Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMPIRE thành ISK

EMPIRE/ISK: 1 EMPIRE = 0.01472 ISK. Giá chuyển đổi 1 Empire Token (EMPIRE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01472 ISK hôm nay.
EMPIRE
EMPIRE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMPIRE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Empire Token (EMPIRE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMPIRE hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMPIRE hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 EMPIRE sẽ mất 0.07 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 67.91 EMPIRE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 339.56 EMPIRE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMPIRE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang EMPIRE

Empire Token
Króna Iceland
1 EMPIRE
0.01472  ISK
2 EMPIRE
0.02945  ISK
5 EMPIRE
0.07362  ISK
10 EMPIRE
0.1472  ISK
20 EMPIRE
0.2945  ISK
50 EMPIRE
0.7362  ISK
100 EMPIRE
1.47  ISK
200 EMPIRE
2.94  ISK
500 EMPIRE
7.36  ISK
1000 EMPIRE
14.72  ISK
5000 EMPIRE
73.62  ISK
10000 EMPIRE
147.25  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMPIRE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Empire Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMPIRE sang ISK, lên đến 10000 EMPIRE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Empire Token
50 ISK
3,395.6 EMPIRE
100 ISK
6,791.21 EMPIRE
200 ISK
13,582.41 EMPIRE
500 ISK
33,956.03 EMPIRE
1000 ISK
67,912.07 EMPIRE
2000 ISK
135,824.13 EMPIRE
5000 ISK
339,560.34 EMPIRE
10000 ISK
679,120.67 EMPIRE
50000 ISK
3,395,603.36 EMPIRE
100000 ISK
6,791,206.72 EMPIRE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EMPIRE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Empire Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EMPIRE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMPIRE/ISK

EMPIRE/ISK: 1 EMPIRE = 0.01472 ISK; 2025/05/02 13:31:25
Trong 1D vừa qua, Empire Token đã thay đổi -4.28% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Empire Token(EMPIRE) đã thay đổi -4.28% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EMPIRE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EMPIRE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Empire Token/ISK

Giá Empire Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01806 ISK trong khi giá Empire Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01446 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Empire Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMPIRE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01542 ISK
0.01806 ISK
0.01806 ISK
0.03742 ISK
Thấp
0.01449 ISK
0.01446 ISK
0.01436 ISK
0.01354 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.28%
-9.82%
-2.10%
-17.81%

Thông tin Empire Token

Số liệu thị trường EMPIRE sang ISK

EMPIRE/ISK:
kr0.01472
Khối lượng EMPIRE 24 giờ:
kr2,133,018.64
Vốn hóa thị trường EMPIRE:
--
Nguồn cung lưu hành EMPIRE:
0 EMPIRE

Tỷ giá EMPIRE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Empire Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Empire Token là kr0.01472 mỗi EMPIRE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMPIRE. Khối lượng giao dịch của Empire Token đã thay đổi -5.98% (kr-135,780.84 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMPIRE là kr2,268,799.49.

Thông tin thêm về Empire Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Empire Token phổ biến nhất là EMPIRE sang ISK, trong đó mã của Empire Token là EMPIRE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMPIRE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMPIRE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMPIRE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMPIRE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMPIRE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Empire Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EMPIRE đến TWD
1 EMPIRE thành NT$0.003474 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMPIRE đến CNY
1 EMPIRE thành ¥0.0008281 CNY
popular info Króna Iceland
EMPIRE đến ISK
1 EMPIRE thành kr0.01472 ISK
popular info Đô la Mỹ
EMPIRE đến USD
1 EMPIRE thành $0.0001141 USD
popular info Euro
EMPIRE đến EUR
1 EMPIRE thành €0.0001006 EUR
popular info Đô la Canada
EMPIRE đến CAD
1 EMPIRE thành C$0.0001577 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMPIRE đến KRW
1 EMPIRE thành ₩0.1597 KRW
popular info Yên Nhật
EMPIRE đến JPY
1 EMPIRE thành ¥0.01649 JPY
popular info Bảng Anh
EMPIRE đến GBP
1 EMPIRE thành £0.{4}8584 GBP
popular info Real Brazil
EMPIRE đến BRL
1 EMPIRE thành R$0.0006545 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,506,520.15 ISK
other assets Movement
MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr25.56 ISK
other assets WEMIX
WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr58.02 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7590 ISK
other assets Immutable
IMX đến ISK
1 IMX thành kr82.39 ISK
other assets EOS
EOS đến ISK
1 EOS thành kr95.42 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr445.6 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr236,732.77 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.41 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr17.25 ISK

Bảng chuyển đổi từ EMPIRE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Empire Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMPIRE thành Króna Iceland đã thay đổi -9.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.28%, đạt mức cao nhất là 0.01542 ISK và mức thấp nhất là 0.01449 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EMPIRE là kr0.01504 ISK , thay đổi -2.10% so với giá hiện tại. Empire Token đã thay đổi
-kr
0.04790ISK
, tương đương mức thay đổi -76.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EMPIREkr0.007362kr0.007692
-4.28%
1 EMPIREkr0.01472kr0.01538
-4.28%
5 EMPIREkr0.07362kr0.07692
-4.28%
10 EMPIREkr0.1472kr0.1538
-4.28%
50 EMPIREkr0.7362kr0.7692
-4.28%
100 EMPIREkr1.47kr1.54
-4.28%
500 EMPIREkr7.36kr7.69
-4.28%
1000 EMPIREkr14.72kr15.38
-4.28%

Câu Hỏi Thường Gặp EMPIRE/ISK

1 Empire Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Empire Token (EMPIRE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01472.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMPIRE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 67.91 EMPIRE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMPIRE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMPIRE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMPIRE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 339.56 EMPIRE, trong khi 5 EMPIRE sẽ có giá khoảng 0.07362ISK.
Giá cao nhất của EMPIRE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMPIRE tính theo ISK là kr38.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMPIRE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Empire Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Empire Token (EMPIRE) đã giảm 9.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Empire Token (EMPIRE) đã giảm 2.10% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMPIRE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Empire Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMPIRE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMPIRE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMPIRE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMPIRE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMPIRE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Empire Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.