Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GROKCAT thành PKR

GROKCAT/PKR: 1 GROKCAT = 0.001632 PKR. Giá chuyển đổi 1 Grok Cat (GROKCAT) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.001632 PKR hôm nay.
GROKCAT
GROKCAT
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GROKCAT/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grok Cat (GROKCAT) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GROKCAT hiện có giá trị là 0.00 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GROKCAT hiện có giá 0.00 PKR, nghĩa là mua 5 GROKCAT sẽ mất 0.01 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 612.75 GROKCAT và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 3,063.73 GROKCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GROKCAT sang PKR

Chuyển đổi PKR sang GROKCAT

Grok Cat
Rupee Pakistan
1 GROKCAT
0.001632  PKR
2 GROKCAT
0.003264  PKR
5 GROKCAT
0.008160  PKR
10 GROKCAT
0.01632  PKR
20 GROKCAT
0.03264  PKR
50 GROKCAT
0.08160  PKR
100 GROKCAT
0.1632  PKR
200 GROKCAT
0.3264  PKR
500 GROKCAT
0.8160  PKR
1000 GROKCAT
1.63  PKR
5000 GROKCAT
8.16  PKR
10000 GROKCAT
16.32  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GROKCAT thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Grok Cat tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GROKCAT sang PKR, lên đến 10000 GROKCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Grok Cat
10 PKR
6,127.46 GROKCAT
50 PKR
30,637.32 GROKCAT
100 PKR
61,274.63 GROKCAT
200 PKR
122,549.27 GROKCAT
500 PKR
306,373.17 GROKCAT
1000 PKR
612,746.34 GROKCAT
2000 PKR
1,225,492.68 GROKCAT
5000 PKR
3,063,731.69 GROKCAT
10000 PKR
6,127,463.38 GROKCAT
50000 PKR
30,637,316.88 GROKCAT
100000 PKR
61,274,633.75 GROKCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành GROKCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Grok Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang GROKCAT, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GROKCAT/PKR

GROKCAT/PKR: 1 GROKCAT = 0.001632 PKR; 2025/05/04 15:58:41
Trong 1D vừa qua, Grok Cat đã thay đổi -3.09% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grok Cat(GROKCAT) đã thay đổi -3.09% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành GROKCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GROKCAT sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Grok Cat/PKR

Giá Grok Cat cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.002767 PKR trong khi giá Grok Cat thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.001674 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grok Cat theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GROKCAT theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001742 PKR
0.002767 PKR
0.003228 PKR
0.005564 PKR
Thấp
0.001674 PKR
0.001674 PKR
0.001674 PKR
0.001674 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.09%
-38.62%
-46.17%
-69.03%

Thông tin Grok Cat

Số liệu thị trường GROKCAT sang PKR

GROKCAT/PKR:
₨0.001632
Khối lượng GROKCAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GROKCAT:
--
Nguồn cung lưu hành GROKCAT:
0 GROKCAT

Tỷ giá GROKCAT sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Grok Cat thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Grok Cat là ₨0.001632 mỗi GROKCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GROKCAT. Khối lượng giao dịch của Grok Cat đã thay đổi 0.00% (₨0 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GROKCAT là ₨0.

Thông tin thêm về Grok Cat trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grok Cat phổ biến nhất là GROKCAT sang PKR, trong đó mã của Grok Cat là GROKCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GROKCAT sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GROKCAT sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GROKCAT (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GROKCAT bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GROKCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Grok Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GROKCAT đến TWD
1 GROKCAT thành NT$0.0001778 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GROKCAT đến CNY
1 GROKCAT thành ¥0.{4}4198 CNY
popular info Đô la Mỹ
GROKCAT đến USD
1 GROKCAT thành $0.{5}5789 USD
popular info Euro
GROKCAT đến EUR
1 GROKCAT thành €0.{5}5122 EUR
popular info Đô la Canada
GROKCAT đến CAD
1 GROKCAT thành C$0.{5}8001 CAD
popular info Rupee Pakistan
GROKCAT đến PKR
1 GROKCAT thành ₨0.001632 PKR
popular info Won Hàn Quốc
GROKCAT đến KRW
1 GROKCAT thành ₩0.008104 KRW
popular info Yên Nhật
GROKCAT đến JPY
1 GROKCAT thành ¥0.0008384 JPY
popular info Bảng Anh
GROKCAT đến GBP
1 GROKCAT thành £0.{5}4363 GBP
popular info Real Brazil
GROKCAT đến BRL
1 GROKCAT thành R$0.{4}3277 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Pi
PI đến PKR
1 PI thành ₨167.6 PKR
other assets Solayer
LAYER đến PKR
1 LAYER thành ₨909.47 PKR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến PKR
1 ASR thành ₨498.94 PKR
other assets Arcblock
ABT đến PKR
1 ABT thành ₨354.55 PKR
other assets DeXe
DEXE đến PKR
1 DEXE thành ₨4,061.52 PKR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến PKR
1 DEEP thành ₨51.99 PKR
other assets STP
STPT đến PKR
1 STPT thành ₨21.08 PKR
other assets Berachain
BERA đến PKR
1 BERA thành ₨811.07 PKR
other assets Initia
INIT đến PKR
1 INIT thành ₨212.96 PKR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến PKR
1 BTT thành ₨0.0002035 PKR

Bảng chuyển đổi từ GROKCAT sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Grok Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GROKCAT thành Rupee Pakistan đã thay đổi -38.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.09%, đạt mức cao nhất là 0.001742 PKR và mức thấp nhất là 0.001674 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GROKCAT là ₨0.003080 PKR , thay đổi -46.17% so với giá hiện tại. Grok Cat đã thay đổi
-
0.1319PKR
, tương đương mức thay đổi -98.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GROKCAT₨0.0008160₨0.0008429
-3.09%
1 GROKCAT₨0.001632₨0.001686
-3.09%
5 GROKCAT₨0.008160₨0.008429
-3.09%
10 GROKCAT₨0.01632₨0.01686
-3.09%
50 GROKCAT₨0.08160₨0.08429
-3.09%
100 GROKCAT₨0.1632₨0.1686
-3.09%
500 GROKCAT₨0.8160₨0.8429
-3.09%
1000 GROKCAT₨1.63₨1.69
-3.09%

Câu Hỏi Thường Gặp GROKCAT/PKR

1 Grok Cat bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Grok Cat (GROKCAT) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.001632.
Tôi có thể mua bao nhiêu GROKCAT với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 612.75 GROKCAT đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GROKCAT sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GROKCAT sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GROKCAT bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 3,063.73 GROKCAT, trong khi 5 GROKCAT sẽ có giá khoảng 0.008160PKR.
Giá cao nhất của GROKCAT/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GROKCAT tính theo PKR là ₨0.3705. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GROKCAT/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grok Cat tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grok Cat (GROKCAT) đã giảm 38.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grok Cat (GROKCAT) đã giảm 46.17% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GROKCAT thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grok Cat và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GROKCAT/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GROKCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GROKCAT/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GROKCAT/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GROKCAT/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grok Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.