Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENX thành MYR

GENX/MYR: 1 GENX = 0.001381 MYR. Giá chuyển đổi 1 Evodefi (GENX) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001381 MYR hôm nay.
GENX
GENX
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENX/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evodefi (GENX) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENX hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENX hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 GENX sẽ mất 0.01 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 724.34 GENX và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 3,621.7 GENX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENX sang MYR

Chuyển đổi MYR sang GENX

Evodefi
Ringgit Malaysia
1 GENX
0.001381  MYR
2 GENX
0.002761  MYR
5 GENX
0.006903  MYR
10 GENX
0.01381  MYR
20 GENX
0.02761  MYR
50 GENX
0.06903  MYR
100 GENX
0.1381  MYR
200 GENX
0.2761  MYR
500 GENX
0.6903  MYR
1000 GENX
1.38  MYR
10000 GENX
13.81  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENX thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Evodefi tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENX sang MYR, lên đến 10000 GENX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Evodefi
50 MYR
36,216.99 GENX
100 MYR
72,433.97 GENX
200 MYR
144,867.95 GENX
500 MYR
362,169.87 GENX
1000 MYR
724,339.73 GENX
2000 MYR
1,448,679.47 GENX
5000 MYR
3,621,698.66 GENX
10000 MYR
7,243,397.33 GENX
50000 MYR
36,216,986.63 GENX
100000 MYR
72,433,973.27 GENX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành GENX toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Evodefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang GENX, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENX/MYR

GENX/MYR: 1 GENX = 0.001381 MYR; 2025/05/02 22:51:09
Trong 1D vừa qua, Evodefi đã thay đổi -0.44% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evodefi(GENX) đã thay đổi -0.44% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành GENX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENX sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Evodefi/MYR

Giá Evodefi cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001396 MYR trong khi giá Evodefi thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.001368 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evodefi theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENX theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001387 MYR
0.001396 MYR
0.001396 MYR
0.001599 MYR
Thấp
0.001381 MYR
0.001368 MYR
0.001271 MYR
0.001271 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.44%
-0.65%
+3.76%
-13.81%

Thông tin Evodefi

Số liệu thị trường GENX sang MYR

GENX/MYR:
RM0.001381
Khối lượng GENX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GENX:
--
Nguồn cung lưu hành GENX:
0 GENX

Tỷ giá GENX sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Evodefi thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Evodefi là RM0.001381 mỗi GENX, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENX. Khối lượng giao dịch của Evodefi đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENX là RM0.

Thông tin thêm về Evodefi trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evodefi phổ biến nhất là GENX sang MYR, trong đó mã của Evodefi là GENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENX sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENX sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENX (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENX bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Evodefi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENX đến TWD
1 GENX thành NT$0.009920 TWD
popular info Ringgit Malaysia
GENX đến MYR
1 GENX thành RM0.001381 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENX đến CNY
1 GENX thành ¥0.002343 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENX đến USD
1 GENX thành $0.0003233 USD
popular info Euro
GENX đến EUR
1 GENX thành €0.0002861 EUR
popular info Đô la Canada
GENX đến CAD
1 GENX thành C$0.0004466 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENX đến KRW
1 GENX thành ₩0.4522 KRW
popular info Yên Nhật
GENX đến JPY
1 GENX thành ¥0.04689 JPY
popular info Bảng Anh
GENX đến GBP
1 GENX thành £0.0002436 GBP
popular info Real Brazil
GENX đến BRL
1 GENX thành R$0.001827 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Hacken Token
HAI đến MYR
1 HAI thành RM0.08353 MYR
other assets StakeStone
STO đến MYR
1 STO thành RM0.8175 MYR
other assets Turbo
TURBO đến MYR
1 TURBO thành RM0.02335 MYR
other assets WEMIX
WEMIX đến MYR
1 WEMIX thành RM1.94 MYR
other assets Cardano
ADA đến MYR
1 ADA thành RM2.97 MYR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MYR
1 PUNDIX thành RM2.63 MYR
other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM2,567.38 MYR
other assets Highstreet
HIGH đến MYR
1 HIGH thành RM2.85 MYR
other assets Dogecoin
DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.7725 MYR
other assets EOS
EOS đến MYR
1 EOS thành RM3.08 MYR

Bảng chuyển đổi từ GENX sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Evodefi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENX thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -0.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 0.001387 MYR và mức thấp nhất là 0.001381 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 GENX là RM0.001331 MYR , thay đổi +3.76% so với giá hiện tại. Evodefi đã thay đổi
-RM
0.0008941MYR
, tương đương mức thay đổi -39.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENXRM0.0006903RM0.0006933
-0.44%
1 GENXRM0.001381RM0.001387
-0.44%
5 GENXRM0.006903RM0.006933
-0.44%
10 GENXRM0.01381RM0.01387
-0.44%
50 GENXRM0.06903RM0.06933
-0.44%
100 GENXRM0.1381RM0.1387
-0.44%
500 GENXRM0.6903RM0.6933
-0.44%
1000 GENXRM1.38RM1.39
-0.44%

Câu Hỏi Thường Gặp GENX/MYR

1 Evodefi bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Evodefi (GENX) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001381.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENX với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 724.34 GENX đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENX sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENX sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENX bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 3,621.7 GENX, trong khi 5 GENX sẽ có giá khoảng 0.006903MYR.
Giá cao nhất của GENX/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENX tính theo MYR là RM776,222.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENX/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evodefi tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã giảm 0.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã tăng 3.76% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENX thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evodefi và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENX/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENX/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENX/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENX/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evodefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.