Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HERMES thành BAM

HERMES/BAM: 1 HERMES = 0.004106 BAM. Giá chuyển đổi 1 Hermes Protocol (HERMES) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.004106 BAM hôm nay.
HERMES
HERMES
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERMES/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERMES hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERMES hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 HERMES sẽ mất 0.02 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 243.53 HERMES và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,217.65 HERMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HERMES sang BAM

Chuyển đổi BAM sang HERMES

Hermes Protocol
Mark Bosnia-Herzegovina
1 HERMES
0.004106  BAM
2 HERMES
0.008213  BAM
5 HERMES
0.02053  BAM
10 HERMES
0.04106  BAM
20 HERMES
0.08213  BAM
50 HERMES
0.2053  BAM
100 HERMES
0.4106  BAM
200 HERMES
0.8213  BAM
500 HERMES
2.05  BAM
1000 HERMES
4.11  BAM
5000 HERMES
20.53  BAM
10000 HERMES
41.06  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERMES thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Hermes Protocol tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERMES sang BAM, lên đến 10000 HERMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Hermes Protocol
10 BAM
2,435.3 HERMES
50 BAM
12,176.51 HERMES
100 BAM
24,353.03 HERMES
200 BAM
48,706.06 HERMES
500 BAM
121,765.14 HERMES
1000 BAM
243,530.29 HERMES
2000 BAM
487,060.57 HERMES
5000 BAM
1,217,651.43 HERMES
10000 BAM
2,435,302.86 HERMES
50000 BAM
12,176,514.31 HERMES
100000 BAM
24,353,028.62 HERMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành HERMES toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Hermes Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang HERMES, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HERMES/BAM

HERMES/BAM: 1 HERMES = 0.004106 BAM; 2025/05/01 19:55:49
Trong 1D vừa qua, Hermes Protocol đã thay đổi +9.29% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hermes Protocol(HERMES) đã thay đổi +9.29% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành HERMES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HERMES sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Hermes Protocol/BAM

Giá Hermes Protocol cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.004810 BAM trong khi giá Hermes Protocol thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.002343 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hermes Protocol theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERMES theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004607 BAM
0.004810 BAM
0.004810 BAM
0.005543 BAM
Thấp
0.003751 BAM
0.002343 BAM
0.001611 BAM
0.001410 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.29%
+75.24%
+50.34%
-26.85%

Thông tin Hermes Protocol

Số liệu thị trường HERMES sang BAM

HERMES/BAM:
KM0.004106
Khối lượng HERMES 24 giờ:
KM8,433.53
Vốn hóa thị trường HERMES:
--
Nguồn cung lưu hành HERMES:
0 HERMES

Tỷ giá HERMES sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hermes Protocol thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hermes Protocol là KM0.004106 mỗi HERMES, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERMES. Khối lượng giao dịch của Hermes Protocol đã thay đổi +126.96% (KM4,717.66 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERMES là KM3,715.87.

Thông tin thêm về Hermes Protocol trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang BAM, trong đó mã của Hermes Protocol là HERMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85835.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72982.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134187.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549535.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203085.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.30 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HERMES sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HERMES sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HERMES (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERMES bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hermes Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HERMES đến TWD
1 HERMES thành NT$0.07631 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HERMES đến CNY
1 HERMES thành ¥0.01730 CNY
popular info Đô la Mỹ
HERMES đến USD
1 HERMES thành $0.002378 USD
popular info Euro
HERMES đến EUR
1 HERMES thành €0.002107 EUR
popular info Đô la Canada
HERMES đến CAD
1 HERMES thành C$0.003294 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HERMES đến KRW
1 HERMES thành ₩3.41 KRW
popular info Yên Nhật
HERMES đến JPY
1 HERMES thành ¥0.3461 JPY
popular info Bảng Anh
HERMES đến GBP
1 HERMES thành £0.001792 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
HERMES đến BAM
1 HERMES thành KM0.004106 BAM
popular info Real Brazil
HERMES đến BRL
1 HERMES thành R$0.01349 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM166,748.85 BAM
other assets Ethereum
ETH đến BAM
1 ETH thành KM3,195.82 BAM
other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM259.99 BAM
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến BAM
1 VIRTUAL thành KM2.84 BAM
other assets Sui
SUI đến BAM
1 SUI thành KM6.34 BAM
other assets Pi
PI đến BAM
1 PI thành KM1.04 BAM
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến BAM
1 S thành KM0.9974 BAM
other assets Worldcoin
WLD đến BAM
1 WLD thành KM1.83 BAM
other assets aixbt
AIXBT đến BAM
1 AIXBT thành KM0.3540 BAM
other assets Stella
ALPHA đến BAM
1 ALPHA thành KM0.06504 BAM

Bảng chuyển đổi từ HERMES sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Hermes Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERMES thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +75.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.29%, đạt mức cao nhất là 0.004607 BAM và mức thấp nhất là 0.003751 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 HERMES là KM0.002731 BAM , thay đổi +50.34% so với giá hiện tại. Hermes Protocol đã thay đổi
-KM
0.04477BAM
, tương đương mức thay đổi -91.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HERMESKM0.002053KM0.001879
+9.29%
1 HERMESKM0.004106KM0.003757
+9.29%
5 HERMESKM0.02053KM0.01879
+9.29%
10 HERMESKM0.04106KM0.03757
+9.29%
50 HERMESKM0.2053KM0.1879
+9.29%
100 HERMESKM0.4106KM0.3757
+9.29%
500 HERMESKM2.05KM1.88
+9.29%
1000 HERMESKM4.11KM3.76
+9.29%

Câu Hỏi Thường Gặp HERMES/BAM

1 Hermes Protocol bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Hermes Protocol (HERMES) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004106.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERMES với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 243.53 HERMES đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERMES sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERMES sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERMES bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,217.65 HERMES, trong khi 5 HERMES sẽ có giá khoảng 0.02053BAM.
Giá cao nhất của HERMES/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERMES tính theo BAM là KM99.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERMES/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hermes Protocol tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 75.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 50.34% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERMES thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hermes Protocol và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERMES/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERMES/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERMES/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERMES/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hermes Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.