Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94073.23 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94073.23 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94073.23 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EMR thành JPY
EMR/JPY: 1 EMR = 0.8664 JPY. Giá chuyển đổi 1 Emorya Finance (EMR) thành Yên Nhật (JPY) là 0.8664 JPY hôm nay.

EMR
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMR/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Emorya Finance (EMR) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMR hiện có giá trị là 0.87 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMR hiện có giá 0.87 JPY, nghĩa là mua 5 EMR sẽ mất 4.33 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1.15 EMR và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 5.77 EMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EMR sang JPY
Chuyển đổi JPY sang EMR
Emorya Finance
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMR thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Emorya Finance tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMR sang JPY, lên đến 10000 EMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Emorya Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành EMR toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Emorya Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang EMR, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EMR/JPY
EMR/JPY: 1 EMR = 0.8664 JPY; 2025/05/05 03:19:30
Trong 1D vừa qua, Emorya Finance đã thay đổi +2.60% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Emorya Finance(EMR) đã thay đổi +2.60% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành EMR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EMR sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Emorya Finance/JPY
Giá Emorya Finance cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 1.22 JPY trong khi giá Emorya Finance thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.7913 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Emorya Finance theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMR theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8854 JPY | 1.22 JPY | 1.4 JPY | 1.4 JPY |
Thấp | 0.8109 JPY | 0.7913 JPY | 0.1454 JPY | 0.1176 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.60% | +1.93% | +483.53% | +632.01% |
Thông tin Emorya Finance
Số liệu thị trường EMR sang JPY
EMR/JPY:
¥0.8664
Khối lượng EMR 24 giờ:
¥9,196,087.33
Vốn hóa thị trường EMR:
¥114,042,594.1
Nguồn cung lưu hành EMR:
131.62M EMR
Tỷ giá EMR sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Emorya Finance thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Emorya Finance là ¥0.8664 mỗi EMR, với tổng vốn hoá thị trường của ¥114,042,594.1 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 131,623,150 EMR. Khối lượng giao dịch của Emorya Finance đã thay đổi -38.45% (¥-5,744,316.25 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMR là ¥14,940,403.57.
Thông tin thêm về Emorya Finance trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Emorya Finance phổ biến nhất là EMR sang JPY, trong đó mã của Emorya Finance là EMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EMR sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EMR sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EMR (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMR bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Emorya Finance phổ biến

EMR đến TWD
1 EMR thành NT$0.1783 TWD

EMR đến CNY
1 EMR thành ¥0.04339 CNY

EMR đến USD
1 EMR thành $0.006008 USD

EMR đến EUR
1 EMR thành €0.005298 EUR

EMR đến CAD
1 EMR thành C$0.008291 CAD

EMR đến KRW
1 EMR thành ₩8.29 KRW

EMR đến JPY
1 EMR thành ¥0.8664 JPY

EMR đến GBP
1 EMR thành £0.004520 GBP

EMR đến BRL
1 EMR thành R$0.03414 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,573,645.82 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥84,863.55 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥311.09 JPY

TURBO đến JPY
1 TURBO thành ¥0.7732 JPY

DEEP đến JPY
1 DEEP thành ¥26.5 JPY

STPT đến JPY
1 STPT thành ¥10.05 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥24.63 JPY

EPT đến JPY
1 EPT thành ¥1.46 JPY

LTC đến JPY
1 LTC thành ¥12,404.54 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥20,864.22 JPY
Bảng chuyển đổi từ EMR sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Emorya Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMR thành Yên Nhật đã thay đổi +1.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.60%, đạt mức cao nhất là 0.8854 JPY và mức thấp nhất là 0.8109 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 EMR là ¥0.1467 JPY , thay đổi +483.53% so với giá hiện tại. Emorya Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.13% so với năm trước.
-¥
0.07685JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EMR | ¥0.4332 | ¥0.4222 | +2.60% |
1 EMR | ¥0.8664 | ¥0.8444 | +2.60% |
5 EMR | ¥4.33 | ¥4.22 | +2.60% |
10 EMR | ¥8.66 | ¥8.44 | +2.60% |
50 EMR | ¥43.32 | ¥42.22 | +2.60% |
100 EMR | ¥86.64 | ¥84.44 | +2.60% |
500 EMR | ¥433.22 | ¥422.21 | +2.60% |
1000 EMR | ¥866.43 | ¥844.41 | +2.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp EMR/JPY
1 Emorya Finance bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Emorya Finance (EMR) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.8664.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMR với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.15 EMR đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMR sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMR sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMR bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 5.77 EMR, trong khi 5 EMR sẽ có giá khoảng 4.33JPY.
Giá cao nhất của EMR/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMR tính theo JPY là ¥6.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMR/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Emorya Finance tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Emorya Finance (EMR) đã tăng 1.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Emorya Finance (EMR) đã tăng 483.53% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMR thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Emorya Finance và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMR/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMR/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMR/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMR/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Emorya Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
