Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRONT thành MKD

FRONT/MKD: 1 FRONT = 11.55 MKD. Giá chuyển đổi 1 Frontier (FRONT) thành Denar Macedonia (MKD) là 11.55 MKD hôm nay.
FRONT
FRONT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRONT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Frontier (FRONT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRONT hiện có giá trị là 11.55 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRONT hiện có giá 11.55 MKD, nghĩa là mua 5 FRONT sẽ mất 57.77 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.08655 FRONT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.4327 FRONT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRONT sang MKD

Chuyển đổi MKD sang FRONT

Frontier
Denar Macedonia
10 FRONT
115.55  MKD
20 FRONT
231.09  MKD
50 FRONT
577.73  MKD
100 FRONT
1,155.47  MKD
200 FRONT
2,310.93  MKD
500 FRONT
5,777.33  MKD
1000 FRONT
11,554.67  MKD
5000 FRONT
57,773.35  MKD
10000 FRONT
115,546.69  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRONT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Frontier tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRONT sang MKD, lên đến 10000 FRONT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Frontier
2000 MKD
173.09 FRONT
5000 MKD
432.73 FRONT
10000 MKD
865.45 FRONT
50000 MKD
4,327.25 FRONT
100000 MKD
8,654.51 FRONT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FRONT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Frontier đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FRONT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRONT/MKD

FRONT/MKD: 1 FRONT = 11.55 MKD; 2025/05/06 17:47:33
Trong 1D vừa qua, Frontier đã thay đổi -2.30% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frontier(FRONT) đã thay đổi -2.30% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FRONT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRONT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Frontier/MKD

Giá Frontier cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 12.64 MKD trong khi giá Frontier thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 11.36 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Frontier theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRONT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
11.83 MKD
12.64 MKD
15.62 MKD
45.85 MKD
Thấp
11.51 MKD
11.36 MKD
10.82 MKD
10.82 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.30%
+0.86%
-12.39%
-26.48%

Thông tin Frontier

Số liệu thị trường FRONT sang MKD

FRONT/MKD:
ден11.55
Khối lượng FRONT 24 giờ:
ден810.89
Vốn hóa thị trường FRONT:
ден89,888,704.8
Nguồn cung lưu hành FRONT:
7.78M FRONT

Tỷ giá FRONT sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Frontier thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Frontier là ден11.55 mỗi FRONT, với tổng vốn hoá thị trường của ден89,888,704.8 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,779,427 FRONT. Khối lượng giao dịch của Frontier đã thay đổi -94.19% (ден-13,143.78 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRONT là ден13,954.68.

Thông tin thêm về Frontier trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frontier phổ biến nhất là FRONT sang MKD, trong đó mã của Frontier là FRONT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83161.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70514.68 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130215.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541100.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7960602.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRONT sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRONT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRONT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRONT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRONT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Frontier phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRONT đến TWD
1 FRONT thành NT$6.38 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRONT đến CNY
1 FRONT thành ¥1.54 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRONT đến USD
1 FRONT thành $0.2130 USD
popular info Denar Macedonia
FRONT đến MKD
1 FRONT thành ден11.55 MKD
popular info Euro
FRONT đến EUR
1 FRONT thành €0.1874 EUR
popular info Đô la Canada
FRONT đến CAD
1 FRONT thành C$0.2935 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FRONT đến KRW
1 FRONT thành ₩293.52 KRW
popular info Yên Nhật
FRONT đến JPY
1 FRONT thành ¥30.37 JPY
popular info Bảng Anh
FRONT đến GBP
1 FRONT thành £0.1593 GBP
popular info Real Brazil
FRONT đến BRL
1 FRONT thành R$1.22 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден89.72 MKD
other assets Common Wealth
WLTH đến MKD
1 WLTH thành ден0.3257 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,807.24 MKD
other assets Turbo
TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.2999 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден31.37 MKD
other assets Movement
MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден9.07 MKD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến MKD
1 ALPINE thành ден59.85 MKD
other assets Maple Finance
SYRUP đến MKD
1 SYRUP thành ден12.49 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,479.63 MKD
other assets Kamino Finance
KMNO đến MKD
1 KMNO thành ден4.15 MKD

Bảng chuyển đổi từ FRONT sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Frontier đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRONT thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.30%, đạt mức cao nhất là 11.83 MKD và mức thấp nhất là 11.51 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FRONT là ден13.19 MKD , thay đổi -12.39% so với giá hiện tại. Frontier đã thay đổi
-ден
60.17MKD
, tương đương mức thay đổi -83.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRONTден5.78ден5.91
-2.30%
1 FRONTден11.55ден11.83
-2.30%
5 FRONTден57.77ден59.13
-2.30%
10 FRONTден115.55ден118.26
-2.30%
50 FRONTден577.73ден591.31
-2.30%
100 FRONTден1,155.47ден1,182.62
-2.30%
500 FRONTден5,777.33ден5,913.1
-2.30%
1000 FRONTден11,554.67ден11,826.2
-2.30%

Câu Hỏi Thường Gặp FRONT/MKD

1 Frontier bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Frontier (FRONT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден11.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRONT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08655 FRONT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRONT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRONT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRONT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.4327 FRONT, trong khi 5 FRONT sẽ có giá khoảng 57.77MKD.
Giá cao nhất của FRONT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRONT tính theo MKD là ден379.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRONT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Frontier tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Frontier (FRONT) đã tăng 0.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Frontier (FRONT) đã giảm 12.39% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRONT thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Frontier và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRONT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRONT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRONT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRONT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRONT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Frontier và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.