Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94223.14 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94223.14 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94223.14 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMM thành KHR
GMM/KHR: 1 GMM = 0.2588 KHR. Giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.2588 KHR hôm nay.

GMM
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMM/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamium (GMM) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMM hiện có giá trị là 0.26 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMM hiện có giá 0.26 KHR, nghĩa là mua 5 GMM sẽ mất 1.29 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 3.86 GMM và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 19.32 GMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMM sang KHR
Chuyển đổi KHR sang GMM
Gamium
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMM thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Gamium tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMM sang KHR, lên đến 10000 GMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Gamium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành GMM toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Gamium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang GMM, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMM/KHR
GMM/KHR: 1 GMM = 0.2588 KHR; 2025/05/06 02:16:01
Trong 1D vừa qua, Gamium đã thay đổi -4.16% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamium(GMM) đã thay đổi -4.16% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành GMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMM sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Gamium/KHR
Giá Gamium cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.3065 KHR trong khi giá Gamium thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.2554 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamium theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMM theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2746 KHR | 0.3065 KHR | 0.3465 KHR | 0.6546 KHR |
Thấp | 0.2554 KHR | 0.2554 KHR | 0.1907 KHR | 0.1907 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.16% | -4.60% | +12.12% | -16.14% |
Thông tin Gamium
Số liệu thị trường GMM sang KHR
GMM/KHR:
៛0.2588
Khối lượng GMM 24 giờ:
៛336,890,514.86
Vốn hóa thị trường GMM:
៛12,672,059,287.58
Nguồn cung lưu hành GMM:
48.96B GMM
Tỷ giá GMM sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gamium thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gamium là ៛0.2588 mỗi GMM, với tổng vốn hoá thị trường của ៛12,672,059,287.58 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,964,440,000 GMM. Khối lượng giao dịch của Gamium đã thay đổi +2.45% (៛8,043,916.64 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMM là ៛328,846,598.22.
Thông tin thêm về Gamium trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamium phổ biến nhất là GMM sang KHR, trong đó mã của Gamium là GMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83489.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130571.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537297.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956067.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMM sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMM sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMM (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMM bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gamium phổ biến

GMM đến TWD
1 GMM thành NT$0.001881 TWD

GMM đến CNY
1 GMM thành ¥0.0004669 CNY

GMM đến USD
1 GMM thành $0.{4}6446 USD
GMM đến KHR
1 GMM thành ៛0.2588 KHR

GMM đến EUR
1 GMM thành €0.{4}5697 EUR

GMM đến CAD
1 GMM thành C$0.{4}8910 CAD

GMM đến KRW
1 GMM thành ₩0.08866 KRW

GMM đến JPY
1 GMM thành ¥0.009260 JPY

GMM đến GBP
1 GMM thành £0.{4}4849 GBP

GMM đến BRL
1 GMM thành R$0.0003666 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛378,479,300.79 KHR

WLTH đến KHR
1 WLTH thành ៛28.91 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,465.31 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,243,423.52 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛581,384.98 KHR

TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛44,500.38 KHR

PARTI đến KHR
1 PARTI thành ៛1,161.49 KHR

LTC đến KHR
1 LTC thành ៛330,751.25 KHR

SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,295.48 KHR

LINK đến KHR
1 LINK thành ៛54,202.55 KHR
Bảng chuyển đổi từ GMM sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Gamium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMM thành Riel Campuchia đã thay đổi -4.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.16%, đạt mức cao nhất là 0.2746 KHR và mức thấp nhất là 0.2554 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMM là ៛0.2308 KHR , thay đổi +12.12% so với giá hiện tại. Gamium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.42% so với năm trước.
-៛
2.19KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMM | ៛0.1294 | ៛0.1350 | -4.16% |
1 GMM | ៛0.2588 | ៛0.2700 | -4.16% |
5 GMM | ៛1.29 | ៛1.35 | -4.16% |
10 GMM | ៛2.59 | ៛2.7 | -4.16% |
50 GMM | ៛12.94 | ៛13.5 | -4.16% |
100 GMM | ៛25.88 | ៛27 | -4.16% |
500 GMM | ៛129.4 | ៛135.02 | -4.16% |
1000 GMM | ៛258.8 | ៛270.04 | -4.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMM/KHR
1 Gamium bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Gamium (GMM) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.2588.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMM với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.86 GMM đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMM sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMM sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMM bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 19.32 GMM, trong khi 5 GMM sẽ có giá khoảng 1.29KHR.
Giá cao nhất của GMM/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMM tính theo KHR là ៛49.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMM/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamium tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã giảm 4.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 12.12% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMM thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamium và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMM/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMM/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMM/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMM/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
