Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành UGX

ICE/UGX: 1 ICE = 26.85 UGX. Giá chuyển đổi 1 Ice Open Network (ICE) thành Shilling Uganda (UGX) là 26.85 UGX hôm nay.
ICE
ICE
UGX
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/UGX theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ice Open Network (ICE) thành Shilling Uganda (UGX) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 26.85 UGX. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 26.85 UGX, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 134.23 UGX. Tương tự, Sh1 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.03725 ICE và Sh50 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.1862 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICE sang UGX

Chuyển đổi UGX sang ICE

Ice Open Network
Shilling Uganda
50 ICE
1,342.35  UGX
100 ICE
2,684.69  UGX
200 ICE
5,369.39  UGX
500 ICE
13,423.46  UGX
1000 ICE
26,846.93  UGX
5000 ICE
134,234.64  UGX
10000 ICE
268,469.29  UGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành UGX toàn diện, cho thấy giá trị của Ice Open Network tính theo Shilling Uganda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang UGX, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Uganda
Ice Open Network
50000 UGX
1,862.41 ICE
100000 UGX
3,724.82 ICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UGX thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Uganda tính theo Ice Open Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UGX sang ICE, lên đến 100000 UGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICE/UGX

ICE/UGX: 1 ICE = 26.85 UGX; 2025/05/01 14:03:37
Trong 1D vừa qua, Ice Open Network đã thay đổi -2.63% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ice Open Network(ICE) đã thay đổi -2.63% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICE sang UGX: Biến động và thay đổi giá của Ice Open Network/UGX

Giá Ice Open Network cao nhất theo UGX 7 ngày qua là 29.51 UGX trong khi giá Ice Open Network thấp nhất theo UGX trong 7 ngày qua là 17.85 UGX. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ice Open Network theo UGX trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo UGX trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
29.51 UGX
29.51 UGX
29.51 UGX
30.42 UGX
Thấp
25.75 UGX
17.85 UGX
10.21 UGX
10.21 UGX
Bình thường
0 UGX
0 UGX
0 UGX
0 UGX
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.63%
+50.89%
+117.24%
-1.50%

Thông tin Ice Open Network

Số liệu thị trường ICE sang UGX

ICE/UGX:
Sh26.85
Khối lượng ICE 24 giờ:
Sh57,728,747,786.49
Vốn hóa thị trường ICE:
Sh177,597,913,147.24
Nguồn cung lưu hành ICE:
6.62B ICE

Tỷ giá ICE sang UGX hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ice Open Network thành Shilling Uganda đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ice Open Network là Sh26.85 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh177,597,913,147.24 UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,615,204,400 ICE. Khối lượng giao dịch của Ice Open Network đã thay đổi -31.36% (Sh-26,372,087,684.48 UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là Sh84,100,835,470.97.

Thông tin thêm về Ice Open Network trên Bitget

Thông tin Shilling Uganda

Gii thiu v Đng Shilling Uganda (UGX)

Đng Shilling Uganda (UGX), đưc gii thiu vào năm 1966, là đng tin chính thc ca Uganda và là biu tưng quan trng ca kh năng phc hi kinh tế và khát vng tăng trưng ca đt nưc. Đng tin này thưng đưc viết tt là UGX và đưc biu th bng ký hiu USh. Thay thế Đng Shilling Đông Phi, Đng Shilling Uganda đã đưc thiết lp ngay sau khi Uganda giành đưc đc lp, đánh du mt k nguyên mi trong hành trình kinh tế ca quc gia.

Bi cnh lch s

Vic ra mt Đng Shilling Uganda là bưc tiến then cht trong giai đon sau đc lp ca Uganda, tưng trưng cho s chia ct vi quá kh thuc đa và cam kết hưng ti vic xây dng mt l trình kinh tế đc lp. Vic thiết lp Đng Shilling Uganda din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Uganda nhm xây dng mt nn kinh tế t cung t cp và đa dng hóa.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Shilling Uganda phn ánh di sn văn hóa phong phú, ngun tài nguyên thiên nhiên và đng vt hoang dã ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt ni tiếng Uganda, thc vt và đng vt đa phương, cùng các hot đng kinh tế ch cht. Nhng thiết kế này không ch mang tính hu dng; chúng k li lch s ca Uganda, tôn vinh s đa dng văn hóa, và gii thiu v đp thiên nhiên, qua đó nuôi ng tinh thn t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Shilling Uganda đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế ca Uganda, bao gm các ngành ch cht như nông nghip, du lch và sn xut. Là phương tin trao đi chính, đng Shilling h tr nhng ngành này, thúc đy thương mi, to điu kin cho vic đu tư và h tr các giao dch tài chính hàng ngày ca ngưi dân Uganda.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Uganda, Đng Shilling đã đi mt vi nhiu thách thc kinh tế, bao gm lm phát và s biến đng ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương tp trung vào vic n đnh Đng Shilling, kim soát lm phát và to ra môi trưng thun li cho s tăng trưng kinh tến đnh.

