Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96573.97 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96573.97 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96573.97 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTERM thành NAD
HTERM/NAD: 1 HTERM = 0.004309 NAD. Giá chuyển đổi 1 Hiero Terminal (HTERM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.004309 NAD hôm nay.

HTERM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTERM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTERM hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTERM hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 HTERM sẽ mất 0.02 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 232.05 HTERM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,160.25 HTERM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTERM sang NAD
Chuyển đổi NAD sang HTERM
Hiero Terminal
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTERM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Hiero Terminal tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTERM sang NAD, lên đến 10000 HTERM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Hiero Terminal
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HTERM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Hiero Terminal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HTERM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTERM/NAD
HTERM/NAD: 1 HTERM = 0.004309 NAD; 2025/05/03 02:01:16
Trong 1D vừa qua, Hiero Terminal đã thay đổi -21.60% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hiero Terminal(HTERM) đã thay đổi -21.60% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HTERM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HTERM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Hiero Terminal/NAD
Giá Hiero Terminal cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.009457 NAD trong khi giá Hiero Terminal thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.003048 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hiero Terminal theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTERM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006197 NAD | 0.009457 NAD | 0.01113 NAD | 0.1035 NAD |
Thấp | 0.004058 NAD | 0.003048 NAD | 0.003048 NAD | 0.003048 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -21.60% | +13.17% | -61.26% | -93.87% |
Thông tin Hiero Terminal
Số liệu thị trường HTERM sang NAD
HTERM/NAD:
N$0.004309
Khối lượng HTERM 24 giờ:
N$995,363.44
Vốn hóa thị trường HTERM:
N$3,502,496.23
Nguồn cung lưu hành HTERM:
812.76M HTERM
Tỷ giá HTERM sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hiero Terminal thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hiero Terminal là N$0.004309 mỗi HTERM, với tổng vốn hoá thị trường của N$3,502,496.23 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 812,756,860 HTERM. Khối lượng giao dịch của Hiero Terminal đã thay đổi -59.89% (N$-1,486,035.21 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTERM là N$2,481,398.65.
Thông tin thêm về Hiero Terminal trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang NAD, trong đó mã của Hiero Terminal là HTERM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTERM sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTERM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HTERM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTERM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTERM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hiero Terminal phổ biến

HTERM đến TWD
1 HTERM thành NT$0.007088 TWD

HTERM đến CNY
1 HTERM thành ¥0.001672 CNY

HTERM đến USD
1 HTERM thành $0.0002308 USD

HTERM đến EUR
1 HTERM thành €0.0002042 EUR

HTERM đến CAD
1 HTERM thành C$0.0003189 CAD

HTERM đến KRW
1 HTERM thành ₩0.3230 KRW

HTERM đến JPY
1 HTERM thành ¥0.03344 JPY

HTERM đến GBP
1 HTERM thành £0.0001739 GBP
HTERM đến NAD
1 HTERM thành N$0.004309 NAD

HTERM đến BRL
1 HTERM thành R$0.001306 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

HAI đến NAD
1 HAI thành N$0.3661 NAD

STO đến NAD
1 STO thành N$3.73 NAD

TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1006 NAD

PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$10.84 NAD

WEMIX đến NAD
1 WEMIX thành N$8.68 NAD

HIGH đến NAD
1 HIGH thành N$12.01 NAD

BCH đến NAD
1 BCH thành N$6,868.86 NAD

RENDER đến NAD
1 RENDER thành N$88.77 NAD

VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$32.17 NAD

VINE đến NAD
1 VINE thành N$0.9053 NAD
Bảng chuyển đổi từ HTERM sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Hiero Terminal đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTERM thành Đô la Namibia đã thay đổi +13.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.60%, đạt mức cao nhất là 0.006197 NAD và mức thấp nhất là 0.004058 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HTERM là N$0.01112 NAD , thay đổi -61.26% so với giá hiện tại. Hiero Terminal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.82% so với năm trước.
+N$
0.004308NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTERM | N$0.002155 | N$0.002748 | -21.60% |
1 HTERM | N$0.004309 | N$0.005496 | -21.60% |
5 HTERM | N$0.02155 | N$0.02748 | -21.60% |
10 HTERM | N$0.04309 | N$0.05496 | -21.60% |
50 HTERM | N$0.2155 | N$0.2748 | -21.60% |
100 HTERM | N$0.4309 | N$0.5496 | -21.60% |
500 HTERM | N$2.15 | N$2.75 | -21.60% |
1000 HTERM | N$4.31 | N$5.5 | -21.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTERM/NAD
1 Hiero Terminal bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Hiero Terminal (HTERM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.004309.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTERM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 232.05 HTERM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTERM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTERM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTERM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,160.25 HTERM, trong khi 5 HTERM sẽ có giá khoảng 0.02155NAD.
Giá cao nhất của HTERM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTERM tính theo NAD là N$0.6833. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTERM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hiero Terminal tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) đã tăng 13.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) đã giảm 61.26% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTERM thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hiero Terminal và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTERM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTERM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTERM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTERM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTERM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hiero Terminal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
