Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FILST thành NAD

FILST/NAD: 1 FILST = 0.09682 NAD. Giá chuyển đổi 1 Filecoin Standard Hashrate Token (FILST) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.09682 NAD hôm nay.
FILST
FILST
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FILST/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token (FILST) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FILST hiện có giá trị là 0.10 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FILST hiện có giá 0.10 NAD, nghĩa là mua 5 FILST sẽ mất 0.48 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 10.33 FILST và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 51.64 FILST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FILST sang NAD

Chuyển đổi NAD sang FILST

Filecoin Standard Hashrate Token
Đô la Namibia
1 FILST
0.09682  NAD
2 FILST
0.1936  NAD
5 FILST
0.4841  NAD
10 FILST
0.9682  NAD
100 FILST
9.68  NAD
200 FILST
19.36  NAD
500 FILST
48.41  NAD
1000 FILST
96.82  NAD
5000 FILST
484.1  NAD
10000 FILST
968.19  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FILST thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Filecoin Standard Hashrate Token tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FILST sang NAD, lên đến 10000 FILST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Filecoin Standard Hashrate Token
100 NAD
1,032.85 FILST
200 NAD
2,065.7 FILST
500 NAD
5,164.25 FILST
1000 NAD
10,328.5 FILST
2000 NAD
20,657 FILST
5000 NAD
51,642.5 FILST
10000 NAD
103,284.99 FILST
50000 NAD
516,424.97 FILST
100000 NAD
1,032,849.93 FILST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành FILST toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Filecoin Standard Hashrate Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang FILST, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FILST/NAD

FILST/NAD: 1 FILST = 0.09682 NAD; 2025/04/26 23:53:20
Trong 1D vừa qua, Filecoin Standard Hashrate Token đã thay đổi 0.00% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filecoin Standard Hashrate Token(FILST) đã thay đổi 0.00% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành FILST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FILST sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Filecoin Standard Hashrate Token/NAD

Giá Filecoin Standard Hashrate Token cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.8111 NAD trong khi giá Filecoin Standard Hashrate Token thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.06228 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Filecoin Standard Hashrate Token theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FILST theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09682 NAD
0.8111 NAD
1.21 NAD
1.49 NAD
Thấp
0.09682 NAD
0.06228 NAD
0.06228 NAD
0.06228 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-51.45%
-81.39%
-88.31%

Thông tin Filecoin Standard Hashrate Token

Số liệu thị trường FILST sang NAD

FILST/NAD:
N$0.09682
Khối lượng FILST 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FILST:
--
Nguồn cung lưu hành FILST:
0 FILST

Tỷ giá FILST sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Filecoin Standard Hashrate Token là N$0.09682 mỗi FILST, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FILST. Khối lượng giao dịch của Filecoin Standard Hashrate Token đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FILST là N$0.

Thông tin thêm về Filecoin Standard Hashrate Token trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filecoin Standard Hashrate Token phổ biến nhất là FILST sang NAD, trong đó mã của Filecoin Standard Hashrate Token là FILST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FILST sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FILST sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FILST (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FILST bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FILST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FILST đến TWD
1 FILST thành NT$0.1670 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FILST đến CNY
1 FILST thành ¥0.03741 CNY
popular info Đô la Mỹ
FILST đến USD
1 FILST thành $0.005131 USD
popular info Euro
FILST đến EUR
1 FILST thành €0.004503 EUR
popular info Đô la Canada
FILST đến CAD
1 FILST thành C$0.007124 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FILST đến KRW
1 FILST thành ₩7.38 KRW
popular info Yên Nhật
FILST đến JPY
1 FILST thành ¥0.7371 JPY
popular info Bảng Anh
FILST đến GBP
1 FILST thành £0.003854 GBP
popular info Đô la Namibia
FILST đến NAD
1 FILST thành N$0.09682 NAD
popular info Real Brazil
FILST đến BRL
1 FILST thành R$0.02920 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$296.21 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1039 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$5.68 NAD
other assets TRON
TRX đến NAD
1 TRX thành N$4.75 NAD
other assets Brett (Based)
BRETT đến NAD
1 BRETT thành N$1.29 NAD
other assets Synapse
SYN đến NAD
1 SYN thành N$6.57 NAD
other assets EthereumPoW
ETHW đến NAD
1 ETHW thành N$37.5 NAD
other assets Wen
WEN đến NAD
1 WEN thành N$0.0009130 NAD
other assets ARPA
ARPA đến NAD
1 ARPA thành N$0.5724 NAD
other assets BitTorrent [New]
BTT đến NAD
1 BTT thành N$0.{4}1439 NAD

Bảng chuyển đổi từ FILST sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Filecoin Standard Hashrate Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FILST thành Đô la Namibia đã thay đổi -51.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.09682 NAD và mức thấp nhất là 0.09682 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 FILST là N$0.5204 NAD , thay đổi -81.39% so với giá hiện tại. Filecoin Standard Hashrate Token đã thay đổi
-N$
3.64NAD
, tương đương mức thay đổi -97.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FILSTN$0.04841N$0.04841
0.00%
1 FILSTN$0.09682N$0.09682
0.00%
5 FILSTN$0.4841N$0.4841
0.00%
10 FILSTN$0.9682N$0.9682
0.00%
50 FILSTN$4.84N$4.84
0.00%
100 FILSTN$9.68N$9.68
0.00%
500 FILSTN$48.41N$48.41
0.00%
1000 FILSTN$96.82N$96.82
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp FILST/NAD

1 Filecoin Standard Hashrate Token bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Filecoin Standard Hashrate Token (FILST) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.09682.
Tôi có thể mua bao nhiêu FILST với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.33 FILST đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FILST sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FILST sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FILST bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 51.64 FILST, trong khi 5 FILST sẽ có giá khoảng 0.4841NAD.
Giá cao nhất của FILST/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FILST tính theo NAD là N$89.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FILST/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Filecoin Standard Hashrate Token tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token (FILST) đã giảm 51.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token (FILST) đã giảm 81.39% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FILST thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Filecoin Standard Hashrate Token và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FILST/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FILST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FILST/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FILST/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FILST/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Filecoin Standard Hashrate Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.