Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENZ thành MKD

GENZ/MKD: 1 GENZ = 0.009639 MKD. Giá chuyển đổi 1 GENZ Token (GENZ) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.009639 MKD hôm nay.
GENZ
GENZ
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENZ/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GENZ Token (GENZ) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENZ hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENZ hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 GENZ sẽ mất 0.05 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 103.75 GENZ và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 518.75 GENZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENZ sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GENZ

GENZ Token
Denar Macedonia
1 GENZ
0.009639  MKD
2 GENZ
0.01928  MKD
5 GENZ
0.04819  MKD
10 GENZ
0.09639  MKD
20 GENZ
0.1928  MKD
50 GENZ
0.4819  MKD
100 GENZ
0.9639  MKD
1000 GENZ
9.64  MKD
5000 GENZ
48.19  MKD
10000 GENZ
96.39  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENZ thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GENZ Token tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENZ sang MKD, lên đến 10000 GENZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GENZ Token
200 MKD
20,749.99 GENZ
500 MKD
51,874.98 GENZ
1000 MKD
103,749.96 GENZ
2000 MKD
207,499.93 GENZ
5000 MKD
518,749.82 GENZ
10000 MKD
1,037,499.64 GENZ
50000 MKD
5,187,498.18 GENZ
100000 MKD
10,374,996.35 GENZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GENZ toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GENZ Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GENZ, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENZ/MKD

GENZ/MKD: 1 GENZ = 0.009639 MKD; 2025/04/30 17:43:04
Trong 1D vừa qua, GENZ Token đã thay đổi -7.27% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GENZ Token(GENZ) đã thay đổi -7.27% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GENZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENZ sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GENZ Token/MKD

Giá GENZ Token cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01145 MKD trong khi giá GENZ Token thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.009482 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GENZ Token theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENZ theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01042 MKD
0.01145 MKD
0.01252 MKD
0.01910 MKD
Thấp
0.009482 MKD
0.009482 MKD
0.009069 MKD
0.009069 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.27%
-13.63%
-14.64%
-49.83%

Thông tin GENZ Token

Số liệu thị trường GENZ sang MKD

GENZ/MKD:
ден0.009639
Khối lượng GENZ 24 giờ:
ден8,376.64
Vốn hóa thị trường GENZ:
--
Nguồn cung lưu hành GENZ:
0 GENZ

Tỷ giá GENZ sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GENZ Token thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GENZ Token là ден0.009639 mỗi GENZ, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENZ. Khối lượng giao dịch của GENZ Token đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENZ là ден8,376.64.

Thông tin thêm về GENZ Token trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GENZ Token phổ biến nhất là GENZ sang MKD, trong đó mã của GENZ Token là GENZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENZ sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENZ sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENZ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENZ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GENZ Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENZ đến TWD
1 GENZ thành NT$0.005699 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENZ đến CNY
1 GENZ thành ¥0.001294 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENZ đến USD
1 GENZ thành $0.0001779 USD
popular info Denar Macedonia
GENZ đến MKD
1 GENZ thành ден0.009639 MKD
popular info Euro
GENZ đến EUR
1 GENZ thành €0.0001566 EUR
popular info Đô la Canada
GENZ đến CAD
1 GENZ thành C$0.0002455 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENZ đến KRW
1 GENZ thành ₩0.2534 KRW
popular info Yên Nhật
GENZ đến JPY
1 GENZ thành ¥0.02538 JPY
popular info Bảng Anh
GENZ đến GBP
1 GENZ thành £0.0001332 GBP
popular info Real Brazil
GENZ đến BRL
1 GENZ thành R$0.001011 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден32.43 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,096,590 MKD
other assets Biswap
BSW đến MKD
1 BSW thành ден2.72 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,760.62 MKD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MKD
1 PUNDIX thành ден27.35 MKD
other assets Voxies
VOXEL đến MKD
1 VOXEL thành ден7.01 MKD
other assets Drift
DRIFT đến MKD
1 DRIFT thành ден42.57 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден117.13 MKD
other assets LooksRare
LOOKS đến MKD
1 LOOKS thành ден1.1 MKD
other assets Treasure
MAGIC đến MKD
1 MAGIC thành ден11.4 MKD

Bảng chuyển đổi từ GENZ sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của GENZ Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENZ thành Denar Macedonia đã thay đổi -13.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.27%, đạt mức cao nhất là 0.01042 MKD và mức thấp nhất là 0.009482 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GENZ là ден0.01129 MKD , thay đổi -14.64% so với giá hiện tại. GENZ Token đã thay đổi
-ден
0.005392MKD
, tương đương mức thay đổi -35.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:43 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENZден0.004819ден0.005197
-7.27%
1 GENZден0.009639ден0.01039
-7.27%
5 GENZден0.04819ден0.05197
-7.27%
10 GENZден0.09639ден0.1039
-7.27%
50 GENZден0.4819ден0.5197
-7.27%
100 GENZден0.9639ден1.04
-7.27%
500 GENZден4.82ден5.2
-7.27%
1000 GENZден9.64ден10.39
-7.27%

Câu Hỏi Thường Gặp GENZ/MKD

1 GENZ Token bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GENZ Token (GENZ) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.009639.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENZ với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 103.75 GENZ đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENZ sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENZ sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENZ bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 518.75 GENZ, trong khi 5 GENZ sẽ có giá khoảng 0.04819MKD.
Giá cao nhất của GENZ/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENZ tính theo MKD là ден1.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENZ/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GENZ Token tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GENZ Token (GENZ) đã giảm 13.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GENZ Token (GENZ) đã giảm 14.64% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENZ thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GENZ Token và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENZ/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENZ/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENZ/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENZ/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GENZ Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.