Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GROKINU thành PHP

GROKINU/PHP: 1 GROKINU = 0.{10}1521 PHP. Giá chuyển đổi 1 Grok Inu (GROKINU) thành Peso Philippine (PHP) là 0.{10}1521 PHP hôm nay.
GROKINU
GROKINU
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GROKINU/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grok Inu (GROKINU) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GROKINU hiện có giá trị là 0.00 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GROKINU hiện có giá 0.00 PHP, nghĩa là mua 5 GROKINU sẽ mất 0.00 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 65,740,622,680.05 GROKINU và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 328,703,113,400.25 GROKINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GROKINU sang PHP

Chuyển đổi PHP sang GROKINU

Grok Inu
Peso Philippine
1 GROKINU
0.{10}1521  PHP
2 GROKINU
0.{10}3042  PHP
5 GROKINU
0.{10}7606  PHP
10 GROKINU
0.{9}1521  PHP
20 GROKINU
0.{9}3042  PHP
50 GROKINU
0.{9}7606  PHP
100 GROKINU
0.{8}1521  PHP
200 GROKINU
0.{8}3042  PHP
500 GROKINU
0.{8}7606  PHP
1000 GROKINU
0.{7}1521  PHP
5000 GROKINU
0.{7}7606  PHP
10000 GROKINU
0.{6}1521  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GROKINU thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Grok Inu tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GROKINU sang PHP, lên đến 10000 GROKINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Grok Inu
1 PHP
65,740,622,680.05 GROKINU
10 PHP
657,406,226,800.49 GROKINU
50 PHP
3,287,031,134,002.45 GROKINU
100 PHP
6,574,062,268,004.91 GROKINU
200 PHP
13,148,124,536,009.81 GROKINU
500 PHP
32,870,311,340,024.53 GROKINU
1000 PHP
65,740,622,680,049.05 GROKINU
2000 PHP
131,481,245,360,098.11 GROKINU
5000 PHP
328,703,113,400,245.3 GROKINU
10000 PHP
657,406,226,800,490.6 GROKINU
50000 PHP
3,287,031,134,002,453 GROKINU
100000 PHP
6,574,062,268,004,906 GROKINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành GROKINU toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Grok Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang GROKINU, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GROKINU/PHP

GROKINU/PHP: 1 GROKINU = 0.{10}1521 PHP; 2025/04/30 07:20:18
Trong 1D vừa qua, Grok Inu đã thay đổi +0.31% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grok Inu(GROKINU) đã thay đổi +0.31% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành GROKINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GROKINU sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Grok Inu/PHP

Giá Grok Inu cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.{10}1533 PHP trong khi giá Grok Inu thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.{10}1477 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grok Inu theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GROKINU theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{10}1518 PHP
0.{10}1533 PHP
0.{10}1584 PHP
0.{10}1920 PHP
Thấp
0.{10}1494 PHP
0.{10}1477 PHP
0.{10}1353 PHP
0.{10}1353 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.31%
+1.43%
-5.45%
-19.33%

Thông tin Grok Inu

Số liệu thị trường GROKINU sang PHP

GROKINU/PHP:
₱0.{10}1521
Khối lượng GROKINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GROKINU:
--
Nguồn cung lưu hành GROKINU:
0 GROKINU

Tỷ giá GROKINU sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Grok Inu thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Grok Inu là ₱0.{10}1521 mỗi GROKINU, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GROKINU. Khối lượng giao dịch của Grok Inu đã thay đổi -100.00% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GROKINU là ₱--.

Thông tin thêm về Grok Inu trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grok Inu phổ biến nhất là GROKINU sang PHP, trong đó mã của Grok Inu là GROKINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GROKINU sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GROKINU sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GROKINU (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GROKINU bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GROKINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Grok Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GROKINU đến TWD
1 GROKINU thành NT$0.{11}8706 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GROKINU đến CNY
1 GROKINU thành ¥0.{11}1979 CNY
popular info Peso Philippine
GROKINU đến PHP
1 GROKINU thành ₱0.{10}1521 PHP
popular info Đô la Mỹ
GROKINU đến USD
1 GROKINU thành $0.{12}2724 USD
popular info Euro
GROKINU đến EUR
1 GROKINU thành €0.{12}2394 EUR
popular info Đô la Canada
GROKINU đến CAD
1 GROKINU thành C$0.{12}3767 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GROKINU đến KRW
1 GROKINU thành ₩0.{9}3877 KRW
popular info Yên Nhật
GROKINU đến JPY
1 GROKINU thành ¥0.{10}3881 JPY
popular info Bảng Anh
GROKINU đến GBP
1 GROKINU thành £0.{12}2034 GBP
popular info Real Brazil
GROKINU đến BRL
1 GROKINU thành R$0.{11}1531 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PHP
1 ALPACA thành ₱62.15 PHP
other assets LooksRare
LOOKS đến PHP
1 LOOKS thành ₱1.14 PHP
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PHP
1 PUNDIX thành ₱29.36 PHP
other assets Drift
DRIFT đến PHP
1 DRIFT thành ₱40.02 PHP
other assets Cookie DAO
COOKIE đến PHP
1 COOKIE thành ₱10.14 PHP
other assets Axelar
AXL đến PHP
1 AXL thành ₱21.81 PHP
other assets BNB
BNB đến PHP
1 BNB thành ₱33,743.19 PHP
other assets Sign
SIGN đến PHP
1 SIGN thành ₱5.68 PHP
other assets Shentu
CTK đến PHP
1 CTK thành ₱23.97 PHP
other assets Wayfinder
PROMPT đến PHP
1 PROMPT thành ₱23.37 PHP

Bảng chuyển đổi từ GROKINU sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Grok Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GROKINU thành Peso Philippine đã thay đổi +1.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.31%, đạt mức cao nhất là 0.{10}1518 PHP và mức thấp nhất là 0.{10}1494 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 GROKINU là ₱0.{10}1608 PHP , thay đổi -5.45% so với giá hiện tại. Grok Inu đã thay đổi
+
0.{13}3509PHP
, tương đương mức thay đổi +0.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GROKINU₱0.{11}7606₱0.{11}7583
+0.31%
1 GROKINU₱0.{10}1521₱0.{10}1517
+0.31%
5 GROKINU₱0.{10}7606₱0.{10}7583
+0.31%
10 GROKINU₱0.{9}1521₱0.{9}1517
+0.31%
50 GROKINU₱0.{9}7606₱0.{9}7583
+0.31%
100 GROKINU₱0.{8}1521₱0.{8}1517
+0.31%
500 GROKINU₱0.{8}7606₱0.{8}7583
+0.31%
1000 GROKINU₱0.{7}1521₱0.{7}1517
+0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp GROKINU/PHP

1 Grok Inu bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Grok Inu (GROKINU) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.{10}1521.
Tôi có thể mua bao nhiêu GROKINU với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 65,740,622,680.05 GROKINU đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GROKINU sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GROKINU sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GROKINU bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 328,703,113,400.25 GROKINU, trong khi 5 GROKINU sẽ có giá khoảng 0.{10}7606PHP.
Giá cao nhất của GROKINU/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GROKINU tính theo PHP là ₱0.{9}2587. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GROKINU/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grok Inu tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grok Inu (GROKINU) đã tăng 1.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grok Inu (GROKINU) đã giảm 5.45% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GROKINU thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grok Inu và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GROKINU/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GROKINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GROKINU/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GROKINU/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GROKINU/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grok Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.