Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FMB thành EGP

FMB/EGP: 1 FMB = 0.2020 EGP. Giá chuyển đổi 1 Flappymoonbird (FMB) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.2020 EGP hôm nay.
FMB
FMB
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FMB/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flappymoonbird (FMB) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FMB hiện có giá trị là 0.20 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FMB hiện có giá 0.20 EGP, nghĩa là mua 5 FMB sẽ mất 1.01 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 4.95 FMB và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 24.76 FMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FMB sang EGP

Chuyển đổi EGP sang FMB

Flappymoonbird
Bảng Ai Cập
500 FMB
100.99  EGP
1000 FMB
201.97  EGP
5000 FMB
1,009.85  EGP
10000 FMB
2,019.7  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FMB thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Flappymoonbird tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FMB sang EGP, lên đến 10000 FMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Flappymoonbird
1000 EGP
4,951.23 FMB
2000 EGP
9,902.46 FMB
5000 EGP
24,756.14 FMB
10000 EGP
49,512.28 FMB
50000 EGP
247,561.42 FMB
100000 EGP
495,122.85 FMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành FMB toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Flappymoonbird đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang FMB, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FMB/EGP

FMB/EGP: 1 FMB = 0.2020 EGP; 2025/05/04 15:59:20
Trong 1D vừa qua, Flappymoonbird đã thay đổi -1.30% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flappymoonbird(FMB) đã thay đổi -1.30% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành FMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FMB sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Flappymoonbird/EGP

Giá Flappymoonbird cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.2249 EGP trong khi giá Flappymoonbird thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.1962 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flappymoonbird theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FMB theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2055 EGP
0.2249 EGP
0.2981 EGP
0.7680 EGP
Thấp
0.2012 EGP
0.1962 EGP
0.1834 EGP
0.1834 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.30%
-0.19%
-28.06%
-72.15%

Thông tin Flappymoonbird

Số liệu thị trường FMB sang EGP

FMB/EGP:
£0.2020
Khối lượng FMB 24 giờ:
£15,656,930.18
Vốn hóa thị trường FMB:
--
Nguồn cung lưu hành FMB:
0 FMB

Tỷ giá FMB sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flappymoonbird thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flappymoonbird là £0.2020 mỗi FMB, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FMB. Khối lượng giao dịch của Flappymoonbird đã thay đổi +5.15% (£766,556.44 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FMB là £14,890,373.74.

Thông tin thêm về Flappymoonbird trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flappymoonbird phổ biến nhất là FMB sang EGP, trong đó mã của Flappymoonbird là FMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FMB sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FMB sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FMB (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FMB bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Flappymoonbird phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FMB đến TWD
1 FMB thành NT$0.1223 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FMB đến CNY
1 FMB thành ¥0.02886 CNY
popular info Đô la Mỹ
FMB đến USD
1 FMB thành $0.003981 USD
popular info Euro
FMB đến EUR
1 FMB thành €0.003522 EUR
popular info Đô la Canada
FMB đến CAD
1 FMB thành C$0.005502 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FMB đến KRW
1 FMB thành ₩5.57 KRW
popular info Yên Nhật
FMB đến JPY
1 FMB thành ¥0.5765 JPY
popular info Bảng Anh
FMB đến GBP
1 FMB thành £0.003000 GBP
popular info Bảng Ai Cập
FMB đến EGP
1 FMB thành £0.2020 EGP
popular info Real Brazil
FMB đến BRL
1 FMB thành R$0.02253 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Pi
PI đến EGP
1 PI thành £30.17 EGP
other assets Solayer
LAYER đến EGP
1 LAYER thành £163.69 EGP
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến EGP
1 ASR thành £89.8 EGP
other assets Arcblock
ABT đến EGP
1 ABT thành £63.81 EGP
other assets DeXe
DEXE đến EGP
1 DEXE thành £731.02 EGP
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EGP
1 DEEP thành £9.36 EGP
other assets STP
STPT đến EGP
1 STPT thành £3.79 EGP
other assets Berachain
BERA đến EGP
1 BERA thành £145.98 EGP
other assets Initia
INIT đến EGP
1 INIT thành £38.33 EGP
other assets BitTorrent [New]
BTT đến EGP
1 BTT thành £0.{4}3662 EGP

Bảng chuyển đổi từ FMB sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Flappymoonbird đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FMB thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -0.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.30%, đạt mức cao nhất là 0.2055 EGP và mức thấp nhất là 0.2012 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 FMB là £0.2807 EGP , thay đổi -28.06% so với giá hiện tại. Flappymoonbird đã thay đổi
-£
1.05EGP
, tương đương mức thay đổi -83.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FMB£0.1010£0.1023
-1.30%
1 FMB£0.2020£0.2046
-1.30%
5 FMB£1.01£1.02
-1.30%
10 FMB£2.02£2.05
-1.30%
50 FMB£10.1£10.23
-1.30%
100 FMB£20.2£20.46
-1.30%
500 FMB£100.99£102.32
-1.30%
1000 FMB£201.97£204.64
-1.30%

Câu Hỏi Thường Gặp FMB/EGP

1 Flappymoonbird bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Flappymoonbird (FMB) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.2020.
Tôi có thể mua bao nhiêu FMB với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.95 FMB đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FMB sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FMB sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FMB bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 24.76 FMB, trong khi 5 FMB sẽ có giá khoảng 1.01EGP.
Giá cao nhất của FMB/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FMB tính theo EGP là £36.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FMB/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flappymoonbird tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flappymoonbird (FMB) đã giảm 0.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flappymoonbird (FMB) đã giảm 28.06% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FMB thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flappymoonbird và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FMB/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FMB/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FMB/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FMB/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flappymoonbird và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.