Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HVN thành ILS

HVN/ILS: 1 HVN = 0.0001915 ILS. Giá chuyển đổi 1 Hiveterminal Token (HVN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001915 ILS hôm nay.
HVN
HVN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hiveterminal Token (HVN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVN hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVN hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 HVN sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 5,222.45 HVN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 26,112.24 HVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HVN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HVN

Hiveterminal Token
Shekel Israel mới
1 HVN
0.0001915  ILS
2 HVN
0.0003830  ILS
5 HVN
0.0009574  ILS
10 HVN
0.001915  ILS
20 HVN
0.003830  ILS
50 HVN
0.009574  ILS
100 HVN
0.01915  ILS
200 HVN
0.03830  ILS
500 HVN
0.09574  ILS
1000 HVN
0.1915  ILS
5000 HVN
0.9574  ILS
10000 HVN
1.91  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Hiveterminal Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVN sang ILS, lên đến 10000 HVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Hiveterminal Token
50 ILS
261,122.41 HVN
100 ILS
522,244.81 HVN
200 ILS
1,044,489.63 HVN
500 ILS
2,611,224.07 HVN
1000 ILS
5,222,448.14 HVN
2000 ILS
10,444,896.27 HVN
5000 ILS
26,112,240.69 HVN
10000 ILS
52,224,481.37 HVN
50000 ILS
261,122,406.87 HVN
100000 ILS
522,244,813.74 HVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HVN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Hiveterminal Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HVN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HVN/ILS

HVN/ILS: 1 HVN = 0.0001915 ILS; 2025/04/28 11:06:36
Trong 1D vừa qua, Hiveterminal Token đã thay đổi -0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hiveterminal Token(HVN) đã thay đổi -0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HVN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HVN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Hiveterminal Token/ILS

Giá Hiveterminal Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0001946 ILS trong khi giá Hiveterminal Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0001689 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hiveterminal Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001946 ILS
0.0001946 ILS
0.0002274 ILS
0.0004590 ILS
Thấp
0.0001914 ILS
0.0001689 ILS
0.0001676 ILS
0.0001155 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+13.34%
-15.79%
-58.28%

Thông tin Hiveterminal Token

Số liệu thị trường HVN sang ILS

HVN/ILS:
₪0.0001915
Khối lượng HVN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HVN:
--
Nguồn cung lưu hành HVN:
0 HVN

Tỷ giá HVN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hiveterminal Token thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hiveterminal Token là ₪0.0001915 mỗi HVN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HVN. Khối lượng giao dịch của Hiveterminal Token đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVN là ₪0.

Thông tin thêm về Hiveterminal Token trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hiveterminal Token phổ biến nhất là HVN sang ILS, trong đó mã của Hiveterminal Token là HVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82756.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70447.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130312.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537262.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7986222.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HVN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HVN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HVN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hiveterminal Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HVN đến TWD
1 HVN thành NT$0.001712 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HVN đến CNY
1 HVN thành ¥0.0003844 CNY
popular info Đô la Mỹ
HVN đến USD
1 HVN thành $0.{4}5269 USD
popular info Shekel Israel mới
HVN đến ILS
1 HVN thành ₪0.0001915 ILS
popular info Euro
HVN đến EUR
1 HVN thành €0.{4}4648 EUR
popular info Đô la Canada
HVN đến CAD
1 HVN thành C$0.{4}7319 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HVN đến KRW
1 HVN thành ₩0.07617 KRW
popular info Yên Nhật
HVN đến JPY
1 HVN thành ¥0.007571 JPY
popular info Bảng Anh
HVN đến GBP
1 HVN thành £0.{4}3957 GBP
popular info Real Brazil
HVN đến BRL
1 HVN thành R$0.0003017 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.48 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪345,892.89 ILS
other assets Casper
CSPR đến ILS
1 CSPR thành ₪0.05913 ILS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.8467 ILS
other assets Bonk
BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.{4}7696 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪555.73 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.62 ILS
other assets Hedera
HBAR đến ILS
1 HBAR thành ₪0.7165 ILS
other assets IOTA
IOTA đến ILS
1 IOTA thành ₪0.8271 ILS
other assets Bittensor
TAO đến ILS
1 TAO thành ₪1,365.58 ILS

Bảng chuyển đổi từ HVN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Hiveterminal Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVN thành Shekel Israel mới đã thay đổi +13.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0001946 ILS và mức thấp nhất là 0.0001914 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HVN là ₪0.0002274 ILS , thay đổi -15.79% so với giá hiện tại. Hiveterminal Token đã thay đổi
-
0.0008777ILS
, tương đương mức thay đổi -82.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HVN₪0.{4}9574₪0.{4}9574
-0.00%
1 HVN₪0.0001915₪0.0001915
-0.00%
5 HVN₪0.0009574₪0.0009574
-0.00%
10 HVN₪0.001915₪0.001915
-0.00%
50 HVN₪0.009574₪0.009574
-0.00%
100 HVN₪0.01915₪0.01915
-0.00%
500 HVN₪0.09574₪0.09574
-0.00%
1000 HVN₪0.1915₪0.1915
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp HVN/ILS

1 Hiveterminal Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Hiveterminal Token (HVN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001915.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,222.45 HVN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 26,112.24 HVN, trong khi 5 HVN sẽ có giá khoảng 0.0009574ILS.
Giá cao nhất của HVN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVN tính theo ILS là ₪1.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hiveterminal Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hiveterminal Token (HVN) đã tăng 13.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hiveterminal Token (HVN) đã giảm 15.79% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hiveterminal Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hiveterminal Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.