв710,183.95.
Thông tin thêm về Inscribe trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Inscribe phổ biến nhất là INS sang BGN, trong đó mã của Inscribe là INS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INS sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INS sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INS (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INS bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Inscribe phổ biến

INS đến TWD
1 INS thành NT$0.1553 TWD

INS đến CNY
1 INS thành ¥0.03665 CNY

INS đến USD
1 INS thành $0.005056 USD

INS đến EUR
1 INS thành €0.004473 EUR

INS đến CAD
1 INS thành C$0.006988 CAD
INS đến BGN
1 INS thành лв0.008748 BGN

INS đến KRW
1 INS thành ₩7.08 KRW

INS đến JPY
1 INS thành ¥0.7327 JPY

INS đến GBP
1 INS thành £0.003811 GBP

INS đến BRL
1 INS thành R$0.02862 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

AERGO đến BGN
1 AERGO thành лв0.3619 BGN

gork đến BGN
1 gork thành лв0.1068 BGN

PUNDIX đến BGN
1 PUNDIX thành лв0.9206 BGN

SIGN đến BGN
1 SIGN thành лв0.1561 BGN

STO đến BGN
1 STO thành лв0.3287 BGN

BSW đến BGN
1 BSW thành лв0.07458 BGN

AVA đến BGN
1 AVA thành лв1.16 BGN

FLZ đến BGN
1 FLZ thành лв4.46 BGN

AIDOGE đến BGN
1 AIDOGE thành лв0.{9}3168 BGN

MUBARAK đến BGN
1 MUBARAK thành лв0.05954 BGN
Bảng chuyển đổi từ INS sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Inscribe đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INS thành Lev Bulgari đã thay đổi +2.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.008850 BGN và mức thấp nhất là 0.008588 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 INS là лв0.006769 BGN , thay đổi +29.30% so với giá hiện tại. Inscribe đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.49% so với năm trước.
-лв
0.07433BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INS | лв0.004374 | лв0.004375 | -0.03% |
1 INS | лв0.008748 | лв0.008750 | -0.03% |
5 INS | лв0.04374 | лв0.04375 | -0.03% |
10 INS | лв0.08748 | лв0.08750 | -0.03% |
50 INS | лв0.4374 | лв0.4375 | -0.03% |
100 INS | лв0.8748 | лв0.8750 | -0.03% |
500 INS | лв4.37 | лв4.38 | -0.03% |
1000 INS | лв8.75 | лв8.75 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp INS/BGN
1 Inscribe bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Inscribe (INS) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.008748.
Tôi có thể mua bao nhiêu INS với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114.31 INS đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INS sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INS sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INS bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 571.57 INS, trong khi 5 INS sẽ có giá khoảng 0.04374BGN.
Giá cao nhất của INS/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INS tính theo BGN là лв1.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INS/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Inscribe tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Inscribe (INS) đã tăng 2.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Inscribe (INS) đã tăng 29.30% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INS thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Inscribe và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INS/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INS/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INS/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INS/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Inscribe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
