Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96777.41 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96777.41 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96777.41 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HARAMBE thành KWD
HARAMBE/KWD: 1 HARAMBE = 0.001931 KWD. Giá chuyển đổi 1 Harambe on Solana (HARAMBE) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001931 KWD hôm nay.

HARAMBE
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HARAMBE/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HARAMBE hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HARAMBE hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 HARAMBE sẽ mất 0.01 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 517.77 HARAMBE và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,588.83 HARAMBE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HARAMBE sang KWD
Chuyển đổi KWD sang HARAMBE
Harambe on Solana
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HARAMBE thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Harambe on Solana tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HARAMBE sang KWD, lên đến 10000 HARAMBE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Harambe on Solana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành HARAMBE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Harambe on Solana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang HARAMBE, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HARAMBE/KWD
HARAMBE/KWD: 1 HARAMBE = 0.001931 KWD; 2025/05/02 13:17:12
Trong 1D vừa qua, Harambe on Solana đã thay đổi -9.95% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harambe on Solana(HARAMBE) đã thay đổi -9.95% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành HARAMBE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HARAMBE sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Harambe on Solana/KWD
Giá Harambe on Solana cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.002328 KWD trong khi giá Harambe on Solana thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.001428 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harambe on Solana theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HARAMBE theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002328 KWD | 0.002328 KWD | 0.002328 KWD | 0.002947 KWD |
Thấp | 0.001915 KWD | 0.001428 KWD | 0.0007720 KWD | 0.0007720 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.95% | +37.87% | +74.49% | -11.47% |
Thông tin Harambe on Solana
Số liệu thị trường HARAMBE sang KWD
HARAMBE/KWD:
د.ك0.001931
Khối lượng HARAMBE 24 giờ:
د.ك56,696.67
Vốn hóa thị trường HARAMBE:
--
Nguồn cung lưu hành HARAMBE:
0 HARAMBE
Tỷ giá HARAMBE sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Harambe on Solana thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harambe on Solana là د.ك0.001931 mỗi HARAMBE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HARAMBE. Khối lượng giao dịch của Harambe on Solana đã thay đổi +18.71% (د.ك8,936.22 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HARAMBE là د.ك47,760.45.
Thông tin thêm về Harambe on Solana trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harambe on Solana phổ biến nhất là HARAMBE sang KWD, trong đó mã của Harambe on Solana là HARAMBE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HARAMBE sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HARAMBE sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HARAMBE (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HARAMBE bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HARAMBE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Harambe on Solana phổ biến

HARAMBE đến TWD
1 HARAMBE thành NT$0.1917 TWD

HARAMBE đến CNY
1 HARAMBE thành ¥0.04569 CNY
HARAMBE đến KWD
1 HARAMBE thành د.ك0.001931 KWD

HARAMBE đến USD
1 HARAMBE thành $0.006297 USD

HARAMBE đến EUR
1 HARAMBE thành €0.005553 EUR

HARAMBE đến CAD
1 HARAMBE thành C$0.008702 CAD

HARAMBE đến KRW
1 HARAMBE thành ₩8.81 KRW

HARAMBE đến JPY
1 HARAMBE thành ¥0.9100 JPY

HARAMBE đến GBP
1 HARAMBE thành £0.004736 GBP

HARAMBE đến BRL
1 HARAMBE thành R$0.03611 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك29,803 KWD

MOVE đến KWD
1 MOVE thành د.ك0.06143 KWD

WEMIX đến KWD
1 WEMIX thành د.ك0.1178 KWD

TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001765 KWD

IMX đến KWD
1 IMX thành د.ك0.1960 KWD

EOS đến KWD
1 EOS thành د.ك0.2273 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.07 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك564.03 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.05583 KWD

BMT đến KWD
1 BMT thành د.ك0.04115 KWD
Bảng chuyển đổi từ HARAMBE sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Harambe on Solana đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HARAMBE thành Dinar Kuwait đã thay đổi +37.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.95%, đạt mức cao nhất là 0.002328 KWD và mức thấp nhất là 0.001915 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 HARAMBE là د.ك0.001113 KWD , thay đổi +74.49% so với giá hiện tại. Harambe on Solana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.50% so với năm trước.
-د.ك
0.003807KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HARAMBE | د.ك0.0009657 | د.ك0.001072 | -9.95% |
1 HARAMBE | د.ك0.001931 | د.ك0.002143 | -9.95% |
5 HARAMBE | د.ك0.009657 | د.ك0.01072 | -9.95% |
10 HARAMBE | د.ك0.01931 | د.ك0.02143 | -9.95% |
50 HARAMBE | د.ك0.09657 | د.ك0.1072 | -9.95% |
100 HARAMBE | د.ك0.1931 | د.ك0.2143 | -9.95% |
500 HARAMBE | د.ك0.9657 | د.ك1.07 | -9.95% |
1000 HARAMBE | د.ك1.93 | د.ك2.14 | -9.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp HARAMBE/KWD
1 Harambe on Solana bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Harambe on Solana (HARAMBE) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001931.
Tôi có thể mua bao nhiêu HARAMBE với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 517.77 HARAMBE đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HARAMBE sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HARAMBE sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HARAMBE bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 2,588.83 HARAMBE, trong khi 5 HARAMBE sẽ có giá khoảng 0.009657KWD.
Giá cao nhất của HARAMBE/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HARAMBE tính theo KWD là د.ك0.02888. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HARAMBE/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harambe on Solana tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã tăng 37.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã tăng 74.49% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HARAMBE thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harambe on Solana và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HARAMBE/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HARAMBE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HARAMBE/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HARAMBE/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HARAMBE/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harambe on Solana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