Thương mi quc tế và Đng Shilling Uganda

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Đng Shilling rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Uganda như cà phê, trà và vàng. Mt Đng Shilling n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý vic nhp khu các mt hàng thiết yếu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi Uganda làm vic c ngoài, đc bit là ti Trung Đông, Châu Âu và Bc M, là ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang Shilling, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp mt lp đm quan trng chng li các thách thc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ice Open Network phổ biến nhất là ICE sang UGX, trong đó mã của Ice Open Network là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICE sang UGX

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICE sang UGX
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ice Open Network phổ biến

popular info Shilling Uganda
ICE đến UGX
1 ICE thành Sh26.85 UGX
popular info Đô la Đài Loan mới
ICE đến TWD
1 ICE thành NT$0.2347 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICE đến CNY
1 ICE thành ¥0.05322 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICE đến USD
1 ICE thành $0.007318 USD
popular info Euro
ICE đến EUR
1 ICE thành €0.006454 EUR
popular info Đô la Canada
ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.01011 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICE đến KRW
1 ICE thành ₩10.44 KRW
popular info Yên Nhật
ICE đến JPY
1 ICE thành ¥1.06 JPY
popular info Bảng Anh
ICE đến GBP
1 ICE thành £0.005485 GBP
popular info Real Brazil
ICE đến BRL
1 ICE thành R$0.04169 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UGX

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến UGX
1 VIRTUAL thành Sh6,467.98 UGX
other assets Worldcoin
WLD đến UGX
1 WLD thành Sh3,907.51 UGX
other assets Stella
ALPHA đến UGX
1 ALPHA thành Sh152.09 UGX
other assets Pi
PI đến UGX
1 PI thành Sh2,238.78 UGX
other assets Ethereum
ETH đến UGX
1 ETH thành Sh6,708,887.03 UGX
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến UGX
1 S thành Sh2,008.58 UGX
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến UGX
1 FARTCOIN thành Sh4,523.78 UGX
other assets Bitcoin
BTC đến UGX
1 BTC thành Sh352,050,814.22 UGX
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến UGX
1 FET thành Sh2,795.67 UGX
other assets Curve DAO Token
CRV đến UGX
1 CRV thành Sh2,705.28 UGX

Bảng chuyển đổi từ ICE sang UGX

Tỷ giá hoán đổi của Ice Open Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Shilling Uganda đã thay đổi +50.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.63%, đạt mức cao nhất là 29.51 UGX và mức thấp nhất là 25.75 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là Sh12.36 UGX , thay đổi +117.24% so với giá hiện tại. Ice Open Network đã thay đổi
+Sh
10.61UGX
, tương đương mức thay đổi +65.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICESh13.42Sh13.79
-2.63%
1 ICESh26.85Sh27.57
-2.63%
5 ICESh134.23Sh137.86
-2.63%
10 ICESh268.47Sh275.72
-2.63%
50 ICESh1,342.35Sh1,378.62
-2.63%
100 ICESh2,684.69Sh2,757.24
-2.63%
500 ICESh13,423.46Sh13,786.18
-2.63%
1000 ICESh26,846.93Sh27,572.36
-2.63%

Câu Hỏi Thường Gặp ICE/UGX

1 Ice Open Network bằng bao nhiêu UGX?
Hiện tại, giá 1 Ice Open Network (ICE) trong Shilling Uganda (UGX) là Sh26.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 UGX?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03725 ICE đối với UGX.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang UGX?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang UGX của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang UGX. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UGX tương đương 0.1862 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 134.23UGX.
Giá cao nhất của ICE/UGX trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo UGX là Sh57.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/UGX có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ice Open Network tính theo UGX như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã tăng 50.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã tăng 117.24% so với Shilling Uganda (UGX).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành UGX?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ice Open Network và Shilling Uganda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/UGX. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/UGX tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/UGX giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/UGX. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ice Open Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.